Speaking - Unit 3: Community service - SBT Tiếng Anh 7 Global Success >
1. Work in pairs. Compliment your partner on his/ her volunteer activities as the example. 2. Work in pairs. Read the fact sheets about some students. Then discuss which of the community activities below each of them should join. Give reasons to explain your answer. 3. Match the community acitivities with the benefits. Then talk with your partner about a community activity you want to join and its benefit.
Bài 1
1. Work in pairs. Compliment your partner on his/ her volunteer activities as the example.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra lời khen cho bạn của bạn về các hoạt động tình nguyện của anh ấy/ cô ấy như ví dụ)
Mai: Do you take part in any community activities?
Lan: Yes. I’m part of a group that makes bamboo products. Then we sell them to raise funds for an orphanage.
Mai. Wonderful! We also grow vegetables and give them to a nursing home.
Lan: Sounds like great work!
1. Mi cooks for the elderly.
2. Phong and his friends collect litter around their neighborhood.
3. Minh tutors street children.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mai: Bạn có tham gia hoạt động cộng đồng nào không?
Lan: Ừ. Tôi là thành viên của một nhóm sản xuất các sản phẩm từ tre. Sau đó, chúng tôi bán chúng để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi.
Mai: Tuyệt vời! Chúng tôi cũng trồng rau và đưa chúng vào viện dưỡng lão.
Lan: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời!
1. Mi nấu ăn cho người già.
2. Phong và những người bạn của anh ấy thu dọn rác xung quanh khu phố của họ.
3. Minh dạy kèm trẻ em đường phố.
Lời giải chi tiết:
1. Phong: Do you take part in any community activities?
Mi: Yes. I’m part of a group that cooks for the elderly. We see them once a week. We also dance and sing for them.
Mai. Wonderful! I and my friends collect litter around our neighborhood.
Mi: Sounds like great work!
2. Mi: Do you take part in any community activities?
Minh: Yes. I tutor street children. We gave the children books and clothing.
Mi: Wonderful! We also cook for the elderly
Mi: Sounds like great work!
Tạm dịch:
1. Phong: Bạn có tham gia hoạt động cộng đồng nào không?
Mi: Vâng. Tôi là thành viên của nhóm nấu ăn cho người già. Chúng tôi gặp chúng mỗi tuần một lần. Chúng tôi cũng nhảy và hát cho họ nghe.
Mai. Tuyệt vời! Tôi và bạn bè của tôi thu gom rác xung quanh khu phố của chúng tôi.
Mi: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời!
2. Mi: Bạn có tham gia hoạt động cộng đồng nào không?
Minh: Vâng. Tôi dạy kèm trẻ em đường phố. Chúng tôi mua sách và quần áo cho trẻ em.
Mi. Tuyệt vời! Chúng tôi cũng nấu ăn cho người già
Minh: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời!
Bài 2
2. Work in pairs. Read the fact sheets about some students. Then discuss which of the community activities below each of them should join. Give reasons to explain your answer.
(Làm việc theo cặp. Đọc các tờ thông tin về một vài học sinh. Sau đó thảo luận hoạt động về cộng đồng dưới đây nào mà họ nên tham gia. Đưa ra các lý do để giải thích câu trả lời của bạn)
1. planting trees
2. tutoring primary children
3. cleaning up the neighbourhood
4. taking care of animals
Phương pháp giải:
1. trồng cây
2. dạy kèm trẻ em tiểu học
3. dọn dẹp khu phố
4. chăm sóc động vật
Lời giải chi tiết:
1. Minh
Because (Bởi vì):
- He knows a lot about different kinds of trees. (Anh ấy biết nhiều về các loại cây.)
- He likes being outdoors (Anh ấy thích ở ngoài trời.)
- He loves nature (Anh ấy yêu thiên nhiên.)
2. Lan
Because (Bởi vì):
- She is patient and loves children. (Cô ấy kiên nhẫn và yêu trẻ)
- She is good at English and science. (Cô ấy giỏi tiếng Anh và khoa học.)
3. Nick
Because (Bởi vì):
- He is very tidy (Anh ấy rất ngăn nắp.)
- He cares a lot about the environment. (Anh ấy quan tâm rất nhiều đến môi trường.)
4. Mai
Because (Bởi vì):
- She loves dogs and cats (Cô ấy yêu chó và mèo.)
- She is patient and caring. (Cô ấy kiên nhẫn và quan tâm.)
Bài 3
3. Match the community activities with the benefits. Then talk with your partner about a community activity you want to join and its benefit.
(Nối các hoạt động về cộng đồng với các lợi ích. Sau đó nói với bạn cùng nhóm về một hoạt động bạn muốn tham gia và lợi ích của hoạt động đó.)
Example:
Minh: Which activity do you want to join?
Lan: I want to do a cleaning activity.
Minh: What are the benefits of doing that?
Lan: It makes our neighborhood cleaner. We can also learn how to take care of the surroundings
Phương pháp giải:
Ví dụ:
Minh: Bạn muốn tham gia hoạt động nào?
Lan: Tôi muốn làm một hoạt động dọn dẹp.
Minh: Lợi ích của việc làm đó là gì?
Lan: Nó làm cho khu phố của chúng tôi sạch sẽ hơn. Chúng ta cũng có thể học cách chăm sóc môi trường xung quanh
Lời giải chi tiết:
1. C
A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: I want to take care of pets. (Tôi muốn chăm sóc thú cưng.)
A: What are the benefits of doing that? (Lợi ích của việc làm đó là gì?)
B: We learn about responsibility. We can learn how to take care of animals. (Chúng ta học về trách nhiệm. Chúng ta có thể học cách chăm sóc động vật.)
2. A
A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: I want to tutor primary students (Tôi muốn dạy kèm học sinh tiểu học.)
A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: Children get help in their studies.. We can help children improve their English and knowledge of other subjects.
(Trẻ em được giúp đỡ trong học tập. Chúng ta có thể giúp trẻ cải thiện tiếng Anh và kiến thức của các môn học khác.)
3. D
A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: I want to donate food to street children. (Tôi muốn quyên góp thức ăn cho trẻ em đường phố.)
A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: We can help children have a better life. We learn how to share.
(Chúng ta có thể giúp trẻ em có cuộc sống tốt hơn. Chúng tôi học cách chia sẻ.)
4. B
A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: I want to collect books for the community library. (Tôi muốn thu thập sách cho thư viện cộng đồng.)
A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
B: Local children get more books to read. Poor children can read books for free.
(Trẻ em địa phương nhận được nhiều sách hơn để đọc. Trẻ em nghèo được đọc sách miễn phí.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success