Write down


Write down 

/raɪt daʊn/

Ghi chép, viết xuống

Ex: Please write down the important points from the meeting.

(Xin vui lòng ghi chép các điểm quan trọng từ cuộc họp.)

Từ đồng nghĩa
  • Record /ˈrɛkɔːd/ 

(v): Ghi lại, ghi chép

Ex: I'll record the lecture so I can listen to it later.

(Tôi sẽ ghi lại bài giảng để sau này có thể nghe lại.)

  • Jot down /ʤɒt daʊn/ 

(v): Ghi chú, viết nhanh

Ex: I quickly jot down ideas that come to mind.

(Tôi nhanh chóng ghi chú ý tưởng khi nghĩ đến.)

Từ trái nghĩa

Erase /ɪˈreɪz/ 

(v): Xóa, tẩy

Ex: I accidentally erased the notes I had written down.

(Tôi vô tình xóa đi những ghi chú tôi đã viết xuống.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm