Tiếng Anh 11 Hello! trang 14


WHAT IS YOUR ACADEMIC YEAR’S RESOLUTION? Trung: I’m planning to take extra courses to broaden my horizons instead of just aiming for good grades. Thu: I will try to balance my life better so that I have enough time to study and spend time with my friends and family. Toby: My goal is to overcome my shyness and participate more in class. An: I will organise my study better so that I can hand in all my assignments on time. Abigail: I aim to cooperate more with all the other students in my classes.

Đề bài

WHAT IS YOUR ACADEMIC YEAR’S RESOLUTION?

(Quyết tâm trong năm học của bạn là gì?)

Trung: I’m planning to take extra courses to broaden my horizons instead of just aiming for good grades.

(Tôi dự định sẽ đăng ký thêm các khóa học để mở mang kiến thức thay vì chỉ nhắm đến điểm cao.)

Thu: I will try to balance my life better so that I have enough time to study and spend time with my friends and family.

(Tôi sẽ cố gắng cân bằng cuộc sống tốt hơn để có đủ thời gian cho việc học và dành thời gian cho bạn bè và gia đình.)

Toby: My goal is to overcome my shyness and participate more in class.

(Mục tiêu của tôi là vượt qua sự nhút nhát của mình và tham gia lớp học nhiều hơn.)

An: I will organise my study better so that I can hand in all my assignments on time.

(Tôi sẽ sắp xếp học tập tốt hơn để có thể nộp bài tập đúng hạn.)

Abigail: I aim to cooperate more with all the other students in my classes.

(Tôi muốn hợp tác nhiều hơn với tất cả các học sinh khác trong lớp của mình.)

Nam: I will ask for help when I face a challenge or something new that I feel too much for me.

(Tôi sẽ nhờ giúp đỡ khi gặp thử thách hoặc điều gì đó mới mà tôi cảm thấy quá sức đối với mình.)

Emma: My resolution is to take some extra classes that will help me prepare for my future career.

(Quyết tâm của tôi là tham gia một số lớp học thêm để giúp tôi chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai của mình.)

Lời giải chi tiết

My objective is to enroll in some online courses that help me understand the lessons more thoroughly.

(Mục tiêu của tôi là ghi danh vào một số khóa học trực tuyến để giúp tôi hiểu các bài học một cách thấu đáo hơn.)


Bình chọn:
3.8 trên 4 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Hello! trang 12, 13

    1. Label the pictures with the words/phrases in the list. Then listen and check. 2. Which are your favorite holiday activities? Tell your partner. 3. Fill in each gap with distance learning, educational apps, cloud library, online course, virtual education or online tests. 4. Complete the spidergram with the words/phrases in the list. Then listen and check. 5. Which inventions/ discoveries do you think are the most important?

  • Tiếng Anh 11 Hello! trang 10, 11

    1. Label the pictures with the words/ phrases in the list. Then listen and check. 2. Use the adjectives in the list to talk about the jobs in Exercise 1 as in the example. 3. Match the headlines (1-6) to the environmental problems (A-F). 4a) Put the environmental protection activities in the list under the appropriate categories. b) Talk to your partner about environmental protection activities in Exercise 4a as in the example.

  • Tiếng Anh 11 Hello! trang 8, 9

    1. Fill in each gap with go, attend, visit or watch. Then listen and check. 2. Label the pictures with the types of performances. The first letters are given. Then listen and check. 3. Which of these performances do/don’t you enjoy watching? Why/Why not? 4. Complete the community service activities/ volunteer activities with the verbs in the list. Then listen and check. 5. What can you do to help your community? Tell your partner.

  • Tiếng Anh 11 Hello! trang 6, 7

    1. Complete the phrases with the verbs in the list. Then listen and check. 2. What is your daily routine like? What chores do you do at home? Tell your partner. 3. Label the pictures with the free-time activities in the list. Then listen and check. 4. Find out about your partner’s favourite free-time activities. 5. Make sentences using the first conditional (type 1).

  • Luyện tập từ vựng Hello! Tiếng Anh 11 Bright

    Tổng hợp từ vựng Hello! Tiếng Anh 11 Bright

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí