Vocabulary - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. 3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. Electric cars are generally more ______ -friendly than cars running on petrol.
A. eco
B. ecology
C. ecology's
D. ecological
2. My mum never throws away any ______, but recycles them into new dishes.
A. leftovers
B. waste
C. packaging
D. compost
3. I try to buy food that is packed in recyclable ______.
A. cardboard
B. bins
C. containers
D. layers
4. Organic ______ made from dry leaves and grass can help make your garden healthy and beautiful.
A. waste
B. compost
C. leftovers
D. landfills
5. Many volunteers are participating in the campaign to ______ up our beaches.
A. rub
B. wash
C. clean
D. rinse
6. Burying waste in ______ can lead to other environmental problems such as soll and air pollution.
A. landfills
B. recycling plants
C. containers
D. cardboard boxes
7. Organic waste such as fruit and vegetables can ______ more quickly than other materials.
A. decrease
B. decompose
C. destroy
D. degrade
8. We can ______ glass jars for storing cookies, jam, or nuts
A. reduce
B. reuse
C. recycle
D. waste
9. Industrial ______ can be poisonous and should be treated very carefully.
A. waste
B. compost
C. landfill
D. leftovers
10. You should first break down and flatten ______ boxes before putting them in the recycling bins.
A. leftover
B. plastic
C. cardboard
D. metal
11. Plastic ______ is more durable, but it is not good for the environment.
A pack
B. package
C. packaging
D. packing
12. I decided to fly less in order to reduce my ______.
A. carbon dioxide
B. contamination
C. packaging
D. carbon footprint
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. A | 3. C | 4. B |
5. C | 6. A | 7. B | 8. B |
9. A | 10. C | 11. C | 12. D |
1. A
A. eco: liên quan sinh thái (tiền tố)
B. ecology (n): sinh thái học
C. ecology's (adj): của sinh thái
D. ecological (adj): thuộc về sinh thái
Cụm tính từ “eco-friendly”: thân thiện với môi trường
Electric cars are generally more eco -friendly than cars running on petrol.
(Ô tô điện nhìn chung thân thiện với môi trường hơn ô tô chạy bằng xăng.)
Chọn A
2. A
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. waste (n): chất thải
C. packaging (n): giấy gói
D. compost (n): phân trộn
My mum never throws away any leftovers, but recycles them into new dishes.
(Mẹ tôi không bao giờ vứt bỏ bất kỳ thức ăn thừa nào mà tái chế chúng thành những món ăn mới.)
Chọn A
3. C
A. cardboard (n): bìa cứng
B. bins (n): thùng rác
C. containers (n): vật chứa
D. layers (n): tầng
I try to buy food that is packed in recyclable containers.
(Tôi cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong các vật chứa có thể tái chế.)
Chọn C
4. B
A. waste (n): chất thải
B. compost (n): phân trộn
C. leftovers (n): đồ ăn thừa
D. landfills (n): bãi chôn lấp
Organic compost made from dry leaves and grass can help make your garden healthy and beautiful.
(Phân hữu cơ làm từ lá và cỏ khô có thể giúp khu vườn của bạn khỏe và đẹp.)
Chọn B
5. C
A. rub (v): chà
B. wash (v): rửa
C. clean (v): làm sạch
D. rinse (v): rửa sạch
Many volunteers are participating in the campaign to clean up our beaches.
(Nhiều tình nguyện viên đang tham gia chiến dịch làm sạch bãi biển của chúng ta.)
Chọn C
6. A
A. landfills (n): bãi chôn lấp
B. recycling plants (n): nhà máy tái chế
C. containers (n): vật chứa
D. cardboard boxes (n): hộp các tông
Burying waste in landfills can lead to other environmental problems such as soll and air pollution.
(Chôn chất thải tại các bãi chôn lấp có thể dẫn đến các vấn đề môi trường khác như ô nhiễm đất và không khí.)
Chọn A
7. B
A. decrease (v): giảm
B. decompose (v): phân hủy
C. destroy (v): phá hủy
D. degrade (v): xuống cấp
Organic waste such as fruit and vegetables can decompose more quickly than other materials.
(Chất thải hữu cơ như trái cây và rau quả có thể phân hủy nhanh hơn các vật liệu khác.)
Chọn B
8. B
A. reduce (v): cắt giảm
B. reuse (v): tái sử dụng
C. recycle (v): tái chế
D. waste (v): lãng phí
We can reuse glass jars for storing cookies, jam, or nuts.
(Chúng ta có thể tái sử dụng lọ thủy tinh để đựng bánh quy, mứt hoặc các loại hạt.)
Chọn B
9. A
A. waste (n): chất thải
B. compost (n): phân trộn
C. landfill (n): bãi rác
D. leftovers (n): thức ăn thừa
Industrial waste can be poisonous and should be treated very carefully.
(Chất thải công nghiệp có thể độc hại và cần được xử lý thật cẩn thận.)
Chọn A
10. C
A. leftover (n): thức ăn thừa
B. plastic (n): nhựa
C. cardboard (n): các tông
D. metal (n): kim loại
You should first break down and flatten cardboard boxes before putting them in the recycling bins.
(Trước tiên, bạn nên đập nhỏ và dẹt các hộp các tông trước khi bỏ vào thùng tái chế.)
Chọn C
11. C
A. pack (v): đóng gói
B. package (n): gói hàng
C. packaging (n): bao bì
D. packing (v-ing): đóng gói
Plastic packaging is more durable, but it is not good for the environment.
(Bao bì nhựa bền hơn nhưng lại không tốt cho môi trường.)
Chọn C
12. D
A. carbon dioxide (n): CO2
B. contamination (n): ô nhiễm
C. packaging (n): bao bì
D. carbon footprint (n): khí thải carbon
I decided to fly less in order to reduce my carbon footprint.
(Tôi quyết định bay ít hơn để giảm lượng khí thải carbon của mình.)
Chọn D
Bài 2
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GIỐNG NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Do not throw away those plastic bags. They can be reused.
A. used less
B. used again
C. recycled
D. discarded
2. Those piles of books have been covered in dust for a long time. If I were you. I would recycle or donate them.
A stacks
B. groups
C. pieces
D. bunches
3. You can use orange peels to make tea, or you can add them to cakes for extra flavour.
A. skin
B. flesh
C. seeds
D. content
4. Household waste can lead to indoor pollution if it is not treated properly.
A. leftovers
B. rubbish
C. compost
D. packaging
5. It was such a waste to throw away all the leftover food from the party.
A. leftovers
B. pile
C. misuse
D. landfill
6. Remember to rinse out takeaway food containers properly before you put them in the recycling bins.
A. wipe
B. wash off
C. put away
D. throw away
7. The To Lich River used to be a beautiful tourist destination, but now it is heavily contaminated with wastewater.
A. decomposed
B. destroyed
C. wasted
D. polluted
8. Plastic packaging could be reduced, reused, and recycled in many ways.
A. wrapping
B. boxes
C. bags
D. containers
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. A | 4. B |
5. C | 6. B | 7. D | 8. A |
1. B
A. used less: sử dụng ít hơn
B. used again: sử dụng lại
C. recycled: tái chế
D. discarded: bỏ đi
Do not throw away those plastic bags. They can be reused.
(Đừng vứt bỏ những túi nhựa đó. Chúng có thể được tái sử dụng.)
reused = used again: tái sử dụng
Chọn B
2. A
A. stacks (n): đống, chồng
B. groups (n): nhóm
C. pieces (n): miếng
D. bunches (n): chùm
Those piles of books have been covered in dust for a long time. If I were you. I would recycle or donate them.
(Những chồng sách đó đã lâu ngày phủ đầy bụi. Nếu tôi là bạn. Tôi sẽ tái chế hoặc tặng chúng.)
piles = stacks: chồng/ đống
Chọn A
3. A
A. skin (n): da
B. flesh (n): thịt
C. seeds (n): hạt
D. content (n): nội dung
You can use orange peels to make tea, or you can add them to cakes for extra flavour.
(Bạn có thể dùng vỏ cam để pha trà hoặc thêm vào bánh để tăng thêm hương vị.)
peels = skin: vỏ
Chọn A
4. B
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. rubbish (n): rác
C. compost (n): phân trộn
D. packaging (n): bao bì
Household waste can lead to indoor pollution if it is not treated properly.
(Chất thải sinh hoạt có thể dẫn đến ô nhiễm trong nhà nếu không được xử lý đúng cách.)
waste = rubbish: rác
Chọn B
5. C
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. pile (n): một chồng
C. misuse (n): sử dụng sai
D. landfill (n): bãi rác
It was such a waste to throw away all the leftover food from the party.
(Thật là lãng phí nếu vứt bỏ tất cả thức ăn thừa của bữa tiệc.)
waste = misuse: lãng phí
Chọn C
6. B
A. wipe (v): lau
B. wash off (phr.v) : rửa sạch
C. put away (phr.v): bỏ đi
D. throw away (phr.v): ném đi
Remember to rinse out takeaway food containers properly before you put them in the recycling bins.
(Hãy nhớ rửa sạch hộp đựng thức ăn mang đi đúng cách trước khi bỏ chúng vào thùng tái chế.)
rinse out = wash off: rửa sạch
Chọn B
7. D
A. decomposed (v): phân hủy
B. destroyed (v): phá hủy
C. wasted (v): lãng phí
D. polluted (v): ô nhiễm
The To Lich River used to be a beautiful tourist destination, but now it is heavily contaminated with wastewater.
(Sông Tô Lịch từng là địa điểm du lịch đẹp nhưng hiện nay đang bị ô nhiễm nước thải nặng nề.)
contaminated = polluted: ô nhiễm
Chọn D
8. A
A. wrapping (n): giấy gói
B. boxes (n): hộp
C. bags (n): túi
D. containers (n): vật chứa
Plastic packaging could be reduced, reused, and recycled in many ways.
(Bao bì nhựa có thể được giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế theo nhiều cách.)
packaging = wrapping: vỏ bọc bên ngoài
Chọn C
Bài 3
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Everyone should be encouraged to adopt a green lifestyle.
A. environmentally friendly
B. environmentally damaging
C. healthy
D. unhealthy
2. We spent the weekends cleaning up the neighbourhood.
A. messing up
B. tidying up
C. decorating
D. damaging
3. The river is so contaminated that it smells like rotten eggs.
A. dangerous
B. beautiful
C. polluted
D. clean
4. Don't forget to turn off the lights when you leave the room.
A. switch on
B. switch off
C. turn up
D. turn down
Lời giải chi tiết:
1. B |
2.A |
3.D |
4. A |
1. B
A. environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường
B. environmentally damaging (adj): gây tổn hại đến môi trường
C. healthy (adj): lành mạnh
D. unhealthy (adj): không lành mạnh
Everyone should be encouraged to adopt a green lifestyle.
(Mọi người nên được khuyến khích áp dụng lối sống xanh.)
green: thân thiện với môi trường >< environmentally damaging: gây tổn hại đến môi trường
Chọn D
2. A
A. messing up (phr.v): làm lộn xộn
B. tidying up (phr.v): dọn dẹp
C. decorating (v): trang trí
D. damaging (v): gây tổn hại
We spent the weekends cleaning up the neighbourhood.
(Chúng tôi dành những ngày cuối tuần để dọn dẹp khu phố.)
“cleaning up” (dọn dẹp) >< messing up (làm lộn xộn)
Chọn A
3. D
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. beautiful (adj): đẹp
C. polluted (adj): bị ô nhiễm
D. clean (adj): sạch
The river is so contaminated that it smells like rotten eggs.
(Dòng sông bị ô nhiễm đến mức có mùi trứng thối.)
“contaminated” (ô nhiễm) >< clean (sạch)
Chọn D
4. A
A. switch on (phr.v): mở
B. switch off (phr.v): tắt
C. turn up (phr.v): tăng âm lượng
D. turn down (phr.v): giảm âm lượng
Don't forget to turn off the lights when you leave the room.
(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
“turn off” (tắt) >< switch on (mở)
Chọn A
- Grammar - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success