-
Fancy something up là gì? Nghĩa của fancy something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fancy something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fancy something up
-
Fall for somebody/something là gì? Nghĩa của fall for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall for somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall for somebody/something
-
Feel for somebody là gì? Nghĩa của feel for somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ feel for somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với feel for somebody
-
Fend for yourself là gì? Nghĩa của fend for yourself - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fend for yourself. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fend for yourself
-
Fight back something là gì? Nghĩa của fight back something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fight back something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fight back something
-
Find for somebody là gì? Nghĩa của find for someebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ find for somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với find for somebody
-
Finish off là gì? Nghĩa của Finish off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Finish off
. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finish off
-
Flash back là gì? Nghĩa của flash back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ flash back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với flash back
-
Flirt with something là gì? Nghĩa của flirt with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ flirt with something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với flirt with something
-
Force down là gì? Nghĩa của force down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ force down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với force down
-
Fade out là gì? Nghĩa của fade out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fade out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fade out
-
Fill something out là gì? Nghĩa của Fill something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Fill something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fill something out
-
Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Fix something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fix something up
-
Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Feel up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feel up to
-
Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Fill in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fill in
-
Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Fall off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fall off
-
Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Figure something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Figure something up
-
Figure on something là gì? Nghĩa của Figure on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Figure on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Figure on something
-
Find out là gì? Nghĩa của find out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut down
-
Fill up with là gì? Nghĩa của fill up with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fill up with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill up with
-
Fill up là gì? Nghĩa của fill up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fill up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill up
-
Fill out là gì? Nghĩa của fill out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fill out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill out
-
Fill in for là gì? Nghĩa của fill in for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fill in for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill in for
-
Figure out là gì? Nghĩa của figure out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ figure out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với figure out
-
Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall through
-
Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall out
-
Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall in with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall in with
-
Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall down
-
Fall behind là gì? Nghĩa của fall behind - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall behind. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall behind
-
Fall back on là gì? Nghĩa của fall back on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall back on
-
Fall apart là gì? Nghĩa của fall apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ fall apart. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall apart
-
Face up to là gì? Nghĩa của face up to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ face up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với face up to