Fit>
fit
/fɪt/
(v): làm cho vừa, làm cho phù hợp
V1 của fit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fit (past participle – quá khứ phân từ) |
fit Ex: That jacket fits well. (Chiếc áo khoác kia vừa vặn lắm.)
|
fit Ex: I tried the dress on but it didn't fit. (Tôi đã mặc thử chiếc váy nhưng nó không vừa.) |
fit Ex: The key hasn’t fit the lock. (Chìa khóa đã không vừa với ổ khóa.) |
- Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee
- Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
- Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly
- Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
- Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid
>> Xem thêm