Get across


Get (something) across 

/ɡet əˈkrɔːs/ 

  • Làm cho ai đó hiểu hoặc tin điều gì, đặc biệt khi điều đó khó khăn

Ex: I tried to get my point across, but she just wouldn't listen

(Tôi cố gắng để người ta hiểu ý kiến của mình nhưng cô ấy đơn giản là không lắng nghe.)  

  • Truyền đạt hoặc diễn đạt thành công một điều gì đó

Ex: The emotion in his voice got the sadness across to the audience.

(Cảm xúc trong giọng điệu của anh ấy đã truyền tải nỗi buồn đến khán giả.)  

Từ đồng nghĩa

Convey /kənˈveɪ/ 

(v): truyền đạt

Ex: It is important to convey your thoughts clearly.

(Việc truyền đạt ý kiến của bạn một cách rõ ràng là quan trọng.)  

Từ trái nghĩa

Misinterpret /ˌmɪsɪntərˈprɛt/ 

(v): hiểu sai

Ex: He misinterpreted her intentions and got angry.

(Anh ta hiểu sai ý định của cô ấy và trở nên tức giận.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm