Fling>
fling
/flɪŋ/
(v): tung, quăng
V1 của fling (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fling (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fling (past participle – quá khứ phân từ) |
fling Ex: She flings herself onto the bed. (Cô quăng mình lên giường.) |
flung Ex: I flung a few clothes into a bag. (Tôi nhét vài bộ quần áo vào túi.) |
flung Ex: Someone had flung a brick through the window. (Ai đó đã ném một viên gạch qua cửa sổ.) |
- Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly
- Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
- Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid
- Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast
- Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego
>> Xem thêm