Muddle along>
Muddle along
/ˈmʌdl əˈlɔŋ/
Tiếp tục tiến triển một cách lộn xộn
Ex: Despite the lack of clear direction, the team managed to muddle along and complete the project.
(Mặc dù thiếu hướng dẫn rõ ràng, nhóm vẫn tiếp tục tiến triển một cách lộn xộn và hoàn thành dự án.)
Struggle through /ˈstrʌɡəl θru/
(v): Vật lộn qua
Ex: Despite the difficulties, they managed to struggle through and achieve their goals.
(Mặc dù gặp khó khăn, họ đã vật lộn qua và đạt được mục tiêu của mình.)
Sail through /seɪl θru/
(v): Đi qua một cách dễ dàng
Ex: With excellent preparation, she was able to sail through the exam effortlessly.
(Với sự chuẩn bị tốt, cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng.)
- Move up là gì? Nghĩa của Move up - Cụm động từ tiếng Anh
- Move on là gì? Nghĩa của Move on - Cụm động từ tiếng Anh
- Mess (something) up là gì? Nghĩa của Mess (something) up - Cụm động từ tiếng Anh
- Melt down là gì? Nghĩa của Melt down - Cụm động từ tiếng Anh
- Meet up (with) là gì? Nghĩa của Meet up (with) - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh