Speaking - Unit 1: Hobbies - SBT Tiếng Anh 7 Global Success>
1. Choose the best answer to each question below. 2. Mi and Elena meet for the first time. Choose a –e to complete their conversation. Then practice it with a friend. 3. Make a similar conversation. Use the information given below.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Choose the best answer to each question below.
(Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.)
1. Do you enjoy collecting teddy bears?
A. Yes, I do it every day.
B. Yes, very much.
2. What do you like doing in your free time?
A. I usually have lunch at 12.
B. I like building dollhouses.
3. Do you like making models?
A. No, I don't. But my brother loves it.
B. No, I make paper flowers every day.
4. What does your brother like doing?
A. He enjoys doing yoga a lot.
B. He goes to school at 7 a.m.
5. Does your sister cook with you?
A. Yes, she loves singing.
B. Yes, she and I cook together in the evening.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Bạn có thích sưu tầm gấu bông không?
A. Có, tôi làm điều này mỗi ngày.
B. Có, thích lắm.
2. Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi của bạn?
A. Tôi thường ăn trưa lúc 12h.
B. Tôi thích làm nhà búp bê.
3. Bạn có thích làm mô hình không?
A. Không. Những anh trai tôi biết nó.
B. Không. Tôi gấp hoa giấy mỗi ngày.
4. Anh trai của bạn thích làm gì?
A. Anh ấy thích tập yoga rất nhiều.
B. Anh ấy đi đến trường lúc 7 giờ sáng.
5. Em gái của bạn nấu ăn với bạn không?
A. Đúng vậy. Cô ấy thích hát.
B. Đúng vậy. Em ấy và tôi nấu cùng nhau mỗi tối.
Lời giải chi tiết:
1. Do you enjoy collecting teddy bears? - B. Yes, very much.
(Bạn có thích sưu tập gấu bông không? - B. Có, thích lắm.)
2. What do you like doing in your free time? - B. I like building dollhouses.
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? - B. Tôi thích xây nhà búp bê.)
3. Do you like making models? - A. No, I don't. But my brother loves it.
(Bạn có thích làm mô hình không? - A. Không, tôi không. Nhưng anh trai tôi rất thích nó.)
4. What does your brother like doing? - A. He enjoys doing yoga a lot.
(Anh trai của bạn thích làm gì? - A. Anh ấy thích tập yoga lắm.)
5. Does your sister cook with you? - B. Yes, she and I cook together in the evening.
(Em gái của bạn có nấu ăn với bạn không? - B. Vâng, em ấy và tôi nấu ăn cùng nhau vào buổi tối.)
Bài 2
2. Mi and Elena meet for the first time. Choose a –e to complete their conversation. Then practice it with a friend.
(Mi và Elena gặp nhau lần đầu tiên. Chọn một nối các câu a - e để hoàn thành cuộc trò chuyện của họ. Sau đó, thực hành nó với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
Mi: Elena, what's your hobby?
(Elena, sở thích của bạn là gì?)
Elena: (1) I love dancing.
(Mình thích nhảy.)
Mi: How often do you dance?
(Bạn có thường nhảy không?)
Elena: (2) I dance every day.
(Mình nhảy mỗi ngày.)
Mi: Do you go to dancing classes?
(Bạn có đến lớp học nhảy không?)
Elena: (3) Yes, I have dancing lessons twice a week.
(Có. Mình có giờ học nhảy hai lần một tuần.)
Mi: Is it difficult to dance?
(Nhảy có khó không?)
Elena: (4) I don't think it's difficult. Just listen to music and move your body.
(Mình không nghĩ nó khó đâu. Chỉ cần nghe nhạc và chuyển động cơ thể của bạn.)
Mi: Do you do this hobby with anyone?
(Bạn có nhảy cùng ai khác không?)
Elena: (5) Yes, my sister loves it, too. Do you like dancing, Mi?
(Có. Chị tớ của thích nó. Bạn có thích nhảy không Mi?)
Mi: No, I don't, but I love singing.
(Tớ không, nhưng tớ thích hát.)
Bài 3
3. Make a similar conversation. Use the information given below.
(Hãy làm một bài hội thoại tương tự. Sử dụng những từ cho sẵn dưới đây.)
- Hobby: drawing
(Sở thích: vẽ)
- Frequency: every day
(Mức độ thường xuyên: mỗi ngày)
- Drawing class: once a week, on Sunday mornings
(Lớp vẽ: một tuần 1 lần, vào sáng Chủ nhật)
- Person you do the hobby with: father
(Người mà bạn thực hiện sở thích cùng: bố/ ba/ cha)
- Easy or difficult: easy
(Dễ hay khó: dễ)
Lời giải chi tiết:
Ann: Bin, what’s your hobby?
(Bin, sở thích của bạn là gì?)
Bin: I love drawing.
(Tôi thích vẽ.)
Ann: How often do you draw?
(Bạn có thường xuyên vẽ không?)
Bin: I draw every day.
(Tôi vẽ mỗi ngày.)
Ann: How often do you have drawing class?
(Bạn có lớp học vẽ bao lâu một lần?)
Bin: Once a week, on Sunday mornings.
(Mỗi tuần một lần, vào sáng Chủ nhật.)
Ann: Is it difficult to draw?
(Vẽ có khó không?)
Bin: I think it’s easy.
(Tôi nghĩ nó dễ.)
Ann: Do you do this hobby with anyone?
(Bạn có thực hiện sở thích này với ai khác không?)
Bin: Yes, my father loves it, too. Do you like drawing, Ann?
(Vâng, bố tôi cũng thích nó. Bạn có thích vẽ không, Ann?)
Ann: No, I don’t, but I love coloring pictures.
(Không, tôi không, nhưng tôi thích tô màu những bức tranh.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success