Figure something up>
Figure something up
/ˈfɪɡjər ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Tính toán hoặc tính toán một cái gì đó, thường là để tìm ra một con số hoặc một kết quả.
Ex: Let me figure up the total cost for you.
(Hãy để tôi tính tổng chi phí cho bạn.)
Calculate /ˈkælkjəˌleɪt/
(v): Tính toán.
Ex: It's important to calculate the risk before making any investment.
(Quan trọng phải tính toán rủi ro trước khi đầu tư bất kỳ khoản tiền nào.)
Guess /ɡɛs/
(v): Đoán
Ex: Don't guess; let's figure it up accurately.
(Đừng đoán; hãy tính toán một cách chính xác.)
- Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh
- Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh
- Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh
- Fix something up là gì? Nghĩa của Fix something up - Cụm động từ tiếng Anh
- Fill something out là gì? Nghĩa của Fill something out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh