Vocabulary & Grammar - Unit 8: Films - SBT Tiếng Anh 7 Global Success>
1. Match the film types (a-f) in the box with the film titles and their plots (1-6). 2. Put the words from the box in the correct columns. 3. Choose the correct word to complete each of the following sentences. 4. Find the odd one out. 5. Choose the best answer A, B, or C to complete each sentence.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Match the film types (a-f) in the box with the film titles and their plots (1-6).
(Nối các loại phim (a-f) trong hộp với tên phim và cốt truyện của chúng (1-6).)
a. documentary |
b. fantasy |
c. horror fiilm |
d. comedy |
e. science fiction |
f. cartoon |
1. The Chainsaw Massacre at Halloween
A killer with a severe mental illness escapes from a hospital on Halloween.
2. Men in Black
Two men try to save Earth after aliens threaten to destroy it.
3. Pirates of Southeast Asia
About modern-day pirates in Indonesia and Malaysia.
4. The Wise Little Hen
Donald Duck and his friend, Peter Pig, try to avoid work until Mrs Hen teaches the value of labour.
5. The Lord of the Rings
A hobbit (a small, friendly creature with big feet) must destroy a magic ring before an evil wizard gets it.
6. Mr Besn’s Holiday
Many funny things hsppen after Mr Bean wins a trip to Cannes. He unintentionally separates a young boy from his father and must help the two reunite.
Phương pháp giải:
a. documentary: phim tài liệu
b. fantasy: phim tưởng tượng
c. horror film: phim kinh dị
e. science fiction: khoa học viễn tưởng
d. comedy: hài kịch
f. cartoon: hoạt hình
1. Vụ thảm sát bằng cưa máy tại Halloween
Một kẻ giết người mắc bệnh tâm thần nặng trốn khỏi bệnh viện vào ngày Halloween.
2. Đàn ông mặc đồ đen
Hai người đàn ông cố gắng cứu Trái đất sau khi người ngoài hành tinh đe dọa phá hủy nó.
3. Cướp biển Đông Nam Á
Về những tên cướp biển thời hiện đại ở Indonesia và Malaysia.
4. The Wise Little Hen
Vịt Donald và bạn của mình, Peter Pig, cố gắng trốn tránh công việc cho đến khi bà Hen dạy về giá trị của lao động.
5. Chúa tể của những chiếc nhẫn
Một người Hobbit (một sinh vật nhỏ, thân thiện với bàn chân to) phải phá hủy một chiếc nhẫn ma thuật trước khi một phù thủy độc ác lấy được nó.
6. Mr Besn’s Holiday
Nhiều điều hài hước xuất hiện sau khi Mr Bean giành được chuyến đi đến Cannes. Anh vô tình chia cắt một cậu bé khỏi cha mình và phải giúp cả hai đoàn tụ.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. e |
3. a |
4. f |
5. b |
6. d |
Bài 2
2. Put the words from the box in the correct columns.
(Đặt các từ trong hộp vào các cột chính xác.)
boring enjoyable entertaining funny dull awful moving gripping amazing confusing |
Positive |
Negative |
enjoyable
|
boring |
Lời giải chi tiết:
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
enjoyable (thú vị) entertaining (giải trí) funny (vui) moving (cảm động) gripping (thu hút) amazing (kinh ngạc) |
boring (nhàm chán) dull (chán ngắt) awful (kinh khủng) confusing (bối rối) |
Bài 3
3. Choose the correct word to complete each of the following sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. Tom doesn’t like watching (frightening / entertaining) films. He always has bad dreams.
2. The film was so (awful / moving) that she cried at the end.
3. I can’t stand war films. They’re too (amazing/ violent).
4. She laughed all the way through the film. It was so (funny / confusing).
5. Many children don’t usually like documentaries because they think documentaries are ohen (boring /gripping).
6. If you like (scary / dull) fiIms about ghosts, monsters and crazy killers, you’re a fan of horror films.
Lời giải chi tiết:
1. frightening |
2. moving |
3. violent |
4. funny |
5. boring |
6. scary |
1. Tom doesn’t like watching frightening films. He always has bad dreams.
(Tom không thích xem phim kinh dị. Anh ấy luôn có những giấc mơ xấu.)
2. The film was so moving that she cried at the end.
(Bộ phim cảm động đến nỗi cô ấy đã khóc vào cuối phim.)
3. I can’t stand war films. They’re too violent.
(Tôi không thể chịu đựng được những bộ phim chiến tranh. Nó quá bạo lực.)
4. She laughed all the way through the film. It was so funny.
(Cô ấy đã cười suốt bộ phim. Nó thật là rất buồn cười.)
5. Many children don’t usually like documentaries because they think documentaries are often boring.
(Nhiều trẻ em thường không thích phim tài liệu vì chúng nghĩ rằng phim tài liệu thường là nhàm chán.)
6. If you like scary films about ghosts, monsters and crazy killers, you’re a fan of horror films.
(Nếu bạn thích những phim viễn tưởng đáng sợ về ma, quái vật và những kẻ giết người điên cuồng, bạn là một fan hâm mộ của phim kinh dị.)
Bài 4
4. Find the odd one out.
(Tìm từ khác với các từ còn lại.)
1. cartoon, documentary, fantasy, opera, comedy
2. silent, black-and-white, director, full-length, short
3. actor, director, camersman, extra, trailer
4. amazing, fascinating, thrilling, entertainining, delicious
5. shoot, play, act, laugh, direct
Lời giải chi tiết:
1. opera (nhạc kịch)
documentary ( phim tài liệu)
fantasy (tưởng tượng)
cartoon (hoạt hình)
comedy (hài kịch)
2. director (đạo diễn)
silent (im lặng)
black-and-white (trắng đen)
full-length (độ dài đầy đủ)
short (ngắn)
3. trailer (giới thiệu)
actor (diễn viên nam)
director (đạo diễn)
camersman (người quay phim)
extra (diễn viên phụ)
4. delicious (ngon)
amazing (ngạc nhiên)
fascinating (lôi cuốn)
thrilling (kịch tính)
entertainining (giải trí)
5. laugh (cười)
shoot (chụp)
play (đóng)
act (diễn)
direct (chỉ đạo)
Bài 5
5. Choose the best answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. Tom Cruise, Penélope Cruz and Cameron Diaz_______in the film Vanillo Sky.
A. direct
B. star
C. make
2. The film begins with a terrible disaster, but it has a happy_______
A. ending
B. acting
C. setting
3. The film received positive_______.Most critics say it’s a must-see.
A. reviews
B. reports
C. summaries
4. Most people say the film is a must-see - the acting is excellent and the_______ is gripping.
A. character
B. style
C. plot
5. Jean Dujardin won the best_______ award in 2011 for the film The Artist.
A. actor
B. character
C. writer
6. Tom Cruise played the leading_______ in the film Mission Impossióle.
A. performance
B. part
C. action
7. -“Do you like the film?” - “_______”
A. No, it’s too frightening for me.
B. Sure. What film shall we see?
C. Who stars in it?
8. The film broke box office records and became a_______
A. thriller
B. master
C. blockbuster
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. A |
4. C |
5. A |
6. B |
7. A |
8. C |
1. B
Tom Cruise, Penélope Cruz and Cameron Diaz star in the film Vanillo Sky.
(Tom Cruise, Penélope Cruz và Cameron Diaz đóng vai chính trong phim Vanilla Sky.)
Giải thích:
direct: chỉ đạo
star: đóng vai
make: làm ra, tạo nên
2. A
The film begins with a terrible disaster, but it has a happy ending.
(Bộ phim bắt đầu với một thảm họa khủng khiếp, nhưng nó có một kết thúc có hậu.)
Giải thích:
ending: kết thúc
acting: hành động
setting: bối cảnh
3. A
The film received positive reviews. Most critics say it’s a must-see.
(Phim nhận được nhiều đánh giá tích cực. Hầu hết các nhà phê bình nói rằng đó là một đáng xem.)
Giải thích:
reviews: đánh giá
reports: báo cáo
summaries: tóm tắt
4. C
Most people say the film is a must-see - the acting is excellent and the plot is gripping.
(Hầu hết mọi người đều nói rằng bộ phim là một bộ phim đáng xem - diễn xuất xuất sắc và kịch bản hấp dẫn.)
Giải thích:
character: nhân vật
style: kiểu
plot: kịch bản
5. A
Jean Dujardin won the best actor award in 2011 for the film The Artist.
(Jean Dujardin đã giành được giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong 2011 cho bộ phim The Artist.)
Giải thích:
actor: nam diễn viên
character: nhân vật
writer: nhà văn
6. B
Tom Cruise played the leading part in the film Mission Impossióle.
(Jean Dujardin đã giành được giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong 2011 cho bộ phim The Artist.)
Giải thích:
performance: sự trình diễn
part: phần
action: hành động
7. A
-“Do you like the film?” - “No, it’s too frightening for me.”
("Bạn có thích phim nyaf không?" - " Không, nó quá đáng sợ với tôi.")
Giải thích:
A. No, it’s too frightening for me. (Không, điều đó quá đáng sợ đối với tôi)
B. Sure. What film shall we see? (Chắc chắn. Chúng ta sẽ xem bộ phim nào?)
C. Who stars in it? (Ai đóng trong đó?)
8. C
The film broke box office records and became a blockbuster.
(Phim này đã phá kỉ lục phòng vé và trở thành một bom tấn.)
Giải thích:
thriller: giật gân
master: bậc thầy
blockbuster: bom tấn
Bài 6
6. Complete the sentences using although / though or however.
(Hoàn thành các câu với although / though / however.)
1. It was cold and wet. _______, he put on his swimsuit and went to the swimming pool.
2. _______he has problems with his health, he is an active actor.
3. _______she was an amateur actress, she was chosen for the leading part in the film.
4. Her father gave her a lot of good advice. _______, she didn’f follow it.
5. _______ I had a lot of studying to do, I went to the cinema.
Phương pháp giải:
Though / Although (mặc dù) + S + V +O
However: Tuy nhiên; thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Lời giải chi tiết:
1. It was cold and wet. However, he put on his swimsuit and went to the swimming pool.
(Trời lạnh và ẩm ướt. Tuy nhiên, anh ấy đã mặc áo tắm và đi đến bể bơi.)
2. Although/ Though he has problems with his health, he is an active actor.
(Mặc dù anh ấy có vấn đề với sức khỏe của mình, anh ấy là một diễn viên tích cực.)
3. Although/ Though she was an amateur actress, she was chosen for the leading part in the film.
(Mặc dù là một diễn viên nghiệp dư nhưng cô ấy đã được chọn vào vai chính trong phim.)
4. Her father gave her a lot of good advice. However, she didn’f follow it.
(Cha cô đã cho cô rất nhiều lời khuyên bổ ích. Tuy nhiên, cô ấy đã không làm theo nó.)
5. Although/ Though I had a lot of studying to do, I went to the cinema.
(Mặc dù tôi còn phải học rất nhiều, nhưng tôi đã đến rạp chiếu phim.)
Bài 7
7. Read the text. Fill in the gaps with although / though or however.
(Đọc văn bản. Điền vào chỗ trống với although / though / however.)
(1) _______ Mai had lots of homework to do, she agreed to go shopping with her friend Mark. Mark loves to buy jeans and T-shirts. (2) _______, Mai prefers to buy sportswear. (3) _______ it rained, they set off on Sunday morning for the town centre. Mark, as always, had more cash than Mai. (4) _______, Mai was better at buying things at a lower price. They were hungry and had lunch at the local burger bar. (5) _______ they had spent nearly all their money, there were still a few shops that Mark wanted to visit. (6) _______ they had aching feet, Mai and Mark ended up spending a few more hours shopping.
Phương pháp giải:
Though / Although (mặc dù) + S + V +O
However (Tuy nhiên): thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Lời giải chi tiết:
1. Although/ Though |
2. However |
3. Although/ Though |
4. However |
5. Although/ Though |
6. Although/ Though |
(1) Although/ Though Mai had lots of homework to do, she agreed to go shopping with her friend Mark. Mark loves to buy jeans and T-shirts. (2) However, Mai prefers to buy sportswear. (3) Although/ Though it rained, they set off on Sunday morning for the town centre. Mark, as always, had more cash than Mai. (4) However, Mai was better at buying things at a lower price. They were hungry and had lunch at the local burger bar. (5) Although/ Though they had spent nearly all their money, there were still a few shops that Mark wanted to visit. (6) Although/ Though they had aching feet, Mai and Mark ended up spending a few more hours shopping.
Tạm dịch:
Mặc dù Mai có rất nhiều bài tập về nhà phải làm, nhưng cô ấy vẫn đồng ý đi mua sắm với bạn Mark của mình. Mark thích mua quần jean và áo phông. Tuy nhiên, Mai thích mua đồ thể thao hơn. Mặc dù trời mưa, họ đã khởi hành vào sáng Chủ nhật đến trung tâm thị trấn. Mark, như mọi khi, có nhiều tiền mặt hơn Mai. Tuy nhiên, Mai tốt hơn khi mua những thứ với giá thấp hơn. Họ đói và ăn trưa tại quán bar burger địa phương. Mặc dù họ đã tiêu gần hết tiền nhưng vẫn có một vài cửa hàng mà Mark muốn ghé thăm. Dù đau chân nhưng cuối cùng Mai và Mark vẫn dành thêm vài giờ để mua sắm.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success