Get back


Get (something) back 

/ɡet bæk/ 

Lấy lại hoặc giành lại sự sở hữu của một thứ gì đó

Ex: I need to get my book back from my friend.

(Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ người bạn.)  

Từ đồng nghĩa
  • Retrieve /rɪˈtriːv/ 

(v): lấy lại

Ex: He managed to retrieve his lost wallet from the taxi.

(Anh ta đã thành công trong việc lấy lại chiếc ví bị mất từ chiếc taxi.) 

  • Reclaim /rɪˈkleɪm/ 

(v): đòi lại, giành lại

Ex: She had to reclaim her stolen bicycle from the police station.

(Cô ấy phải đòi lại chiếc xe đạp bị trộm từ trạm cảnh sát.)  

Từ trái nghĩa

Give away /ɡɪv əˈweɪ/ 

(v): tặng đi, cho đi

Ex: She regretted giving away her favorite toy and couldn't get it back.

(Cô ấy hối tiếc vì đã tặng đi đồ chơi yêu thích và không thể lấy lại nó.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm