Vocabulary - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. Plastic waste accounts _________ the majority of waste in big cities.
A. of
B. on
C. in
D. for
2. Television is different from radio in that it broadcasts both audio and _________ content.
A. visual
B. sound
C. interactive
D. digital
3. A number of female readers have complained about gender _________ in news articles.
A. equality
B. differences
C. bias
D. roles
4. Despite the publisher's efforts, the book didn't get as much _________ as expected.
A. public
B. publication
C. publicity
D. publishing
5. Millions of TV _________ are tuning in to the special New Year's Eve programme tonight.
A. viewers
B. readers
C. listeners
D. spectators
6. The Internet can provide you with _________ access to news and information.
A. reliable
B. instant
C. interactive
D. profitable
7. The cost of _________ an advert on the Internet depends on the number of views it can get.
A. raising
B. placing
C. publishing
D. broadcasting
8. Online shopping is more _________ nowadays, as customers can ask questions and get responses from sellers quickly.
A. interactive
B. economical
C. profit-making
D. accessible
9. Residents are complaining about the huge _________, which is so bright that it keeps them awake at night.
A. TV
B. poster
C. billboard
D. advert
10. Social media is very popular among young adults, _________ contrast, many old people dislike using websites and mobile devices.
A. On
B. To
C. By
D. With
11. Printed newspapers can be read anywhere and do not require Internet connection as _________ to online newspapers.
A. different
B. contrary
C. contrast
D. opposed
12. _________ news stories often come from websites designed to change people's perception of real events and facts.
A. False
B. Wrong
C. Fake
D. Unreal
13. Can you help me _________ these leaflets to as many people as possible?
A. contribute
B. distribute
C. design
D. place
14. To build a social media _________, you should interact with your followers all the time.
A. public
B. publicity
C. presentation
D. presence
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. A | 3. C | 4. C | 5. A |
6. B | 7. B | 8. A | 9. C | 10. C |
11. D | 12. C | 13. B | 14. D |
1. D
A. of: của
B. on: trên
C. in: trong
D. for: cho
Cụm từ “account for”: chiếm
Plastic waste accounts for the majority of waste in big cities.
(Rác thải nhựa chiếm phần lớn rác thải ở các thành phố lớn.)
Chọn D
2. A
A. visual (adj): hình ảnh
B. sound (n): âm thanh
C. interactive (adj): tương tác
D. digital (adj): kĩ thuật số
Television is different from radio in that it broadcasts both audio and visual content.
(Truyền hình khác với đài phát thanh ở chỗ nó phát sóng cả nội dung âm thanh và hình ảnh.)
Chọn A
3. C
A. equality (n): bình đẳng
B. differences (n): sự khác nhau
C. bias (n): thiên vị
D. roles (n): vai trò
A number of female readers have complained about gender bias in news articles.
(Một số độc giả nữ đã phàn nàn về sự thiên vị giới tính trong các bài báo.)
Chọn C
4. C
A. public (adj): công cộng
B. publication (n): sự công bố
C. publicity (n): công khai, sự quan tâm
D. publishing (n): xuất bản
Despite the publisher's efforts, the book didn't get as much publicity as expected.
(Bất chấp nỗ lực của nhà xuất bản, cuốn sách không nhận được nhiều sự quan tâm như mong đợi.)
Chọn C
5. A
A. viewers (n): người xem
B. readers (n): đọc giả
C. listeners (n): thính giả
D. spectators (n): khán giả
Millions of TV viewers are tuning in to the special New Year's Eve programme tonight.
(Hàng triệu khán giả truyền hình đang theo dõi chương trình đặc biệt đêm giao thừa tối nay.)
Chọn A
6. B
A. reliable (adj): đáng tin cậy
B. instant (adj): tức thì
C. interactive (adj): tương tác
D. profitable (adj): có lợi nhuận
The Internet can provide you with instant access to news and information.
(Internet có thể cung cấp cho bạn quyền truy cập tức thời vào tin tức và thông tin.)
Chọn B
7. B
A. raising (v): nâng cao
B. placing (v): đặt
C. publishing (v): xuất bản
D. broadcasting (v): phát sóng
The cost of placing an advert on the Internet depends on the number of views it can get.
(Chi phí đặt một quảng cáo trên Internet phụ thuộc vào số lượt xem mà nó có thể nhận được.)
Chọn B
8. A
A. interactive (adj): tương tác
B. economical (adj): tiết kiệm
C. profit-making (adj): tạo ra lợi nhuận
D. accessible (adj): có thể truy cập
Online shopping is more interactive nowadays, as customers can ask questions and get responses from sellers quickly.
(Mua sắm trực tuyến ngày nay có tính tương tác cao hơn vì khách hàng có thể đặt câu hỏi và nhận được phản hồi từ người bán một cách nhanh chóng.)
Chọn A
9. C
A. TV (n): ti vi
B. poster (n): áp phích
C. billboard (n): bảng quảng cáo
D. advert (n): sự quảng cáo
Residents are complaining about the huge billboard, which is so bright that it keeps them awake at night.
(Người dân phàn nàn về bảng quảng cáo khổng lồ sáng đến mức khiến họ mất ngủ vào ban đêm.)
Chọn C
10. C
A. On: trên
B. To: cho
C. By: bởi
D. With: với
Cụm từ “by contrast”: trái lại
Social media is very popular among young adults, by contrast, many old people dislike using websites and mobile devices.
(Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ, ngược lại, nhiều người già không thích sử dụng trang web và thiết bị di động.)
Chọn C
11. D
A. different (adj): khác biệt
B. contrary (n): sự trái lại
C. contrast (n): sự tương phản
D. opposed (adj): chống đối
Thành ngữ "as opposed to” => được sử dụng để so sánh sự tương phản giữa hai đối tượng
Printed newspapers can be read anywhere and do not require Internet connection as opposed to online newspapers.
(Báo in có thể đọc ở mọi nơi và không cần kết nối Internet, trái ngược với báo trực tuyến.)
Chọn D
12. C
A. False (adj): sai
B. Wrong (adj): sai
C. Fake (adj): giả mạo
D. Unreal (adj): không có thực
Fake news stories often come from websites designed to change people's perception of real events and facts.
(Những tin tức giả thường đến từ các trang web được thiết kế nhằm thay đổi nhận thức của mọi người về các sự kiện và sự kiện có thật.)
Chọn C
13. B
A. contribute (v): đóng góp
B. distribute (v): phân phát
C. design (v): thiết kế
D. place (v): đặt
Can you help me distribute these leaflets to as many people as possible?
(Bạn có thể giúp tôi phân phát những tờ rơi này cho càng nhiều người càng tốt được không?)
Chọn B
14. D
A. public (adj): công cộng
B. publicity (n): sự quan tâm, sự công khai
C. presentation (n): bài thuyết trình
D. presence (n): sự hiện diện
To build a social media presence, you should interact with your followers all the time.
(Để xây dựng hình ảnh trên mạng xã hội, bạn nên tương tác với những người theo dõi mình mọi lúc.)
Chọn D
Bài 2
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. The team's victory was widely reported in the national and international press.
A. newspapers
B. adverts
C. movies
D. leaflets
2. The Internet is accessible to every student in the school.
A. can be assessed by
B. can be used by
C. can be understood by
D. can be accepted by
3. Some people spend a lot of time on social media platforms chatting with friends. Meanwhile, others choose to disconnect and enjoy outdoor activities.
A. By contrast
B. Similarly
C. As a result
D. Moreover
4. The audio quality of the first radio broadcasts was very poor because of the basic equipment that was used.
A. sound
B. image
C. music
D. information
5. Most websites are regularly updated with new information.
A. improved
B. brought up-to-date
C. corrected
D. brought round to
6. Print media is generally considered a more credible source of news than social media.
A. reliable
B. interesting
C. accessible
D. flexible
Lời giải chi tiết:
1. A
A. newspapers (n): báo chí
B. adverts (n): sự quảng cáo
C. movies (n): phim
D. leaflets (n): tờ rơi
The team's victory was widely reported in the national and international press.
(Chiến thắng của đội đã được đưa tin rộng rãi trên báo chí trong nước và quốc tế.)
“press” = newspapers: báo chí
Chọn A
2. B
A. can be assessed by: có thể được đánh giá bởi
B. can be used by: có thể được sử dụng bởi
C. can be understood by: có thể được hiểu bởi
D. can be accepted by: có thể được chấp nhận bởi
The Internet is accessible to every student in the school.
(Mọi học sinh trong trường đều có thể truy cập Internet.)
“is accessible to” (có thể được truy cập) = can be used by (có thể được sử dụng bởi)
Chọn B
3. A
A. By contrast: trái lại
B. Similarly: tương tự
C. As a result: kết quả là
D. Moreover: hơn thế nữa
Some people spend a lot of time on social media platforms chatting with friends. Meanwhile, others choose to disconnect and enjoy outdoor activities.
(Một số người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội để trò chuyện với bạn bè. Trong khi đó, những người khác chọn cách ngắt kết nối và tận hưởng các hoạt động ngoài trời.)
“Meanwhile” = By contrast: trái lại
Chọn A
4. A
A. sound (n): âm thanh
B. image (n): hình ảnh
C. music (n): âm nhạc
D. information (n): thông tin
The audio quality of the first radio broadcasts was very poor because of the basic equipment that was used.
(Chất lượng âm thanh của những buổi phát thanh đầu tiên rất kém do sử dụng thiết bị cơ bản.)
“audio” = sound: âm thanh
Chọn A
5. B
A. improved (v): cải thiện
B. brought up-to-date (phr.v): cập nhật
C. corrected (v): chỉnh sửa
D. brought round to (phr.v): thuyết phục
Most websites are regularly updated with new information.
(Hầu hết các trang web đều được cập nhật thường xuyên với thông tin mới.)
“updated” = brought up-to-date: cập nhật
Chọn B
6. A
A. reliable (adj): đáng tin cậy
B. interesting (adj): thú vị
C. accessible (adj): có thể truy cập
D. flexible (adj): linh hoạt
Print media is generally considered a more credible source of news than social media.
(Phương tiện truyền thông in ấn thường được coi là nguồn tin tức đáng tin cậy hơn phương tiện truyền thông xã hội.)
“credible” = reliable: đáng tin cậy
Chọn A
Bài 3
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. People who spread fake news will be fined by the Vietnamese authorities.
A. bad
B. false
C. accurate
D. nice
2. His TV Interview instantly became the main focus of attention on social media.
A. slowly
B. quickly
C. excitedly
D. immediately
3. Please make sure that the data you have used in your presentation comes from a reliable source.
A. expensive
B. difficult
C. boring
D. unsure
4. Traditional media has been around for centuries and can be traced back to cave paintings and other early forms of communication.
A. Modern
B. Old-fashioned
C. Advanced
D. Cultural
5. Some viewers complained about the political biases in the news reporting last night.
A. fairness
B. issues
C. favourites
D. arguments
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. D |
4. A |
5. C |
1. C
A. bad (adj): tệ
B. false (adj): sai
C. accurate (adj): chính xác
D. nice (adj): đẹp
People who spread fake news will be fined by the Vietnamese authorities.
(Người tung tin giả sẽ bị cơ quan chức năng Việt Nam phạt.)
“fake” (giả mạo) >< accurate (chính xác)
Chọn C
2. A
A. slowly (adv): chậm
B. quickly (adv): nhanh
C. excitedly (adv): hứng thú
D. immediately (adv): ngay lập tức
His TV Interview instantly became the main focus of attention on social media.
(Cuộc phỏng vấn trên truyền hình của anh ấy ngay lập tức trở thành tâm điểm chú ý chính trên mạng xã hội.)
“instantly” (ngay tức thì) >< slowly (chậm)
Chọn A
3. D
A. expensive (adj): mắc tiền
B. difficult (adj): khó
C. boring (adj): chán
D. unsure (adj): không chắc
Please make sure that the data you have used in your presentation comes from a reliable source.
(Hãy đảm bảo rằng dữ liệu bạn sử dụng trong bài thuyết trình của mình đến từ một nguồn đáng tin cậy.)
“reliable” (đáng tin cậy) >< unsure (không chắc)
Chọn D
4. A
A. Modern (adj): hiện đại
B. Old-fashioned (adj): lỗi thời
C. Advanced (adj): tiên tiến
D. Cultural (adj): văn hóa
Traditional media has been around for centuries and can be traced back to cave paintings and other early forms of communication.
(Phương tiện truyền thông truyền thống đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và có thể bắt nguồn từ những bức tranh hang động và các hình thức giao tiếp ban đầu khác.)
“traditional” (truyền thống) >< modern (hiện đại)
Chọn A
5. A
A. fairness (n): sự công bằng
B. issues (n): vấn đề
C. favourites (n): sự yêu thích
D. arguments (n): lập luận
Some viewers complained about the political biases in the news reporting last night.
(Một số khán giả phàn nàn về những thành kiến chính trị trong bản tin tối qua.)
“biases” (thành kiến) >< fairness (sự công bằng)
Chọn A
- Grammar - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success