Frost>
frost 
/frɒst/
(v): phủ sương
V1 của frost (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của frost (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của frost (past participle – quá khứ phân từ) |
frost Ex: Not all soils are susceptible to frost heaving. (Không phải tất cả các loại đất đều dễ bị sương giá.) |
frost Ex: The windshield frosted up overnight. (Kính chắn gió đã đóng băng qua đêm.) |
frost Ex: The mirror was frosted up. (Chiếc gương đã bị đóng băng.) |


- Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze
- Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake
- Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive
- Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget
- Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell
>> Xem thêm