Get up


Get up 

/ɡɛt ʌp/

Đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi, đặc biệt là sau khi đã ngủ hoặc nghỉ.

Ex: The class got up when the teacher came in.

(Cả lớp đứng dậy khi giáo viên tiến vào.)

Từ đồng nghĩa

Stand up /raɪz/

(v): Đứng dậy.

Ex: You'll look taller if you stand up straight.

(Bạn sẽ trông cao hơn nếu đứng thẳng.)

Từ trái nghĩa

Lie down /laɪ daʊn/

(v): Nằm xuống.

Ex: After dinner, I like to lie down on the sofa and relax.

(Sau bữa tối, tôi thích nằm xuống trên ghế sofa và thư giãn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm