Move in


Move in 

/muːv ɪn/ 

  • Chuyển vào / chuyển đến (nơi ở mới)

Ex: They moved in together after getting married.

(Họ chuyển đến sống chung sau khi kết hôn.)  

  • Chiếm đóng, sở hữu một nơi nào đó.

Ex: The new tenants will move in next week.

(Các người thuê mới sẽ chuyển vào vào tuần tới.)  

Từ đồng nghĩa
  • Settle in /ˈsɛt(ə)l ɪn/ 

(v): ổn định / sinh hoạt

Ex: It took a few weeks for them to settle in and adjust to their new surroundings.

(Mất vài tuần để họ ổn định và thích nghi với môi trường mới.) 

  • Take up residence /teɪk ʌp ˈrɛzɪdəns/ 

(v): định cư / sinh sống

Ex: They took up residence in the coastal town and started a new life there.

(Họ định cư ở thành phố ven biển và bắt đầu cuộc sống mới ở đó.) 

Từ trái nghĩa
  • Move out /muːv aʊt/ 

(v): chuyển ra / rời đi

Ex: They decided to move out of the city and find a quieter place to live.

(Họ quyết định chuyển ra khỏi thành phố và tìm một nơi yên tĩnh hơn để sống.) 

  • Vacate /vəˈkeɪt/ 

(v):  rời bỏ / trống rỗng

Ex: The previous tenants vacated the apartment, and the new ones moved in immediately.

(Người thuê trước đó đã rời bỏ căn hộ, và người mới đã chuyển vào ngay lập tức.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm