-
Want in là gì? Nghĩa của Want in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Want in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Want in
-
Want out (of something) là gì? Nghĩa của Want out (of something) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Want out (of something) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Want out (of something)
-
Ward somebody/something off là gì? Nghĩa của Ward somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Ward somebody/something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ward somebody/something off
-
Warm to somebody là gì? Nghĩa của Warm to somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Warm to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Warm to somebody
-
Warm to something là gì? Nghĩa của Warm to something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Warm to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Warm to something
-
Wash somebody out là gì? Nghĩa của Wash somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wash somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wash somebody out
-
Wash over somebody là gì? Nghĩa của Wash over somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wash over somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wash over somebody
-
Watch for somebody/something là gì? Nghĩa của Watch for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Watch for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Watch for somebody/something
-
Watch over somebody/something là gì? Nghĩa của Watch over somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Watch over somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Watch over somebody/something
-
Wave something away là gì? Nghĩa của Wave something away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wave something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wave something away
-
Wave somebody off là gì? Nghĩa của Wave somebody off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wave somebody off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wave somebody off
-
Weigh against somebody/something là gì? Nghĩa của Weigh against somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Weigh against somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Weigh against somebody/something
-
Weigh something against something là gì? Nghĩa của Weigh something against something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Weigh something against something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Weigh something against something
-
Weigh somebody down là gì? Nghĩa của Weigh somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Weigh somebody down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Weigh somebody down
-
Weigh somebody up là gì? Nghĩa của Weigh somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Weigh somebody up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Weigh somebody up
-
Weigh something up là gì? Nghĩa của Weigh something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Weigh something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Weigh something up
-
Win somebody/something back là gì? Nghĩa của Win somebody/something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Win somebody/something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Win somebody/something back
-
Win out là gì? Nghĩa của Win out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Win out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Win out
-
Win somebody over là gì? Nghĩa của Win somebody over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Win somebody over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Win somebody over
-
Win through là gì? Nghĩa của Win through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Win through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Win through
-
Wind down là gì? Nghĩa của Wind down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wind down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wind down
-
Wind something down là gì? Nghĩa của Wind something down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wind something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wind something down
-
Wipe something away là gì? Nghĩa của Wipe something away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wipe something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wipe something away
-
Wise up là gì? Nghĩa của Wise up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wise up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wise up
-
Wish somebody/something on somebody là gì? Nghĩa của Wish somebody/something on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wish somebody/something on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wish somebody/something on somebody
-
Wonder at something là gì? Nghĩa của Wonder at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wonder at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wonder at something
-
Work against somebody/something là gì? Nghĩa của Work against somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work against somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work against somebody/something
-
Work at something là gì? Nghĩa của Work at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work at something
-
Work on somebody là gì? Nghĩa của Work on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work on somebody
-
Work on something là gì? Nghĩa của Work on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work on something
-
Work somebody over là gì? Nghĩa của Work somebody over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work somebody over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work somebody over
-
Work through là gì? Nghĩa của Work through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work through
-
Work through something là gì? Nghĩa của Work through something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work through something
-
Work to something là gì? Nghĩa của Work to something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work to something
-
Wrestle with something là gì? Nghĩa của Wrestle with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wrestle with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wrestle with something
-
Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wriggle out of something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wriggle out of something
-
Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Write somebody/something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Write somebody/something off
-
Wall somebody up là gì? Nghĩa của Wall somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wall somebody up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wall somebody up
-
Wall something off là gì? Nghĩa của Wall something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wall something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wall something off
-
Walk up to somebody/something là gì? Nghĩa của Walk up to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk up to somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk up to somebody/something
-
Walk something off là gì? Nghĩa của Walk something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk something off
-
Wait around là gì? Nghĩa của Wait around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wait around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wait around
-
Wade in/into something là gì? Nghĩa của Wade in/into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wade in/into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wade in/into something
-
Write up là gì? Nghĩa của Write up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Write up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Write up
-
Write (something) down là gì? Nghĩa của Write (something) down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Write (something) down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Write (something) down
-
Wrap up là gì? Nghĩa của Wrap up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wrap up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wrap up
-
Work over là gì? Nghĩa của Work over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work over . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work over
-
Work out (2) là gì? Nghĩa của Work out (2) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Work out (2). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work out (2)
-
Wind up là gì? Nghĩa của Wind up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wind up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wind up
-
Whip into là gì? Nghĩa của Whip into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Whip into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Whip into
-
Whip (something) up là gì? Nghĩa của Whip (something) up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Whip (something) up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Whip (something) up
-
Wear something out là gì? Nghĩa của Wear something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wear something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wear something out
-
Wash (someone) up là gì? Nghĩa của Wash (someone) up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wash (someone) up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wash (someone) up
-
Warm up là gì? Nghĩa của Warm up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Warm up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Warm up
-
Wander off là gì? Nghĩa của Wander off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wander off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wander off
-
Walk through là gì? Nghĩa của Walk through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk through
-
Walk out là gì? Nghĩa của Walk out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk out
-
Walk on là gì? Nghĩa của Walk on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk on
-
Walk off là gì? Nghĩa của Walk off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk off
-
Walk into là gì? Nghĩa của Walk into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk into
-
Walk in on là gì? Nghĩa của Walk in on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk in on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk in on
-
Walk back from là gì? Nghĩa của Walk back from - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk back from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk back from
-
Walk away from là gì? Nghĩa của Walk away from - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Walk away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk away from
-
Wake up là gì? Nghĩa của Wake up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wake up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wake up
-
Wake (someone) up là gì? Nghĩa của Wake (someone) up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wake (someone) up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wake (someone) up
-
Wait up là gì? Nghĩa của Wait up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wait up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wait up
-
Wait on là gì? Nghĩa của Wait on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Wait on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wait on
-
Write down là gì? Nghĩa của write down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ write down . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với write down
-
Work up là gì? Nghĩa của work up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ work up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với work up
-
Work out là gì? Nghĩa của work out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ work out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với work out
-
Work off là gì? Nghĩa của work off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ work off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với work off
-
Wipe out là gì? Nghĩa của wipe out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ wipe out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wipe out
-
Wear someone out là gì? Nghĩa của wear someone out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ wear someone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wear someone out
-
Wear off là gì? Nghĩa của wear off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ wear off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wear off
-
Watch out là gì? Nghĩa của watch out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ watch out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với watch out
-
Watch out for là gì? Nghĩa của watch out for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ watch out for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với watch out for
-
Wait up for là gì? Nghĩa của wait up for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ wait up for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wait up for
-
Wait for là gì? Nghĩa của wait for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ wait for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wait for