Find out


Find out 

/faɪnd aʊt/ 

  •  Tìm ra / khám phá

Ex: I want to find out the truth about what happened.

(Tôi muốn tìm ra sự thật về những gì đã xảy ra.)  

  • Nhận ra, biết được

Ex: She found out that she had passed the exam.

(Cô ấy đã tìm ra rằng mình đã vượt qua kỳ thi.) 

Từ đồng nghĩa
  • Discover /dɪˈskʌvər/ 

(v): khám phá / tìm ra

Ex: They conducted experiments to discover the cause of the problem.

(Họ tiến hành các thí nghiệm để khám phá nguyên nhân của vấn đề.) 

  • Uncover /ʌnˈkʌvər/ 

(v):  khám phá / phát hiện

Ex: The investigation uncovered new evidence that led to the arrest of the suspect.

(Cuộc điều tra đã khám phá ra bằng chứng mới dẫn đến bắt giữ đối tượng nghi phạm.)  

Từ trái nghĩa
  • Conceal /kənˈsiːl/ 

(v): giấu / che giấu

Ex: They tried to conceal the truth, but eventually, the truth was found out.

(Họ đã cố gắng giấu sự thật, nhưng cuối cùng, sự thật đã được tìm ra.) 

  • Hide /haɪd/ 

(v): ẩn / giấu

Ex: He hid the documents, but they were eventually found out by the authorities. 

(Anh ấy đã giấu các tài liệu, nhưng cuối cùng chúng đã bị cơ quan chức năng phát hiện.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm