Tiếng Anh 11 Bright A Culture Corner


1. Look at the pictures and read the title. What do you think the text is about? Read to find out. 2. a) Match the headings (1-4) to the paragraphs (A-C). There is one extra heading. b) Listen/Watch, read and check. 3. Read the text again. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS. 4. Collect information about the rules of etiquette in another ASEAN country. Think about what etiquette tips travellers need to know before visiting that country. You can use the text above as a model. Pre

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the pictures and read the title. What do you think the text is about? Read to find out.

(Nhìn vào những bức tranh và đọc tiêu đề. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Đọc để tìm hiểu.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

CÁC MẸO XÃ GIAO Ở VIỆT NAM

Bạn đang nghĩ về việc thực hiện một chuyến đi đến Việt Nam? Trước khi đi, bạn nên tìm hiểu về một số hành vi xã hội khi gặp người dân địa phương. Hãy xem những lời khuyên quan trọng này.

Người Việt Nam rất lịch sự và thích gặp gỡ những người mới. Khi chào một người Việt Nam, bạn có thể bắt tay hoặc cúi đầu nhẹ hoặc chỉ mỉm cười. Học cách nói xin chào hoặc cảm ơn bằng tiếng Việt là một khởi đầu tốt.

Khi bạn đến thăm một gia đình, hãy mang theo một món quà như bánh, trái cây hoặc hoa, nhưng không bao giờ mang theo bất cứ thứ gì có màu đen. Khi vào nhà, cởi giày ra và để ngoài cửa. Hãy chắc chắn rằng bạn chào các thành viên lớn tuổi trong gia đình trước. Chờ người nhà chỉ chỗ ngồi vì người già thường ngồi trước. Thật thô lỗ khi từ chối thức ăn hoặc đồ uống, vì vậy hãy chấp nhận để thể hiện sự lịch sự của bạn.

Giờ ăn rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam. Hầu hết các bữa ăn đều được chia ở giữa bàn với bát cơm và đôi đũa cho mỗi người. Đưa đĩa quanh bàn bằng tay phải hoặc cả hai tay. Ở Việt Nam, người ta thường đợi người lớn tuổi nhất ăn trước để thể hiện sự tôn trọng.

Lời giải chi tiết:

The text is about social etiquette in Vietnam.

(Văn bản nói về phép xã giao ở Việt Nam.)

Bài 2 a

2. a) Match the headings (1-4) to the paragraphs (A-C). There is one extra heading.

(Nối các tiêu đề (1-4) với các đoạn văn (A-C). Có dư một tiêu đề.)

1. Eating Food

2. Greeting People

3. Being a Good Guest

4. Enjoying Family Customs

Phương pháp giải:

- Eating Food: ăn uống

- Greeting People: chào hỏi mọi người

- Being a Good Guest: trở thành một vị khách tốt

- Enjoying Family Customs: hứng thú với phong tục gia đình

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

Bài 2 b

b) Listen/Watch, read and check.

(Nghe/Xem, đọc và kiểm tra lại.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

ETIQUETTE TIPS in Vietnam

Are you thinking about taking a trip to Vietnam? Before you go, it's a good idea to learn about some social behaviour when you meet with the local people. Take a look at these important tips.

Greeting people

Vietnamese people are very polite and enjoy meeting new people. When you greet a Vietnamese person, you can use a handshake or bow your head slightly or just smile. Learning to say xin chào (hello) or cảm ơn (thank you) in Vietnamese is a good start.

Being a Good Guest

When you visit a family, bring a gift like a cake, fruit or flowers, but never bring anything in the colour black. When you enter the house, take off your shoes and leave them outside the door. Make sure to greet the older members of the family first. Wait for the family to show you where to sit because the elderly usually sit first. It is rude to refuse food or drinks, so accept it to show your politeness.

Eating food

Mealtime is very important in Vietnamese culture. Most meals are shared in the middle of the table with a rice bowl and chopsticks for each person. Pass dishes around the table with your right hand or both hands. In Vietnam, it is common to wait for the oldest person to eat first to show your respect.

Bài 3

3. Read the text again. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS.

(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành mỗi câu với KHÔNG QUÁ BA TỪ.)

1. The Vietnamese bow their _______________ to greet people.

2. Don't bring gifts that are _______________ to a Vietnamese house.

3. Always greet _______________ first when you visit a Vietnamese family.

4. Guests shouldn't refuse _______________.

5. At meals, each person has a rice bowl and _______________.

Lời giải chi tiết:

1. The Vietnamese bow their head slightly to greet people.

(Người Việt Nam cúi đầu nhẹ khi chào hỏi.)

