Rewrite


Rewrite 

/ˌriːˈraɪt/ 

(v): viết lại 

V1 của rewrite

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rewrite

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rewrite

(past participle – quá khứ phân từ)

rewrite 

Ex: I intend to rewrite the story for younger children.

(Tôi định viết lại câu chuyện cho trẻ nhỏ hơn.)

rewrote 

Ex: If I rewrote the script I would change one thing. 

(Nếu tôi viết lại kịch bản, tôi sẽ thay đổi một điều.)

rewritten 

Ex: This essay will have to be completely rewritten.

(Bài luận này sẽ phải được viết lại hoàn toàn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm