Go on


Go on 

/ɡoʊ ɒn/ 

  • Tiếp tục hoặc tiến hành một hành động hoặc hoạt động

Ex: The meeting will go on as scheduled.

(Cuộc họp sẽ tiếp tục theo lịch trình đã được lên kế hoạch.)  

  • Xảy ra

Ex: I'm not sure what's going on, can you explain?

(Tôi không chắc điều gì đang xảy ra, bạn có thể giải thích được không?) 

Từ đồng nghĩa
  • Proceed /prəˈsiːd/ 

(v): Tiếp tục 

Ex: Please proceed with your presentation.

(Vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.) 

  • Continue /kənˈtɪnjuː/ 

(v): Tiếp tục

Ex: He decided to continue working on the project.

(Anh ta quyết định tiếp tục làm việc trên dự án.) 

Từ trái nghĩa
  • Stop /stɑːp/ 

(v): Dừng lại

Ex: Please stop what you're doing and listen.

(Vui lòng dừng lại việc bạn đang làm và lắng nghe.) 

  • Cease /siːs/ 

(v): Ngừng lại

Ex: The rain finally ceased, and the sun came out.

(Mưa cuối cùng đã ngừng lại và mặt trời ló ra.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm