Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.2 Answer the following questions about lifelong learning.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)
A
Tom: Mr Vu, (1) ________ for your advice on my career choices. Our discussion was very useful.
Mr Vu: Don't mention it. Tom. (2) ________ the information useful.
1.
A. I'm really grateful
B. I'm terribly sorry
C. I wonder
D. I don't look
2.
A. I'm glad you passed
B. I don't really need
C. I'm glad you found
D. I don't know why you like
B
Grandma: Lan, (3) ________ showing me how to use my new smartphone.
Lan: (4) ________ , Grandma. If you need my help. Just let me know.
3.
A. you don't like
B. I can't thank you enough
C. you are interested in
D. thank you for
4.
A. It's my duty
B. No problem
C. I have to do it
D. I really appreciate it
C
Khoa: Grandpa. Mum mentioned that you paid for me to go to Singapore. I can't (5) ________ that.
Grandpa: (6) ________, Khoa, It's my pleasure.
5.
A. thank you enough for
B. stand it any longer
C. appreciate
D. say how much I like
6.
A. Thanks a million
B. I want to hear it
C. Don't mention it
D. I can't stand it
D
Nam: Quang. I really like the interactive website you created for learning English. (7) ________ the ink
Quang: (8) ________ Glad you like it.
7.
A. I can't understand
B. You're welcome
C. I'm really grateful
D. Thanks for sending me
8.
A. Why do you like it?
B. No problem.
C. I'm really confused.
D. Many thanks.
Lời giải chi tiết:
A
1. A
A. I'm really grateful
(Tôi thực sự biết ơn)
B. I'm terribly sorry
(Tôi vô cùng xin lỗi)
C. I wonder
(Tôi tự hỏi)
D. I don't look
(Tôi không nhìn)
Chọn A
2. C
A. I'm glad you passed
(Tôi rất vui vì bạn đã vượt qua)
B. I don't really need
(Tôi thực sự không cần)
C. I'm glad you found
(Tôi rất vui vì bạn đã nhận thấy)
D. I don't know why you like
(Tôi không biết tại sao bạn lại thích)
Chọn C
Tom: Mr Vu, I'm really grateful for your advice on my career choices. Our discussion was very useful.
Mr Vu: Don't mention it. Tom. I'm glad you found the information useful.
(Tom: Anh Vũ, tôi thực sự biết ơn lời khuyên của anh về lựa chọn nghề nghiệp của tôi. Cuộc thảo luận của chúng ta rất hữu ích.
Ông Vũ: Đừng nhắc tới. Tom. Anh rất vui vì em nhận thấy thông tin hữu ích.)
B
3. D
A. you don't like
(bạn không thích)
B. I can't thank you enough
(Tôi không thể cảm ơn đủ)
C. you are interested in
(bạn quan tâm đến)
D. thank you for
(cảm ơn bạn vì)
Chọn D
4. B
A. It's my duty
(Đó là nhiệm vụ của tôi)
B. No problem
(Không vấn đề gì)
C. I have to do it
(Tôi phải làm điều đó)
D. I really appreciate it
(Tôi thực sự đánh giá cao nó)
Chọn B
Grandma: Lan, thank you for showing me how to use my new smartphone.
Lan: No problem, Grandma. If you need my help. Just let me know.
(Bà: Lan, cảm ơn cháu đã chỉ cho bà cách sử dụng điện thoại thông minh mới.
Lan: Không vấn đề gì đâu bà. Nếu bà cần sự giúp đỡ của cháu. Hãy cho cháu biết.)
C
5. A
A. thank you enough for
(cảm ơn bạn đủ vì)
B. stand it any longer
(chịu đựng được nữa)
C. appreciate
(đánh giá cao)
D. say how much I like
(nói tôi thích bao nhiêu)
Chọn A
6. C
A. Thanks a million
(Cảm ơn rất nhiều)
B. I want to hear it
(Tôi muốn nghe nó)
C. Don't mention it
(Đừng nhắc đến nó)
D. I can't stand it
(Tôi không thể chịu đựng được)
Chọn C
Khoa: Grandpa. Mum mentioned that you paid for me to go to Singapore. I can't thank you enough for that.
Grandpa: Don't mention it, Khoa, It's my pleasure.
(Khoa: Ông nội. Mẹ bảo ông đã trả tiền cho con đi Singapore. Con không thể cảm ơn đủ cho điều đó.
Ông: Đừng nhắc tới chuyện đó Khoa, đó là niềm vui của ông.)
D
7. D
A. I can't understand
(Tôi không thể hiểu được)
B. You're welcome
(Không có gì)
C. I'm really grateful
(Tôi thực sự biết ơn)
D. Thanks for sending me
(Cảm ơn vì đã gửi cho tôi)
Chọn D
8. B
A. Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
B. No problem.
(Không vấn đề gì.)
C. I'm really confused.
(Tôi thực sự bối rối.)
D. Many thanks.
(Cảm ơn rất nhiều.)
Chọn B
Nam: Quang. I really like the interactive website you created for learning English. Thanks for sending me the ink
Quang: No problem. Glad you like it.
(Nam: Quang. Tôi thực sự thích trang web tương tác mà bạn đã tạo để học tiếng Anh. Cảm ơn đã gửi mực cho tôi
Quang: Không sao đâu. Rất vui vì bạn thích nó.)
Bài 2
2 Answer the following questions about lifelong learning.
(Trả lời các câu hỏi sau đây về học tập suốt đời.)
1. How important do you think lifelong learning is?
2. How do you plan to become a lifelong learner after leaving school?
3. How do you think you may benefit from lifelong learning?
4. What challenges do you think you might face in continuing lifelong learning?
5. What kind of support do you think you will need to continue lifelong learning?
Lời giải chi tiết:
1. How important do you think lifelong learning is?
(Bạn nghĩ việc học tập suốt đời quan trọng như thế nào?)
Trả lời: Lifelong learning is very important for staying updated with new skills, adapting to changes, and personal growth.
(Học tập suốt đời là rất quan trọng để luôn cập nhật các kỹ năng mới, thích ứng với những thay đổi và phát triển cá nhân.)
2. How do you plan to become a lifelong learner after leaving school?
(Bạn dự định trở thành người học suốt đời sau khi rời ghế nhà trường như thế nào?)
Trả lời: I plan to take online courses, read books, attend workshops, and join learning communities.
(Tôi dự định tham gia các khóa học trực tuyến, đọc sách, tham dự hội thảo và tham gia cộng đồng học tập.)
3. How do you think you may benefit from lifelong learning?
(Bạn nghĩ mình có thể được hưởng lợi như thế nào từ việc học tập suốt đời?)
Trả lời: It will help me stay competitive in my career, gain new skills, and find personal fulfillment.
(Nó sẽ giúp tôi duy trì tính cạnh tranh trong sự nghiệp, đạt được những kỹ năng mới và tìm thấy sự thỏa mãn cá nhân.)
4. What challenges do you think you might face in continuing lifelong learning?
(Bạn nghĩ mình có thể gặp phải những thách thức nào khi tiếp tục học tập suốt đời?)
Trả lời: Time management, balancing work and learning, and finding relevant resources might be challenging.
(Quản lý thời gian, cân bằng giữa công việc và học tập cũng như tìm kiếm các nguồn lực phù hợp có thể là một thách thức.)
5. What kind of support do you think you will need to continue lifelong learning?
(Bạn nghĩ mình sẽ cần loại hỗ trợ nào để tiếp tục học tập suốt đời?)
Trả lời: I will need access to educational resources, mentorship, and encouragement from peers and family.
(Tôi sẽ cần tiếp cận các nguồn tài nguyên giáo dục, sự hướng dẫn và khuyến khích từ bạn bè và gia đình.)
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Vocabulary - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success