Move in>
Move in
/muːv ɪn/
- Chuyển vào / chuyển đến (nơi ở mới)
Ex: They moved in together after getting married.
(Họ chuyển đến sống chung sau khi kết hôn.)
- Chiếm đóng, sở hữu một nơi nào đó.
Ex: The new tenants will move in next week.
(Các người thuê mới sẽ chuyển vào vào tuần tới.)
- Settle in /ˈsɛt(ə)l ɪn/
(v): ổn định / sinh hoạt
Ex: It took a few weeks for them to settle in and adjust to their new surroundings.
(Mất vài tuần để họ ổn định và thích nghi với môi trường mới.)
- Take up residence /teɪk ʌp ˈrɛzɪdəns/
(v): định cư / sinh sống
Ex: They took up residence in the coastal town and started a new life there.
(Họ định cư ở thành phố ven biển và bắt đầu cuộc sống mới ở đó.)
- Move out /muːv aʊt/
(v): chuyển ra / rời đi
Ex: They decided to move out of the city and find a quieter place to live.
(Họ quyết định chuyển ra khỏi thành phố và tìm một nơi yên tĩnh hơn để sống.)
- Vacate /vəˈkeɪt/
(v): rời bỏ / trống rỗng
Ex: The previous tenants vacated the apartment, and the new ones moved in immediately.
(Người thuê trước đó đã rời bỏ căn hộ, và người mới đã chuyển vào ngay lập tức.)
- Move out là gì? Nghĩa của move out - Cụm động từ tiếng Anh
- Muddle along là gì? Nghĩa của Muddle along - Cụm động từ tiếng Anh
- Move up là gì? Nghĩa của Move up - Cụm động từ tiếng Anh
- Move on là gì? Nghĩa của Move on - Cụm động từ tiếng Anh
- Mess (something) up là gì? Nghĩa của Mess (something) up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh