Match up with something


Match up with something

mæʧ ʌp wɪð /

Thấy ai, cái gì phù hợp với cái gì

Ex: This agency matched me up with their demand.

(Nhãn hàng này thấy tôi phù hợp với yêu cầu của họ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm