Feed>
feed 
/fiːd/
(v): cho ăn, nuôi
V1 của feed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của feed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của feed (past participle – quá khứ phân từ) |
feed Ex: It's important to feed children a well-balanced diet. (Điều quan trọng là cho trẻ ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) |
fed Ex: She fed the cat five minutes ago. (Cô ấy đã cho mèo ăn cách đây 5 phút.) |
fed Ex: Have you fed the cat yet? (Bạn cho mèo ăn chưa?)
|


- Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel
- Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight
- Quá khứ của find - Phân từ 2 của find
- Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit
- Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee
>> Xem thêm