Vocabulary: Types of people - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus>
1. Find eight more words or phrases for types of people in the wordsearch. 2. Choose the correct words. 3. Complete the personality descriptions with words and phrases from exercise 1.4. Answer the questions using some of the words on this page. Give reasons or examples.
Bài 1
1. Find eight more words or phrases for types of people in the wordsearch.
(Tìm thêm tám từ hoặc cụm từ cho các loại người trong trò chơi tìm kiếm từ.)
Which type of person from the wordsearch ...
1. likes animals and plants?
2. sits and watches TV a lot?
Lời giải chi tiết:
Eight more words or phrases:
introvert: hướng nội
leader: người lãnh đạo
pessimist: người bi quan
team player: người chơi nhóm
optimist: người lạc quan
extrovert: người hướng ngoại
follower: người theo dõi
nature lover: người yêu thiên nhiên
couch potato: người lười biếng
1. nature lover |
2. couch potato |
Which type of person from the wordsearch ...
(Kiểu người nào trong trò chơi tìm kiếm từ ...)
1. likes animals and plants? (thích động vật và thực vật?)
nature lover (người yêu thiên nhiên)
2. sits and watches TV a lot? (ngồi và xem TV nhiều?)
couch potato (người lười biếng)
Bài 2
2. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
'Do you usually follow rules?' 'Yes, I'm definitely a conformist.'
1. You love talking to people at parties. You're an introvert / optimist / extrovert.
2. Deniz hates rules and always fights against things. He's a follower / rebel / pessimist.
3. Natalie doesn't like being in groups or crowds. She's a loner / realist / team player.
4. Sasha likes telling people what to do. He's more of a leader / follower / dreamer.
5. I don't like fantasy stories or science fiction. I'm a bit of a follower / leader / realist.
6. Daisy has lots of ideas, but they're not practical! She's a conformist / dreamer / nature lover.
Lời giải chi tiết:
1. extrovert |
2. rebel |
3. loner |
4. leader |
5. realist |
6. dreamer |
1. You love talking to people at parties. You're an extrovert.
(Bạn thích nói chuyện với mọi người tại các bữa tiệc. Bạn là người hướng ngoại.)
2. Deniz hates rules and always fights against things. He's a rebel.
(Deniz ghét các quy tắc và luôn chống lại mọi thứ. Anh ấy là một kẻ nổi loạn.)
3. Natalie doesn't like being in groups or crowds. She's a loner.
(Natalie không thích ở trong các nhóm hoặc đám đông. Cô ấy là một người cô độc.)
4. Sasha likes telling people what to do. He's more of a leader.
(Sasha thích bảo mọi người phải làm gì. Anh ấy giống một nhà lãnh đạo hơn.)
5. I don't like fantasy stories or science fiction. I'm a bit of a realist.
(Tôi không thích những câu chuyện kỳ ảo hoặc khoa học viễn tưởng. Tôi là người thực tế.)
6. Daisy has lots of ideas, but they're not practical! She's a dreamer.
(Daisy có rất nhiều ý tưởng, nhưng chúng không thực tế! Cô ấy là một người mơ mộng.)
Bài 3
3. Complete the personality descriptions with words and phrases from exercise 1.
(Hoàn thành phần mô tả tính cách bằng các từ và cụm từ ở bài tập 1.)
Sophie
My cousin Joshua and I were born on the same day, but we have very different personalities! I'm shy and, to be honest, I'm a bit of an introvert, but Joshua isn't - he's a real (1) _____. He's good in groups because he's a(n) (2) _____. But he often worries about the future so he tends to be a(n) (3) _____. I'm usually positive about the future - I'm more of a(n) (4) _____.
Joshua
Sophie and I have been friends since we were born! She's shy, it's true, but she always does the right thing. I always listen to her advice. She's definitely the (5) _____ in our friendship and I'm the (6) _____. Sophie loves being outdoors in the countryside - she's a(n) (7) _____. But I'm the opposite, you'll usually find me on the sofa - I'm a(n) (8) _____!
Lời giải chi tiết:
1. extrovert |
2. team player |
3. pessimist |
4. optimist |
5. leader |
6. follower |
7. nature lover |
8. couch potato |
Sophie
My cousin Joshua and I were born on the same day, but we have very different personalities! I'm shy and, to be honest, I'm a bit of an introvert, but Joshua isn't - he's a real extrovert. He's good in groups because he's a team player. But he often worries about the future so he tends to be a pessimist. I'm usually positive about the future - I'm more of an optimist.
(Anh họ Joshua và tôi sinh cùng ngày, nhưng tính cách của chúng tôi rất khác nhau! Tôi nhút nhát và thành thật mà nói, tôi hơi hướng nội, nhưng Joshua thì không - anh ấy thực sự hướng ngoại. Anh ấy giỏi làm việc nhóm vì anh ấy là một người chơi theo nhóm. Nhưng anh ấy thường lo lắng về tương lai nên anh ấy có xu hướng bi quan. Tôi thường cảm thấy tích cực về tương lai - tôi lạc quan hơn.)
Joshua
Sophie and I have been friends since we were born! She's shy, it's true, but she always does the right thing. I always listen to her advice. She's definitely the leader in our friendship and I'm the follower. Sophie loves being outdoors in the countryside - she's a nature lover. But I'm the opposite, you'll usually find me on the sofa - I'm a couch potato!
(Sophie và tôi đã là bạn từ khi chúng tôi mới sinh ra! Cô ấy nhút nhát, đúng vậy, nhưng cô ấy luôn làm điều đúng đắn. Tôi luôn lắng nghe lời khuyên của cô ấy. Cô ấy chắc chắn là người dẫn đầu trong tình bạn của chúng tôi và tôi là người theo sau. Sophie thích ở ngoài trời ở vùng nông thôn - cô ấy là một người yêu thiên nhiên. Nhưng tôi thì ngược lại, bạn thường thấy tôi trên ghế sofa - tôi là một người lười biếng!)
Bài 4
4. Answer the questions using some of the words on this page. Give reasons or examples.
(Trả lời các câu hỏi bằng một số từ trên trang này. Đưa ra lý do hoặc ví dụ.)
Do you prefer to be on your own or in a group?
I prefer to be in a group of friends most of the time. I'm more of a team player than a loner.
1. What type of person are you?
(Bạn là người như thế nào?)
______________________________________________________________________
2. Has your personality changed over time?
(Tính cách của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
______________________________________________________________________
3. What type of person is your best friend?
(Bạn thân của bạn là người như thế nào?)
______________________________________________________________________
4. Who is your favourite celebrity? What type of personality do you think he / she has?
(Người nổi tiếng mà bạn yêu thích là ai? Bạn nghĩ người đó có tính cách như thế nào?)
______________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. I like to be positive so I'm definitely an optimist.
(Tôi thích sự tích cực nên tôi chắc chắn là người lạc quan.)
2. Yes, I used to be an introvert as a child, but I'm more of an extrovert now.
(Đúng vậy, hồi nhỏ tôi từng là người hướng nội, nhưng giờ tôi hướng ngoại hơn.)
3. He's a natural leader because people often listen to his ideas or opinions.
(Anh ấy là người lãnh đạo bẩm sinh vì mọi người thường lắng nghe ý tưởng hoặc quan điểm của anh ấy.)
4. I like Taylor Swift. I think she's a bit of a rebel because she's in the news a lot.
(Tôi thích Taylor Swift. Tôi nghĩ cô ấy hơi nổi loạn vì cô ấy thường xuyên xuất hiện trên báo chí.)
- Language focus: Reflexive pronouns - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Personality and experiences - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Defining and non-defining relative clauses - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Reading: A magazine article - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Writing: A formal letter - Unit 6. The self - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus