Reading - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks. 2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
Singapore's urbanisation
In 2018, the United Nations announced that Singapore was completely (1) ______ as 100 per cent of its population is defined as urban. Urbanisation has brought both (2) ______ and disadvantages to the small city-state. On the one hand, Singapore has (3) ______ a lot of skilled workers from many other countries to ensure the economy continues to grow. Migrants have also helped create a more (4) ______ diverse society in Singapore. On the other hand, urbanisation has caused some (5) ______ problems such as deforestation, overpopulation, and waste management. Since it was first colonised by the British in 1819 and Singapore was formally founded, over 95 per cent of its vegetation has been (6) ______. In terms of (7) ______ density, in many parts of Singapore, there are over 20,000 people living per square kilometre. Waste treatment used to be another (8) ______ in Singapore. However, thanks to the development of technology, this problem has been solved. Singapore has even become a leader in urban waste management.
1. A. urbanised
B. modernised
C. realised
D. revised
2. A. news
B. advantages
C. changes
D. peace
3. A. changed
B. caught
C. attracted
D. denied
4. A. verbally
B. globally
C. locally
D. culturally
5. A. serious
B. easy
C. difficult
D. dangerous
6. A. grown
B. cleared
C. bought
D. taken
7. A. environment
B. development
C. population
D. pollution
8. A. idea
B. factor
C. benefit
D. problem
Lời giải chi tiết:
1. A
A. urbanised (v): đô thị hóa
B. modernised (v): hiện đại hóa
C. realised (v): nhận ra
D. revised (v): xem xét
In 2018, the United Nations announced that Singapore was completely urbanised as 100 per cent of its population is defined as urban.
(Năm 2018, Liên Hợp Quốc tuyên bố Singapore đã hoàn toàn đô thị hóa khi 100% dân số được xác định là thành thị.)
Chọn A
2. B
A. news (n): tin tức
B. advantages (n): thuận lợi
C. changes (n): sự thay đổi
D. peace (n): sự bình yên
Urbanisation has brought both advantages and disadvantages to the small city-state.
(Đô thị hóa đã mang lại cả thuận lợi và bất lợi cho các thành phố-nhà nước nhỏ.)
Chọn B
3. C
A. changed (v): thay đổi
B. caught (v): bắt
C. attracted (v): thu hút
D. denied (v): phủ nhận
On the one hand, Singapore has attracted a lot of skilled workers from many other countries to ensure the economy continues to grow.
(Một mặt, Singapore đã thu hút được rất nhiều lao động có tay nghề từ nhiều quốc gia khác để đảm bảo nền kinh tế tiếp tục phát triển.)
Chọn C
4. D
A. verbally (adv): bằng lời
B. globally (adv): toàn cầu
C. locally (adv): tại địa phương
D. culturally (adv): về văn hóa
Migrants have also helped create a more culturally diverse society in Singapore.
(Người di cư cũng đã giúp tạo ra một xã hội đa dạng về văn hóa hơn ở Singapore.)
Chọn D
5. A
A. serious (adj): nghiêm trọng
B. easy (adj): dễ
C. difficult (adj): khó
D. dangerous (adj): nguy hiểm
On the other hand, urbanisation has caused some serious problems such as deforestation, overpopulation, and waste management.
(Mặt khác, đô thị hóa đã gây ra một số vấn đề nghiêm trọng như nạn phá rừng, dân số quá đông và quản lý chất thải.)
Chọn A
6. B
A. grown (v): phát triển
B. cleared (v): dọn sạch
C. bought (v): mua
D. taken (v): lấy
Since it was first colonised by the British in 1819 and Singapore was formally founded, over 95 per cent of its vegetation has been cleared.
(Kể từ khi người Anh xâm chiếm lần đầu tiên vào năm 1819 và Singapore chính thức được thành lập, hơn 95% thảm thực vật ở đây đã bị chặt phá.)
Chọn B
7. C
A. environment (n): môi trường
B. development (n): sự phát triển
C. population (n): dân số
D. pollution (n): sự ô nhiễm
In terms of population density, in many parts of Singapore, there are over 20,000 people living per square kilometre.
(Xét về mật độ dân số, nhiều nơi ở Singapore có trên 20.000 người sống trên mỗi km vuông.)
Chọn C
8. D
A. idea (n): ý kiến
B. factor (n): yếu tố
C. benefit (n): lợi ích
D. problem (n): vấn đề
Waste treatment used to be another problem In Singapore.
(Xử lý chất thải từng là một vấn đề khác ở Singapore.)
Chọn D
Bài hoàn chỉnh
Singapore's urbanisation
In 2018, the United Nations announced that Singapore was completely (1) urbanised as 100 per cent of its population is defined as urban. Urbanisation has brought both (2) advantages and disadvantages to the small city-state. On the one hand, Singapore has (3) attracted a lot of skilled workers from many other countries to ensure the economy continues to grow. Migrants have also helped create a more (4) culturally diverse society in Singapore. On the other hand, urbanisation has caused some (5) serious problems such as deforestation, overpopulation, and waste management. Since it was first colonised by the British in 1819 and Singapore was formally founded, over 95 per cent of its vegetation has been (6) cleared. In terms of (7) population density, in many parts of Singapore, there are over 20,000 people living per square kilometre. Waste treatment used to be another (8) problem in Singapore. However, thanks to the development of technology, this problem has been solved. Singapore has even become a leader in urban waste management.
Tạm dịch
Năm 2018, Liên Hợp Quốc tuyên bố Singapore đã hoàn toàn đô thị hóa khi 100% dân số được xác định là thành thị. Đô thị hóa đã mang lại cả thuận lợi và bất lợi cho các thành phố-nhà nước nhỏ. Một mặt, Singapore đã thu hút được rất nhiều lao động có tay nghề từ nhiều quốc gia khác để đảm bảo nền kinh tế tiếp tục phát triển. Người di cư cũng đã giúp tạo ra một xã hội đa dạng về văn hóa hơn ở Singapore. Mặt khác, đô thị hóa đã gây ra một số vấn đề nghiêm trọng như nạn phá rừng, dân số quá đông và quản lý chất thải. Kể từ khi người Anh xâm chiếm lần đầu tiên vào năm 1819 và Singapore chính thức được thành lập, hơn 95% thảm thực vật ở đây đã bị chặt phá. Xét về mật độ dân số, nhiều nơi ở Singapore có trên 20.000 người sống trên mỗi km vuông. Xử lý chất thải từng là một vấn đề khác ở Singapore. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của công nghệ, vấn đề này đã được giải quyết. Singapore thậm chí còn trở thành quốc gia đi đầu trong quản lý rác thải đô thị.
Bài 2
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
Urbanising the countryside
An Binh used to be a small village on the bank of the Red River. Local people mainly worked on farms and grew their own food. Public transport was not very convenient at that time. Villagers just went around the local area by bicycle or on foot. The only way for them to travel to another town or city was to cross the river by boat, then get on the train.
Their life, however, started to change from the year 2000. A bridge across the Red River was built, connecting the village with one of the biggest motorways in the country. Since then, many local people have migrated to big cities. The village has also attracted people to come and start a business here. In addition, a new industrial zone has been developed. Local people and residents of neighbouring villages have started working in the industrial zone's factories. The infrastructure has also been improved. Clean water facilities and drainage systems have been installed. A number of high-rise buildings have been built. Supermarkets, hospitals, and many other facilities have also been provided.
The village has now grown into an urbanised town with a population of over 20,000 people. Life has become easier for its residents. However, there are now some new problems. A large number of young people are unemployed because they lack the necessary knowledge and skills to work in the factories. In addition, the town is getting more and more crowded. As a result, pollution has increased and has sparked concern among local residents and the authorities. Despite all these concerns, the life of An Binh's residents has generally become much better.
1. What is paragraph 1 about?
A. Travelling to An Binh.
B. Living on farms.
C. An Binh as a rural area.
D. A present-day town.
2. What is paragraph 2 about?
A. How things have changed in the village.
B. The present image of the village.
C. The building of bridges and motorways.
D. How the infrastructure should be improved.
3. When did things start to change in An Binh Village?
A. 200 years ago.
B. At the end of the 20th century.
C. At present.
D. About four decades ago.
4. The word ‘migrated’ in paragraph 2 is closest in meaning to
A. moved from one place to another
B. started a new business
C. Improved the image
D. registered to live in a new place
5. The word ‘zone’ in paragraph 2 is closest in meaning to
A. height
B. space
C. time
D. area
6. The word ‘it’ in paragraph 3 refers to
A. the old vilage's
B. the industrial zone's
C. the urbanised town's
D. the high-rise building's
7. Which of the following is NOT mentioned as a concern in An Binh?
A. Crime
B. Unemployment
C. Being crowded
D. Pollution
8. What is the author's attitude towards the problems mentioned in the last paragraph?
A. Critical
B. Neutral.
C. Confident.
D. Optimistic.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Đô thị hóa nông thôn
An Bình xưa là một ngôi làng nhỏ bên bờ sông Hồng. Người dân địa phương chủ yếu làm việc trên các trang trại và tự trồng lương thực. Phương tiện công cộng lúc đó chưa thuận tiện lắm. Dân làng chỉ đi quanh khu vực địa phương bằng xe đạp hoặc đi bộ. Cách duy nhất để họ đi đến một thị trấn hay thành phố khác là băng qua sông bằng thuyền, sau đó lên tàu.
Tuy nhiên, cuộc sống của họ bắt đầu thay đổi từ năm 2000. Một cây cầu bắc qua sông Hồng được xây dựng, nối ngôi làng với một trong những đường cao tốc lớn nhất cả nước. Kể từ đó, nhiều người dân địa phương đã di cư đến các thành phố lớn. Làng cũng đã thu hút người dân đến đây lập nghiệp. Ngoài ra, một khu công nghiệp mới đã được phát triển. Người dân địa phương và cư dân các làng lân cận đã bắt đầu làm việc tại các nhà máy của khu công nghiệp. Cơ sở hạ tầng cũng đã được cải thiện. Các công trình cấp nước sạch và hệ thống thoát nước đã được lắp đặt. Nhiều tòa nhà cao tầng được xây dựng. Siêu thị, bệnh viện và nhiều cơ sở khác cũng đã được cung cấp.
Ngôi làng hiện đã phát triển thành một thị trấn đô thị hóa với dân số hơn 20.000 người. Cuộc sống đã trở nên dễ dàng hơn cho cư dân của nó. Tuy nhiên, hiện nay có một số vấn đề mới. Một lượng lớn thanh niên thất nghiệp vì thiếu kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong các nhà máy. Ngoài ra, thị trấn ngày càng đông đúc hơn. Kết quả là tình trạng ô nhiễm ngày càng gia tăng và gây lo ngại cho người dân địa phương và chính quyền. Bất chấp những lo ngại này, cuộc sống của người dân An Bình nhìn chung đã khá hơn rất nhiều.
Lời giải chi tiết:
1. C
Đoạn 1 nói về điều gì?
A. Đi du lịch An Bình.
B. Sống ở trang trại.
C. An Bình là một vùng nông thôn.
D. Một thị trấn ngày nay.
Thông tin: “An Binh used to be a small village on the bank of the Red River.”
(An Bình xưa là một ngôi làng nhỏ bên bờ sông Hồng.)
Chọn C
2. A
Đoạn 2 nói về điều gì?
A. Mọi thứ đã thay đổi như thế nào trong làng.
B. Hình ảnh làng quê hiện nay.
C. Việc xây dựng cầu và đường cao tốc.
D. Cơ sở hạ tầng cần được cải thiện như thế nào.
Thông tin: “Their life, however, started to change from the year 2000. A bridge across the Red River was built, connecting the village with one of the biggest motorways in the country. Since then, many local people have migrated to big cities.”
(Tuy nhiên, cuộc sống của họ bắt đầu thay đổi từ năm 2000. Một cây cầu bắc qua sông Hồng được xây dựng, nối ngôi làng với một trong những đường cao tốc lớn nhất cả nước. Kể từ đó, nhiều người dân địa phương đã di cư đến các thành phố lớn.)
Chọn A
3. B
When did things start to change in An Binh Village?
A. 200 years ago.
B. At the end of the 20th century.
C. At present.
D. About four decades ago.
Thông tin: “Their life, however, started to change from the year 2000.”
(Tuy nhiên, cuộc sống của họ bắt đầu thay đổi từ năm 2000.)
Chọn B
4. A
Từ ‘migrated’ ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với
A. di chuyển từ nơi này đến nơi khác
B. bắt đầu một công việc kinh doanh mới
C. Cải thiện hình ảnh
D. đăng ký sống ở nơi ở mới
Thông tin: “Since then, many local people have migrated to big cities.”
(Kể từ đó, nhiều người dân địa phương đã di cư đến các thành phố lớn.)
Chọn A
5. D
Từ ‘zone’ ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với
Độ cao
B. không gian
C. thời gian
D. khu vực
Thông tin: “In addition, a new industrial zone has been developed.”
(Ngoài ra, một khu công nghiệp mới đã được phát triển.)
Chọn D
6. C
Từ ‘it’ trong đoạn 3 đề cập đến
A. ngôi làng cũ
B. khu công nghiệp
C. thị trấn đô thị hóa
D. tòa nhà cao tầng
Thông tin: “The village has now grown into an urbanised town with a population of over 20,000 people. Life has become easier for its residents.”
(Ngôi làng hiện đã phát triển thành một thị trấn đô thị hóa với dân số hơn 20.000 người. Cuộc sống đã trở nên dễ dàng hơn cho cư dân của nó.)
Chọn C
7. A
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là mối lo ngại ở An Bình?
A. Tội phạm
B. Thất nghiệp
C. Đang đông đúc
D. Ô nhiễm
Thông tin: “A large number of young people are unemployed…In addition, the town is getting more and more crowded. As a result, pollution has increased”
(Một lượng lớn thanh niên thất nghiệp…Ngoài ra, thị trấn ngày càng đông đúc. Kết quả là tình trạng ô nhiễm ngày càng gia tăng)
Chọn A
8. D
Thái độ của tác giả đối với các vấn đề được đề cập trong đoạn cuối là gì?
A. Quan trọng
B. Trung lập.
C. Tự tin.
D. Lạc quan.
Thông tin: “Despite all these concerns, the life of An Binh's residents has generally become much better.”
(Bất chấp những lo ngại này, cuộc sống của người dân An Bình nhìn chung đã khá hơn rất nhiều.)
Chọn D
- Speaking - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Vocabulary - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success