Fall off


Fall off 

/fɔːl ɒf/

Rơi xuống hoặc rời bỏ một vị trí hoặc tình trạng hiện tại.

Ex: Sales tend to fall off during the winter months.

(Doanh số bán hàng thường giảm trong những tháng mùa đông.)

Từ đồng nghĩa

Decline /dɪˈklaɪn/

(v): Sụt giảm.

Ex: There has been a decline in the number of visitors to the museum. 

(Số lượng du khách đến bảo tàng đã giảm.)

Từ trái nghĩa

Increase /ˈɪnˌkriːs/

(v): Tăng.

 Ex: We need to come up with strategies to increase our revenue.

(Chúng ta cần phải đưa ra các chiến lược để tăng doanh thu của chúng ta.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm