Foresee>
foresee
/fɔːˈsiː/
(v): thấy trước
V1 của foresee (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của foresee (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của foresee (past participle – quá khứ phân từ) |
foresee Ex: We do not foresee any problems. (Chúng tôi không thấy trước bất kỳ vấn đề nào.) |
foresaw Ex: I foresaw that happening. (Tôi đã thấy trước được việc đó sẽ xảy ra.) |
foreseen Ex: The extent of the damage could not have been foreseen. (Mức độ thiệt hại không thể lường trước được.) |
- Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell
- Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget
- Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive
- Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake
- Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze
>> Xem thêm