Work off


Work (something) off 

/wɜːrk ɒf/ 

Loại bỏ hoặc giảm bớt một điều gì đó, thường thông qua sự nỗ lực hoặc hoạt động thể chất

I need to work off the extra calories by going for a run.

(Tôi cần tiêu hao lượng calo thừa bằng cách chạy bộ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Burn off /bɜːrn ɒf/ 

(v): Tiêu thụ, đốt cháy

Ex: She tries to burn off stress by doing yoga.

(Cô ấy cố gắng loại bỏ căng thẳng bằng cách tập yoga.)

  • Get rid of /ɡɛt rɪd ɒv/ 

(v): Loại bỏ, thoát khỏi

Ex: He is determined to get rid of his bad habits.

(Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói quen xấu của mình.)

Từ trái nghĩa
  •  Accumulate /əˈkjuːmjʊˌleɪt/ 

(v): Tích lũy, chất đống

Ex: If you keep buying things, clutter will accumulate in your house.

(Nếu bạn tiếp tục mua sắm, đồ rác sẽ tích lũy trong nhà của bạn.)

  • Retain /rɪˈteɪn/ 

(v): Giữ lại, bảo toàn

Ex: The company aims to retain its top talent.

(Công ty đặt mục tiêu giữ lại nhân tài hàng đầu của mình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm