Wait around


Wait around 

/ weɪt əˈraʊnd/

Ở lại một nơi để chờ ai đến, chờ xem việc gì

Ex: We spent the whole day waiting around for something exciting to happen, but nothing did.

(Bọn tôi dành cả một ngày trời để chờ xem có gì thú vị không, thế nhưng chẳng có gì hết.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm