Reading: Two online texts - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus>
1. Look quickly at the online texts and choose the correct answers. 2. Read and listen to the online texts. Write text A or B. 3. Answer the questions. Write complete sentences.
Bài 1
1. Look quickly at the online texts and choose the correct answers.
(Xem nhanh các văn bản trực tuyến và chọn câu trả lời đúng.)
1. Text A comes from an online encyclopaedia / a local government website / a skateboarding fan website.
2. Text B comes from a social media update / a skateboarding equipment website / a review on a personal blog.
A
Bridges Urban Sports Park, Belfast
The park was opened in 2011 and it was designed to turn an old industrial site into a public space. It is situated five minutes' walk from Belfast city centre in Little Patrick Street, BT15 1BA. The nearest car park is next door and costs £3 for the day.
The park provides some of the most modern leisure facilities in the area for skateboarding, parkour and BMXing. It is open from 7.30 a.m. to 10.00 p.m. daily. Remember to follow these safety rules:
- Always use safety equipment (a helmet is essential).
- Make sure your equipment is in good condition.
- Avoid skating or cycling when there is water on the surfaces - they are more dangerous in wet weather.
Please note, anybody who doesn't follow the above rules will be asked to leave immediately.
B
Here's the next stop on my tour of UK urban sports parks - and this place gets 10 out of 10 for the coolest location! It's located right under a massive motorway a few minutes from the centre of Belfast.
I got here at 9.00 a.m., so I was feeling more tired than usual, but I soon got into the action. I tried out the big rectangular bowl first - the surface was smoother than others I've used. Then I went on to the quarter pipe – well designed and awesome for BMXers like me.
There are plenty of other things to do here and I'd definitely recommend the place. The only thing I'd say is that it gets really noisy when there's loads of heavy traffic! It's worse at rush hour times, so it's best to avoid those.
Tạm dịch:
A
Công viên thể thao đô thị Bridges, Belfast
Công viên được mở cửa vào năm 2011 và được thiết kế để biến một khu công nghiệp cũ thành không gian công cộng. Công viên nằm cách trung tâm thành phố Belfast năm phút đi bộ trên phố Little Patrick, BT15 1BA. Bãi đậu xe gần nhất nằm ngay bên cạnh và có giá 3 bảng Anh một ngày.
Công viên cung cấp một số cơ sở giải trí hiện đại nhất trong khu vực để trượt ván, parkour và BMXing. Công viên mở cửa từ 7:30 sáng đến 10:00 tối hàng ngày. Hãy nhớ tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
• Luôn sử dụng thiết bị an toàn (mũ bảo hiểm là điều cần thiết).
• Đảm bảo thiết bị của bạn ở trong tình trạng tốt.
• Tránh trượt ván hoặc đạp xe khi có nước trên bề mặt - chúng nguy hiểm hơn khi trời mưa.
Xin lưu ý, bất kỳ ai không tuân thủ các quy tắc trên sẽ bị yêu cầu rời đi ngay lập tức.
B
Đây là điểm dừng chân tiếp theo trong chuyến tham quan các công viên thể thao đô thị của Vương quốc Anh của tôi - và nơi này được 10/10 điểm cho vị trí tuyệt vời nhất! Nó nằm ngay bên dưới một xa lộ lớn cách trung tâm Belfast vài phút.
Tôi đến đây lúc 9 giờ sáng, vì vậy tôi cảm thấy mệt hơn bình thường, nhưng tôi đã nhanh chóng bắt tay vào hành động. Tôi đã thử cái bát hình chữ nhật lớn trước - bề mặt nhẵn hơn những cái khác mà tôi đã sử dụng. Sau đó, tôi chuyển sang ống một phần tư - được thiết kế tốt và tuyệt vời cho những người chơi BMX như tôi.
Có rất nhiều thứ khác để làm ở đây và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nơi này. Điều duy nhất tôi muốn nói là nó thực sự ồn ào khi có nhiều phương tiện giao thông đông đúc! Nó tệ hơn vào giờ cao điểm, vì vậy tốt nhất là tránh những nơi đó.
Lời giải chi tiết:
1. Text A comes from a local government website.
(Văn bản A đến từ một trang web của chính quyền địa phương.)
2. Text B comes from a review on a personal blog.
(Văn bản B đến từ một bài đánh giá trên blog cá nhân.)
Bài 2
2. Read and listen to the online texts. Write text A or B.
(Đọc và nghe các văn bản trực tuyến. Viết văn bản A hoặc B.)
In which text can you find ...?
A information about opening hours
1. _____ rules
2. _____ personal opinions
3. _____ a serious warning
4. _____ informal language
5. _____ formal language
6. _____ only facts
7. _____ a piece of advice
8. _____ BMX vocabulary
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. A |
6. A |
7. B |
8. B |
1. A rules (quy tắc)
2. B personal opinions (ý kiến cá nhân)
3. A a serious warning (cảnh báo nghiêm trọng)
4. B informal language (ngôn ngữ không trang trọng)
5. A formal language (ngôn ngữ trang trọng)
6. A only facts (chỉ sự thật)
7. B a piece of advice (một lời khuyên)
8. B BMX vocabulary (từ vựng BMX)
Bài 3
3. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
What was the site before it became an urban sports park? It was an industrial site.
(Địa điểm này trước khi trở thành công viên thể thao đô thị là gì? Đó là một địa điểm công nghiệp.)
1. What are two ways that people can reach the sports park? _________
(Có hai cách nào để mọi người có thể đến công viên thể thao?)
2. What type of safety equipment does everybody have to use? _________
(Mọi người phải sử dụng loại thiết bị an toàn nào?)
3. When is it not safe to use the facilities? _________
(Khi nào thì không an toàn khi sử dụng các cơ sở vật chất?)
4. What is Owen's opinion of the location? Which phrase shows this? _________
(Owen có ý kiến gì về địa điểm này? Cụm từ nào cho thấy điều này?)
5. What sport does Owen do? How do you know? _________
(Owen chơi môn thể thao nào? Làm sao bạn biết?)
6. What negative point does Owen make about the sports park? _________
(Owen đưa ra điểm tiêu cực nào về công viên thể thao?)
Lời giải chi tiết:
1. They can walk for five minutes from the city centre or park next door.
(Họ có thể đi bộ năm phút từ trung tâm thành phố hoặc đỗ xe bên cạnh.)
2. Everybody has to wear a helmet.
(Mọi người đều phải đội mũ bảo hiểm.)
3. It isn’t safe to use them in wet weather.
(Không an toàn khi sử dụng chúng trong thời tiết ẩm ướt.)
4. He likes it a lot. He gives it ‘10 out of 10 for the coolest location’.
(Anh ấy rất thích nó. Anh ấy cho nó '10 trên 10 cho vị trí tuyệt vời nhất'.)
5. He does BMXing. He calls himself a ‘BMXer’.
(Anh ấy chơi BMX. Anh ấy tự gọi mình là 'BMXer'.)
6. He says that it gets very noisy at rush hour.
(Anh ấy nói rằng vào giờ cao điểm rất ồn ào.)
Bài 4
4. VOCABULARY PLUS
Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
(Hoàn thành câu bằng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)
The nearest (near) skatepark is in the city centre.
1. I've been cycling today and I'm feeling _____ (tired) than yesterday.
2. Is that _____ (dangerous) jump that you can de on your skateboard?
3. That's _____ (cool) BMX bike that I've seen for a long time.
4. The surface of this skatepark is a lot _____ (smooth) than usual.
5. Where are _____ (modern) leisure facilities in your area?
6. Those skateboarders are _____ (bad) than us.
Phương pháp giải:
So sánh hơn:
Với tính từ ngắn (1 âm tiết): adj-er + than + …
Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): more + adj + than + …
So sánh nhất:
Với tính từ ngắn (1 âm tiết): the + adj-est + …
Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): the most + adj + …
Lời giải chi tiết:
1. more tired |
2. the most dangerous |
3. the coolest |
4. smoother |
5. the most modern |
6. worse |
1. I've been cycling today and I'm feeling more tired than yesterday.
(Hôm nay tôi đạp xe và tôi cảm thấy mệt hơn hôm qua.)
2. Is that the most dangerous jump that you can de on your skateboard?
(Đó có phải là cú nhảy nguy hiểm nhất mà bạn có thể thực hiện trên ván trượt của mình không?)
3. That's the coolest BMX bike that I've seen for a long time.
(Đó là chiếc xe đạp BMX tuyệt nhất mà tôi từng thấy trong một thời gian dài.)
4. The surface of this skatepark is a lot smoother than usual.
(Bề mặt của công viên trượt ván này mịn hơn nhiều so với bình thường.)
5. Where are the most modern leisure facilities in your area?
(Những cơ sở giải trí hiện đại nhất ở khu vực của bạn ở đâu?)
6. Those skateboarders are worse than us.
(Những người trượt ván đó còn tệ hơn chúng ta.)
- Writing: A tourist information leaflet - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Passive: past, present and future - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Buildings and archaeology - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Language focus: Adverbial clauses of result - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Vocabulary: City features - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 6 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus