Feel>
feel
/fiːl/
(v): cảm thấy
V1 của feel (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của feel (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của feel (past participle – quá khứ phân từ) |
feel Ex: You'll feel better after a good night's sleep. (Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sau một giấc ngủ ngon.) |
felt Ex: She sounded more confident than she felt. (Cô ấy có vẻ tự tin hơn những gì cô ấy cảm thấy.) |
felt Ex: I know exactly how you have felt. (Tôi hiểu chính xác bạn đã cảm thấy như thế nào.) |
- Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight
- Quá khứ của find - Phân từ 2 của find
- Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit
- Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee
- Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
>> Xem thêm