Go with


Go with 

/ɡoʊ wɪθ/ 

Phù hợp hoặc hợp với cái gì đó; tương thích hoặc hài hòa

Ex: The red dress goes well with her complexion.

(Chiếc váy đỏ hợp với màu da của cô ấy.)

Từ đồng nghĩa
  • Match /mætʃ/ 

(v): Phù hợp

Ex: The color of the curtains matches the furniture in the room.

(Màu của rèm cửa phù hợp với đồ nội thất trong phòng.)

  • Suit /suːt/ 

(v): Hợp, phù hợp

Ex: The formal attire suits the occasion.

(Trang phục lịch sự phù hợp với dịp.)

Từ trái nghĩa

Conflict /ˈkɑːnflɪkt/ 

(v): Xung đột

Ex: Their opinions on the matter conflict with each other.

(Ý kiến của họ về vấn đề xung đột với nhau.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm