Get away


Get away (with something) 

/ɡet əˈweɪ / 

Thoát khỏi sự trừng phạt hoặc chỉ trích về điều gì đó đã làm

Ex: He cheated on the exam but got away with it.

(Anh ta gian lận trong kỳ thi nhưng thoát khỏi sự trừng phạt.)   

Từ đồng nghĩa
  • Escape /ɪˈskeɪp/ 

(v): thoát, tránh

Ex: The thief managed to escape capture and get away with the stolen goods.

(Tên trộm đã thành công trong việc trốn thoát và thoát khỏi sự bắt giữ với hàng hóa đã bị đánh cắp.) 

  • Evade /ɪˈveɪd/ 

(v): né tránh, trốn tránh

Ex: He tried to evade responsibility but ultimately got away with it.

(Anh ta đã cố gắng trốn tránh trách nhiệm nhưng cuối cùng vẫn thoát khỏi sự trừng phạt.) 

Từ trái nghĩa
  • Face /feɪs/ 

(v): đối mặt

Ex: He had to face the consequences of his actions instead of getting away with them.

(Anh ta phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình thay vì thoát khỏi chúng.) 

  • Be held accountable /biː hɛld əˈkaʊntəbl/  

(v): chịu trách nhiệm

Ex: In a fair society, everyone should be held accountable and not get away with wrongdoing.

(Trong một xã hội công bằng, ai cũng nên chịu trách nhiệm và không được thoát khỏi việc làm sai.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm