3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó:
What does he/she look like? (Anh/cô ấy trông như thế nào?)
He/She has …. (Anh/cô ấy có …...)
- What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a short hair. (Ông ấy có mái tóc ngắn.)
- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
- What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
1. Work in pairs. Take turns to describe and draw a family member.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau miêu tả và vẽ một thành viên trong gia đình.)
2. Tell the class about your partner’s family member.
(Kể cho cả lớp về thành viên gia đình của đối tác của bạn.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chơi Chain. Đưa ra câu trả lời đúng.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chơi Chain. Đưa ra câu trả lời đúng.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)