Retell>
Retell
/ˌriːˈtel/
(v): kể lại
V1 của retell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của retell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của retell (past participle – quá khứ phân từ) |
retell Ex: Retelling traumatic events can stir up negative emotions. (Kể lại những sự kiện đau thương có thể khuấy động những cảm xúc tiêu cực.) |
retold Ex: Findings revealed that the pupils produced longer narratives and retold more of the story at the second elicitation. (Kết quả cho thấy rằng các học sinh đã tạo ra những câu chuyện dài hơn và kể lại nhiều câu chuyện hơn ở lần khơi gợi thứ hai.) |
retold Ex: The story has been retold many times. (Câu chuyện đã được kể lại nhiều lần.) |
- Quá khứ của rethink - Phân từ 2 của rethink
- Quá khứ của retread - Phân từ 2 của retread
- Quá khứ của retrofit - Phân từ 2 của retrofit
- Quá khứ của rewake - Phân từ 2 của rewake
- Quá khứ của reward - Phân từ 2 của reward
>> Xem thêm