Thông tin: When you greet a Vietnamese person, you can use a handshake or bow your head slightly or just smile.

(Khi chào một người Việt Nam, bạn có thể bắt tay hoặc cúi đầu nhẹ hoặc chỉ mỉm cười.)

2. Don't bring gifts that are in black to a Vietnamese house.

(Không mang quà có màu đen đến nhà người Việt.)

Thông tin: When you visit a family, bring a gift like a cake, fruit or flowers, but never bring anything in the colour black.

(Khi bạn đến thăm một gia đình, hãy mang theo một món quà như bánh, trái cây hoặc hoa, nhưng không bao giờ mang theo bất cứ thứ gì có màu đen.)

3. Always greet the older first when you visit a Vietnamese family.

(Luôn chào hỏi người lớn tuổi trước khi bạn đến thăm một gia đình Việt Nam.)

Thông tin: Make sure to greet the older members of the family first.

(Hãy chắc chắn rằng bạn chào các thành viên lớn tuổi trong gia đình trước.)

4. Guests shouldn't refuse food or drinks.

(Khách không nên từ chối đồ ăn thức uống.)

Thông tin: It is rude to refuse food or drinks, so accept it to show your politeness.

(Thật thô lỗ khi từ chối thức ăn hoặc đồ uống, vì vậy hãy chấp nhận để thể hiện sự lịch sự của bạn.)

5. At meals, each person has a rice bowl and chopsticks.

(Trong bữa ăn, mỗi người có một bát cơm và đôi đũa.)

Thông tin: Most meals are shared in the middle of the table with a rice bowl and chopsticks for each person.

(Hầu hết các bữa ăn đều được chia ở giữa bàn với bát cơm và đôi đũa cho mỗi người.)

Bài 4

4. Collect information about the rules of etiquette in another ASEAN country. Think about what etiquette tips travellers need to know before visiting that country. You can use the text above as a model. Present it to the class.

(Thu thập thông tin về các quy tắc ứng xử ở một quốc gia ASEAN khác. Hãy suy nghĩ về những lời khuyên về phép xã giao mà du khách cần biết trước khi đến thăm quốc gia đó. Bạn có thể sử dụng văn bản trên làm mẫu. Trình bày nó trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

In Malaysia, it is important to show respect for the local culture and customs. Here are some etiquette tips that travellers should keep in mind before visiting Malaysia:

+ Dress appropriately: Malaysians generally dress conservatively, especially in religious sites. It is best to dress modestly and avoid wearing revealing clothing.

+ Greetings: Men should not shake hands with women unless the women extend their hands first. It is important to use the right hand when shaking hands.

+ Table manners: Malaysians often eat with their hands, but utensils are also commonly used. When eating with your hands, it is important to use only your right hand, as the left hand is considered unclean.

Tạm dịch:

Ở Malaysia, thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và phong tục địa phương là điều quan trọng. Dưới đây là một số lời khuyên về nghi thức mà du khách nên ghi nhớ trước khi đến thăm Malaysia:

+ Ăn mặc phù hợp: Người Malaysia thường ăn mặc lịch sự, đặc biệt là ở các địa điểm tôn giáo. Tốt nhất là ăn mặc khiêm tốn và tránh mặc quần áo hở hang.

+ Chào hỏi: Nam giới không nên bắt tay nữ giới trừ khi nữ giới đưa tay ra trước. Điều quan trọng là sử dụng tay phải khi bắt tay.

+ Cách ăn uống: Người Malaysia thường ăn bằng tay, nhưng các dụng cụ ăn cũng thường được sử dụng. Khi ăn bằng tay, điều quan trọng là chỉ sử dụng tay phải, vì tay trái được coi là không sạch sẽ.


Bình chọn:
3.9 trên 8 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Bright A CLIL

    1. Look at the picture and the title. What information do you think the text will provide? How do you think the people feel? Listen/Watch and read to find out. 2. Read the text again and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false). 3. Find the adjectives of feelings and emotions in the text. 4. How do teens in your country deal with problems? Collection information and prepare a presentation. Present it to the class.

  • Tiếng Anh 11 Bright A Progress Check (Units 1 - 2)

    1. Choose the correct option. 2. Fill in each gap with carry on, take off, carry out or take away. 3. Choose the correct option. 4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 5. Put the dialogue in the correct order. 6. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí