Figure out


Figure out 

/ˈfɪɡər aʊt/  

  • Tìm ra giải pháp thông qua suy nghĩ hoặc phân tích.

Ex: I need some time to figure out the answer to this puzzle.

(Tôi cần một ít thời gian để tìm ra câu trả lời cho câu đố này.)  

  • Tính toán, dự tính

Ex: He quickly figured out the total cost of the project.

(Anh ấy nhanh chóng tính toán tổng chi phí của dự án.) 

Từ đồng nghĩa
  • Solve /sɑːlv/ 

(v): giải quyết / tìm ra lời giải

Ex: She managed to figure out the math problem after a lot of thinking.

(Cô ấy đã giải quyết được bài toán toán học sau nhiều suy nghĩ.) 

  • Estimate /ˈɛstɪmeɪt/ 

(v): ước tính

Ex: Can you estimate the number of people attending the event?

(Bạn có thể ước tính số người tham dự sự kiện không?) 

Từ trái nghĩa

Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ 

(v): hiểu sai / giải nghĩa sai

Ex: He misinterpreted the signals and couldn't figure out what she meant. 

(Anh ấy hiểu sai tín hiệu và không thể hiểu ý nghĩa của cô ấy.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm