Starter - Unit 2 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus>
1. Look at the photo below. What are the people learning about? 2. Read Tom's blog post. Did Tom enjoy himself last Saturday? Why / Why not?3. Read the blog post again. Number the events a-f in the correct order.
Bài 1
1. Look at the photo below. What are the people learning about?
(Hãy xem bức ảnh bên dưới. Mọi người đang học về điều gì?)
Lời giải chi tiết:
Film-making (nhà làm phim)
Bài 2
2. Read Tom's blog post. Did Tom enjoy himself last Saturday? Why / Why not?
(Đọc bài đăng trên blog của Tom. Tom có vui vẻ vào thứ Bảy tuần trước không? Tại sao / Tại sao không?)
Last Saturday, I got the chance to go to a film-making workshop with my friend, Ollie. We learned how to make a short film in groups using the latest technology. All the students were really friendly and I got to know everybody over a coffee at the beginning.
From the moment that we began at nine o'clock, we learned new skills. By the time we had lunch, we had all learned how to use the cameras. After lunch, I got involved with doing the lights for my group's film. Meanwhile, Ollie was learning how to record the sound for his film.
In the end, we watched the eight films that we had made. Everybody loved my group's film called Rainy Day! All in all, it was a great experience and I got a lot out of it. I've just uploaded Rainy Day here on my blog, so you can watch it, too.
Tạm dịch:
Thứ Bảy tuần trước, tôi có cơ hội tham gia một buổi hội thảo làm phim với bạn tôi, Ollie. Chúng tôi đã học cách làm một bộ phim ngắn theo nhóm bằng công nghệ mới nhất. Tất cả các sinh viên đều rất thân thiện và tôi đã làm quen với mọi người qua một tách cà phê vào lúc đầu.
Ngay từ lúc chúng tôi bắt đầu lúc chín giờ, chúng tôi đã học được những kỹ năng mới. Đến giờ ăn trưa, tất cả chúng tôi đã học cách sử dụng máy quay. Sau bữa trưa, tôi tham gia vào việc làm đèn cho bộ phim của nhóm tôi. Trong khi đó, Ollie đang học cách thu âm cho bộ phim của mình.
Cuối cùng, chúng tôi đã xem tám bộ phim mà chúng tôi đã làm. Mọi người đều thích bộ phim của nhóm tôi có tên là Rainy Day! Nhìn chung, đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi đã học được rất nhiều điều từ nó. Tôi vừa tải Rainy Day lên đây trên blog của mình, vì vậy bạn cũng có thể xem nó.
Lời giải chi tiết:
Yes. It was a great experience and he got a lot out of it.
(Có. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và anh ấy đã học được rất nhiều điều từ đó.)
Bài 3
3. Read the blog post again. Number the events a-f in the correct order.
(Đọc lại bài đăng trên blog. Đánh số các sự kiện từ a-f theo đúng thứ tự.)
a. The students ate lunch. 3
b. Tom posted the film on his blog.
c. Everybody saw all the different films.
d. Tom had a coffee with the other students.
e. Tom helped to do the lights for his film.
f. The students learned to use the cameras.
Lời giải chi tiết:
b. 6 |
c. 5 |
d. 1 |
e. 4 |
f. 2 |
d-1. Tom had a coffee with the other students.
(Tom uống cà phê với những học sinh khác.)
f-2. The students learned to use the cameras.
(Các học sinh học cách sử dụng máy quay.)
a-3. The students ate lunch.
(Các học sinh ăn trưa.)
e-4. Tom helped to do the lights for his film.
(Tom giúp làm đèn cho bộ phim của mình.)
c-5. Everybody saw all the different films.
(Mọi người đã xem tất cả các bộ phim khác nhau.)
b-6. Tom posted the film on his blog.
(Tom đã đăng bộ phim lên blog của mình.)
Bài 4
4. Listen to the conversation. Choose the correct answer.
(Nghe đoạn hội thoại. Chọn câu trả lời đúng.)
Who is showing Emma how to use a camera?
a. An assistant in a camera shop
b. A helper at a youth club
c. A teacher in a lesson at school
Bài nghe:
S = Shop assistant, E = Emma
S: Have you ever used a camera before?
E: Yeah, of course. I borrowed my brother’s camera a lot …that was before he broke it. But I’ve never come across one like this.
S: Yes, not many people have seen this type of camera, it’s brand new – it’s only just come in. It’s got an amazing zoom for a small camera and it’s not very expensive.
E: Oh, right, I see. That’s good. It’s quite small, isn’t it?
S: Yes, and light, too. It also comes inside a really tough bag, and you can carry it around in that, which is very useful.
E: Good. Can you show me how to use it?
S: Sure. As you can imagine, with all pieces of technology, you need to be quite careful with it. Don’t forget to hold it like this – with your hand through the safety strap. The most important thing is to avoid dropping it because you can break the screen at the back.
E: Yeah, it’s OK. I’m pretty good at looking after cameras or phones and … I hardly ever break things. Now, where do you turn it on? You press that, don’t you?
S: Yes, press the button at the top on the right.
E: Right … And how do I take a picture?
S: Well, to take photos use this black button here. Touch it once to focus and hold it down to take a photo. It’s really easy to get used to.
E: Cool! Well, thanks for showing me. I’ll have a good think about it and I’ll make up my mind. Perhaps I’ll come back tomorrow.
S: Great. Thank you.
Tạm dịch:
S = Nhân viên bán hàng, E = Emma
S: Bạn đã từng sử dụng máy ảnh chưa?
E: Vâng, tất nhiên rồi. Tôi đã mượn máy ảnh của anh trai tôi rất nhiều lần… trước khi anh ấy làm hỏng nó. Nhưng tôi chưa bao giờ gặp phải một chiếc nào như thế này.
S: Vâng, không nhiều người từng thấy loại máy ảnh này, nó hoàn toàn mới – nó mới xuất hiện. Nó có khả năng zoom tuyệt vời đối với một chiếc máy ảnh nhỏ và không quá đắt.
E: À, đúng rồi, tôi hiểu rồi. Tốt đấy. Nó khá nhỏ, phải không?
S: Vâng, và cũng nhẹ nữa. Nó cũng được đựng trong một chiếc túi rất chắc chắn, và bạn có thể mang nó theo bên mình, rất hữu ích.
E: Tốt. Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng nó không?
S: Chắc chắn rồi. Như bạn có thể tưởng tượng, với tất cả các thiết bị công nghệ, bạn cần phải rất cẩn thận với nó. Đừng quên cầm nó như thế này – lấy cái tay móc qua dây đai an toàn. Điều quan trọng nhất là tránh làm rơi nó vì bạn có thể làm vỡ màn hình ở mặt sau.
E: Ừ, ổn thôi. Tôi khá giỏi trong việc chăm sóc máy ảnh hoặc điện thoại và… Tôi hiếm khi làm hỏng đồ. Giờ thì, bạn bật nó ở đâu? Bạn nhấn vào đó, đúng không?
S: Vâng, nhấn nút ở trên cùng bên phải.
E: Đúng rồi… Và tôi chụp ảnh như thế nào?
S: Vâng, để chụp ảnh, hãy sử dụng nút màu đen này ở đây. Chạm vào nó một lần để lấy nét và giữ nguyên để chụp ảnh. Thực sự rất dễ làm quen.
E: Tuyệt! Cảm ơn bạn đã chỉ cho tôi. Tôi sẽ suy nghĩ kỹ về nó và quyết định. Có lẽ tôi sẽ quay lại vào ngày mai.
S: Tuyệt. Cảm ơn bạn.
Lời giải chi tiết:
Who is showing Emma how to use a camera? (Ai đang hướng dẫn Emma cách sử dụng máy ảnh?)
a. An assistant in a camera shop (Một trợ lý trong cửa hàng máy ảnh)
Bài 5
5. Listen again and write true or false.
(Nghe lại và viết true hoặc false.)
1. Emma used to borrow her brother's camera. _____
2. Emma has seen a camera like this before. _____
3. This type of camera has been around for a long time. _____
4. There's a tough bag to carry the camera in. _____
5. Emma rarely breaks things. _____
6. Emma makes a decision about the camera. _____
Lời giải chi tiết:
1. true |
2. false |
3. false |
4. true |
5. true |
6. false |
1. Emma used to borrow her brother's camera. true
(Emma từng mượn máy ảnh của anh trai mình.)
Thông tin: “I borrowed my brother’s camera a lot …that was before he broke it.”
(Tôi đã mượn máy ảnh của anh trai tôi rất nhiều lần… trước khi anh ấy làm hỏng nó.)
2. Emma has seen a camera like this before. false
(Emma đã từng thấy một chiếc máy ảnh như thế này trước đây.)
Thông tin: “But I’ve never come across one like this.”
(Nhưng tôi chưa bao giờ gặp phải một chiếc nào như thế này.)
3. This type of camera has been around for a long time. false
(Loại máy ảnh này đã có từ lâu.)
Thông tin: “Yes, not many people have seen this type of camera, it’s brand new – it’s only just come in.”
(Vâng, không nhiều người từng thấy loại máy ảnh này, nó hoàn toàn mới – nó mới xuất hiện.)
4. There's a tough bag to carry the camera in. true
(Có một chiếc túi chắc chắn để đựng máy ảnh.)
Thông tin: “It also comes inside a really tough bag, and you can carry it around in that, which is very useful.”
(Nó cũng được đựng trong một chiếc túi rất chắc chắn, và bạn có thể mang nó theo bên mình, rất hữu ích.)
5. Emma rarely breaks things. true
(Emma hiếm khi làm hỏng đồ.)
Thông tin: “I’m pretty good at looking after cameras or phones and … I hardly ever break things.”
(Tôi khá giỏi trong việc chăm sóc máy ảnh hoặc điện thoại và… Tôi hiếm khi làm hỏng đồ.)
6. Emma makes a decision about the camera. false
(Emma đưa ra quyết định về máy ảnh.)
Thông tin: “I’ll have a good think about it and I’ll make up my mind.”
(Tôi sẽ suy nghĩ kỹ về nó và quyết định.)
Bài 6
6. A. TASK
Write a blog post about a technology workshop that you have done, for example, about taking photos, making a website, creating a new app or developing a video game.
(Viết bài đăng trên blog về một hội thảo công nghệ mà bạn đã tham gia, ví dụ như về chụp ảnh, tạo trang web, tạo ứng dụng mới hoặc phát triển trò chơi điện tử.)
B. THINK AND PLAN
1. What kind of workshop was it and what did you learn about? Which friend did you go with? What were the other people like?
(Đó là loại hội thảo nào và bạn đã học được điều gì? Bạn đi cùng người bạn nào? Những người khác như thế nào?)
2. What did you do during the day? What was your friend doing?
(Bạn đã làm gì trong ngày? Người bạn của bạn đã làm gì?)
3. What happened at the end? How did you feel?
(Điều gì đã xảy ra vào cuối buổi? Bạn cảm thấy thế nào?)
C. WRITE
Use the text in exercise 2 and the writing guide.
(Sử dụng văn bản trong bài tập 2 và hướng dẫn viết.)
Paragraph 1: I went to a ...
Paragraph 2: During the day, I ...
Paragraph 3: Finally, we all ...
Lời giải chi tiết:
A. TASK
Blog post: My experience at a video game development workshop
(Bài đăng trên blog: Trải nghiệm của tôi tại hội thảo phát triển trò chơi điện tử)
B. THINK AND PLAN
1. It was a video game development workshop where I learned about game design, coding, and animation. I went with my friend Alex, who’s passionate about gaming. The other participants were a mix of beginners and experienced developers.
(Đó là hội thảo phát triển trò chơi điện tử, nơi tôi học về thiết kế trò chơi, mã hóa và hoạt hình. Tôi đi cùng người bạn Alex, người đam mê trò chơi điện tử. Những người tham gia khác là sự kết hợp giữa người mới bắt đầu và nhà phát triển có kinh nghiệm.)
2. Throughout the day, I focused on creating a simple platformer game, while Alex worked on character design.
(Trong suốt cả ngày, tôi tập trung vào việc tạo ra một trò chơi nền tảng đơn giản, trong khi Alex làm việc về thiết kế nhân vật.)
3. At the end of the workshop, we presented our projects. I felt proud of the game I had created, even though it was basic.
(Vào cuối hội thảo, chúng tôi trình bày các dự án của mình. Tôi cảm thấy tự hào về trò chơi mình đã tạo ra, mặc dù nó rất cơ bản.)
C. WRITE
I went to a video game development workshop with my friend Alex last weekend. It was an exciting opportunity to dive into the world of game creation. We were joined by a diverse group of participants, ranging from complete beginners to those with a bit more experience in coding and design. The workshop promised to teach us the basics of game development, including design, coding, and animation.
During the day, I focused on creating a simple platformer game, using the tools and techniques we learned in the sessions. We started with the basics of game design, where we learned about the importance of gameplay mechanics. Next, we moved on to coding, where we used a platform to bring our games to life. My friend Alex, who has a knack for art, dedicated his time to character design and animation. It was amazing to see how our ideas slowly transformed into a playable game.
Finally, we all gathered to present our projects. When it was my turn, I felt a mix of nervousness and excitement as I showcased my platformer game. The workshop not only taught me valuable skills but also gave me the confidence to continue exploring game development.
(Tôi đã tham dự một hội thảo phát triển trò chơi điện tử với bạn tôi Alex vào cuối tuần trước. Đây là một cơ hội thú vị để khám phá thế giới sáng tạo trò chơi. Chúng tôi đã tham gia cùng một nhóm người tham gia đa dạng, từ những người mới bắt đầu hoàn toàn cho đến những người có nhiều kinh nghiệm hơn về mã hóa và thiết kế. Hội thảo hứa hẹn sẽ dạy chúng tôi những kiến thức cơ bản về phát triển trò chơi, bao gồm thiết kế, mã hóa và hoạt hình.
Trong ngày, tôi tập trung vào việc tạo một trò chơi nền tảng đơn giản, sử dụng các công cụ và kỹ thuật mà chúng tôi đã học trong các buổi học. Chúng tôi bắt đầu với những kiến thức cơ bản về thiết kế trò chơi, nơi chúng tôi tìm hiểu về tầm quan trọng của cơ chế trò chơi. Tiếp theo, chúng tôi chuyển sang mã hóa, nơi chúng tôi sử dụng một nền tảng để đưa trò chơi của mình vào cuộc sống. Bạn tôi Alex, người có năng khiếu về nghệ thuật, đã dành thời gian cho thiết kế nhân vật và hoạt hình. Thật tuyệt vời khi thấy những ý tưởng của chúng tôi dần biến thành một trò chơi có thể chơi được.
Cuối cùng, tất cả chúng tôi tập trung lại để trình bày các dự án của mình. Khi đến lượt mình, tôi cảm thấy vừa hồi hộp vừa phấn khích khi giới thiệu trò chơi nền tảng của mình. Hội thảo không chỉ dạy cho tôi những kỹ năng quý giá mà còn cho tôi sự tự tin để tiếp tục khám phá phát triển trò chơi.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus