Rewind>
Rewind 
/ˌriːˈwaɪnd/
(v): cuốn lại
V1 của rewind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rewind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rewind (past participle – quá khứ phân từ) |
rewind Ex: Will you rewind that scene so we can watch it again? (Bạn có thể tua lại cảnh đó để chúng tôi có thể xem lại không?) |
rewound Ex: She rewound to the beginning of the tape. (Cô tua lại phần đầu của cuộn băng.) |
rewound Ex: History can’t be rewound, and you can try it a different way. (Không thể tua lại lịch sử và bạn có thể thử theo cách khác.) |


- Quá khứ của rewrite - Phân từ 2 của rewrite
- Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
- Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
- Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
- Quá khứ của rise - Phân từ 2 của rise
>> Xem thêm