Rethink


Rethink 

/ˌriːˈθɪŋk/

(v): suy nghĩ lại  

V1 của rethink

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rethink

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rethink

(past participle – quá khứ phân từ)

rethink 

Ex: Her family's disapproval made her rethink her plans.

(Sự phản đối của gia đình khiến cô suy nghĩ lại về kế hoạch của mình.)

rethought 

Ex: The agency rethought its strategy.

(Các cơ quan suy nghĩ lại chiến lược của nó.)

rethought 

Ex: To do this effectively, the shuttering needs to be rethought not only in detail, but also conceptually. 

(Để thực hiện điều này một cách hiệu quả, màn trập cần được xem xét lại không chỉ về mặt chi tiết mà còn về mặt khái niệm.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm