Reading - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success>
1. Choose the correct answer (A,B or C) to fill in each blank in the following passage. 2. Fill in each blank with a suitable word. 3. Read the passage about two carnivals and do the exercises.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Choose the correct answer (A,B or C) to fill in each blank in the following passage.
(Chọn câu trả lời đúng (A,B hoặc C) để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)
The Edinburg Festival is the biggest arts festival in the world. (1) ______August, thousands of people come to the city to join the festival. If (2) ______for three weeks and has a lot of activities. People enjoy music and dance performances in the streets (3) ______early morning until late at night. They also see artists painting pictures in the streets. One of (4) ______most interesting pals of the festival is “Fringe”. Here people enjoy comedy shows by students in small halls and cafes. At this festival, tourists also have a chance to (5) ______new films, plays and listen to famous musicians playing great music. Although it is the world’s largest als festival, its tickets (6) ______quite cheap. This is one of the reasons why it attracts so many people every year.
1. A. On 2. A. goes 3. A. in 4. A. the 5. A. learn 6. A. are |
B. At B. lasts B. from B. a B. join B. be |
C. Every C. ends C. between C. much C. see C. will |
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. B |
4. A |
5. C |
6. A |
The Edinburg Festival is the biggest arts festival in the world. (1) Every August, thousands of people come to the city to join the festival. It (2) lasts for three weeks and has a lot of activities. People enjoy music and dance performances in the streets (3) from early morning until late at night. They also see artists painting pictures in the streets. One of (4) the most interesting pals of the festival is “Fringe”. Here people enjoy comedy shows by students in small halls and cafés. At this festival, tourists also have a chance to (5) see new films, plays and listen to famous musicians playing great music. Although it is the world’s largest als festival, its tickets (6) are quite cheap. This is one of the reasons why it attracts so many people every year.
Tạm dịch:
Lễ hội Edinburg là lễ hội nghệ thuật lớn nhất trên thế giới. Tháng 8 hàng năm, hàng nghìn người đến thành phố để tham gia lễ hội. Nó kéo dài trong ba tuần và có rất nhiều hoạt động. Mọi người thưởng thức các buổi biểu diễn ca múa nhạc trên đường phố từ sáng sớm cho đến đêm khuya. Họ cũng nhìn thấy các nghệ sĩ vẽ tranh trên đường phố. Một trong những trò thú vị nhất của lễ hội là "Fringe". Tại đây mọi người được thưởng thức các tiết mục hài kịch của sinh viên trong các hội trường nhỏ và quán café. Tại lễ hội này, khách du lịch còn có cơ hội xem các bộ phim, vở kịch mới và nghe các nhạc sĩ nổi tiếng chơi nhạc tuyệt vời. Mặc dù đây là lễ hội lớn nhất thế giới, nhưng vé của nó khá rẻ. Đây là một trong những lý do tại sao nó thu hút rất nhiều người mỗi năm.
Bài 2
2. Fill in each blank with a suitable word.
(Điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ thích hợp.)
Hanukkah is the Jewish Festival of Lights. It lasts (1) ______ eight days. People usually celebrate it (2) ______November or December. People light candles at this festival. They light one (3) ______ every evening. To celebrate the festival, people make special pancakes.They make the (4) ______with potatoes, onions, eggs, flour and oil. Jam doughnuts(5)______also very popular. People (6) ______their family and friends presents and money at Hanukkah. Adults give (7) ______chocolate coins. People also give cards (8) ______others.
Lời giải chi tiết:
1. for |
2. in |
3. candle |
4. pancakes |
5. are |
6. give |
7. children |
8. to |
(1) “eight day” ( 8 ngày): khoảng thời gian dùng “for”
(2) “November” (tháng 11) đi với giới từ “in”
(3) “light” (đốt) => candle (nến)
(4) Câu trước có “ make special pancake” => câu sau tiếp tục là “make pancake”
(5) Phía sau cso tính từ “popular”, cần “be” đứng trước.“Jam doughnuts” số nhiều => “are”
(6) “present” (món quà) đi với “give” (đưa)
(7) “aldult” (người lớn) đưa “children” (trẻ em)
(8) “give” …”to”
Hanukkah is the Jewish Festival of Lights. It lasts (1) for eight days. People usually celebrate it (2) in November or December. People light candles at this festival. They light one (3) candle every evening. To celebrate the festival, people make special pancakes.They make the (4) pancakes with potatoes, onions, eggs, flour and oil. Jam doughnuts (5) are also very popular. People (6) give their family and friends presents and money at Hanukkah. Adults give (7) children chocolate coins. People also give cards (8) to others.
Tạm dịch:
Hanukkah là Lễ hội Ánh sáng của người Do Thái. Nó kéo dài trong tám ngày. Mọi người thường ăn mừng nó vào tháng mười một hoặc tháng mười hai. Mọi người thắp nến tại lễ hội này. Họ thắp một ngọn nến mỗi tối. Để chào mừng lễ hội, mọi người làm món bánh kếp đặc biệt, họ làm bánh bằng khoai tây, hành tây, trứng, bột mì và dầu. Bánh rán nhân mứt cũng rất phổ biến. Mọi người tặng quà và tiền cho gia đình, bạn bè của họ tại Hanukkah. Người lớn cho trẻ em những đồng xu sô cô la. Người ta cũng đưa thẻ cho người khác.
Bài 3 a
3. Read the passage about two carnivals and do the exercises.
(Đọc đoạn văn về hai lễ hội và làm các bài tập.)
Carnival is an annual festival in many countries in the world. People celebrate it in different ways. Two of the world’s most famous carnivals are held in New Orleans, USA and Rio de Janeiro, Brazil.
New Orleans
The carnival in New Orleans lasts for about two weeks. There is a parade every day. People wear special costumes and ride on beautiful ñoats. They throw small gihs to the crowd. More than one million people join the festival each year.
Rio de Janeiro
The carnival in Rio is the biggest in the world. It lasts for about five days. The Rio Carnival is famous for its samba music. People dress up in special costumes and dance on floats. At the Rio Carnival, tourists enjoy the parades and competitions between samba ’schools’ or groups. These schools can spend millions of dollars preparing every year.
a. Tick (✓) the suitable boxes.
(Đánh dấu (✓) vào các ô thích hợp.)
Which carnival |
New Orleans |
Rio de Janeiro |
1. lasts for about 14 days |
|
|
2. has people wearing costumes |
|
|
3. has samba competitions |
|
|
4. is the biggest in the world |
|
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lễ hội hóa trang là lễ hội thường niên ở nhiều quốc gia trên thế giới. Mọi người ăn mừng nó theo nhiều cách khác nhau. Hai trong số những lễ hội nổi tiếng nhất thế giới được tổ chức tại New Orleans, Hoa Kỳ và Rio de Janeiro, Brazil.
New Orleans
Lễ hội hóa trang ở New Orleans kéo dài trong khoảng hai tuần. Có một cuộc diễu hành mỗi ngày. Mọi người mặc trang phục đặc biệt và cưỡi trên những chiếc máy bay tuyệt đẹp. Họ ném những món quà nhỏ vào đám đông. Hơn một triệu người tham gia lễ hội mỗi năm.
Rio de Janeiro
Lễ hội hóa trang ở Rio là lớn nhất trên thế giới. Nó kéo dài trong khoảng năm ngày. Lễ hội Rio Carnival nổi tiếng với âm nhạc samba. Mọi người mặc những bộ trang phục đặc biệt và nhảy múa trên những chiếc phao. Tại Rio Carnival, khách du lịch được thưởng thức các cuộc diễu hành và thi đấu giữa các trường hoặc nhóm samba. Những trường này có thể tiêu tốn hàng triệu đô la để chuẩn bị mỗi năm.
Lời giải chi tiết:
Which carnival…? (Lễ hội nào…?) |
New Orleans |
Rio de Janeiro |
1. lasts for about 14 days (kéo dài trong khoảng 14 ngày) |
✓ |
|
2. has people wearing costumes (có người mặc trang phục) |
✓ |
✓ |
3. has samba competitions (có các cuộc thi nhảy samba) |
|
✓ |
4. is the biggest in the world (là lớn nhất trên thế giới) |
|
✓ |
Bài 3 b
b. Give short answers to the following questions.
(Đưa ra câu trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau.)
1. How often do people have carnivals?
(Mọi người thường có lễ hội như thế nào?)
2. Do people celebrate carnivals in the same way?
(Mọi người có ăn mừng lễ hội theo cùng một cách không?)
3. What do people on floats throw to the crowd at the New Orleans Carnival?
(Những người trên phao ném gì vào đám đông tại Lễ hội Carnival ở New Orleans?)
4. How long does the Rio Carnival last?
(Lễ hội Rio Carnival kéo dài bao lâu?)
5. How much do samba schools spend preparing?
(Các trường samba tiêu tốn bao nhiêu để chuẩn bị?)
Lời giải chi tiết:
1. Every year / Annually.(Hàng năm.)
Thông tin:
Carnival is an annual festival in many countries in the world
(Lễ hội hóa trang là lễ hội thường niên ở nhiều quốc gia trên thế giới)
2. No. (Không.)
Thông tin:
People celebrate it in different ways.
(Mọi người ăn mừng nó theo nhiều cách khác nhau.)
3. Small gifts. (Những món quà nhỏ.)
Thông tin:
They throw small gifts to the crowd.
(Họ ném những món quà nhỏ vào đám đông.)
4. About 5 days. (Khoảng 5 ngày.)
Thông tin:
It lasts for about five days.
(Nó kéo dài trong khoảng năm ngày.)
5. Millions of dollars. (Hàng triệu đô la.)
Thông tin:
These schools can spend millions of dollars preparing every year.
(Những trường này có thể tiêu tốn hàng triệu đô la để chuẩn bị mỗi năm.)
- Writing - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Pronunciation - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success