Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6b. Grammar>
1. Complete the sentences using the verbs in the list in the correct form. If the gerund is used as a subject, write (S), and if it is used as an object, write (O). 2. Find and correct ONE mistake in each sentence. 3. Complete the second sentence so that it has the same meaning to the first one. Use the words in bold. 4. Use the words / phrases below to make sentences that are true for you. Tell your partner.
Bài 1
Gerunds (-ing form)
A gerund is the -ing form of a verb that is used as a noun.
We use the gerund as a subject:
Volunteering is good for the community.
Helping others is a great way to be useful to your society.
We use the gerund as an object:
• after certain verbs such as consider, avoid, imagine, practise, suggest, mind, recommend, deny, delay, postpone, etc.
I suggest helping at the Centre of Disease Control and Prevention.
• after verbs and prepositions such as apologise for, concentrate on, help with, complain about, dream of, insist on, rely on, succeed in, focus on, carry on, etc.
I am helping with giving food to poor families.
• after some phrases such as can't stand, spend (time), feel like, it's (not) worth, it's no use / good, look forward to, be busy, (be) get used to, have difficulty / trouble, have a good time, etc.
I look forward to volunteering abroad this summer.
Tạm dịch
Danh động từ là dạng -ing của động từ được dùng như danh từ.
Chúng ta sử dụng danh động từ như một chủ ngữ:
Tình nguyện là tốt cho cộng đồng.
Giúp đỡ người khác là một cách tuyệt vời để trở nên hữu ích cho xã hội của bạn.
Chúng ta sử dụng gerund như một đối tượng:
• đứng sau một số động từ như: cân nhắc, tránh, tưởng tượng, thực hành, đề nghị, để tâm, đề nghị, từ chối, trì hoãn, trì hoãn, v.v.
Tôi đề nghị giúp đỡ tại Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh.
• sau các động từ và giới từ như xin lỗi vì, tập trung vào, giúp đỡ, phàn nàn về, mơ ước, khăng khăng, dựa vào, thành công, tập trung vào, tiếp tục, v.v.
Tôi đang giúp phát thức ăn cho các gia đình nghèo.
• sau một số cụm từ như không thể chịu được, dành (thời gian), cảm thấy như, nó (không) đáng, không có ích gì / tốt, mong đợi, bận rộn, (được) làm quen, gặp khó khăn / rắc rối, có một thời gian tốt, vv
Tôi mong muốn được tình nguyện ở nước ngoài vào mùa hè này.
1. Complete the sentences using the verbs in the list in the correct form. If the gerund is used as a subject, write (S), and if it is used as an object, write (O).
(Hoàn thành các câu sử dụng các động từ trong danh sách ở dạng đúng. Nếu danh động từ được dùng làm chủ ngữ thì viết (S), nếu dùng làm tân ngữ thì viết (O).)
1 We should avoid talking about differences in skin colour or nationality. O
(Chúng ta nên tránh nói về sự khác biệt về màu da hoặc quốc tịch.)
2 __________ people in need can be done in many ways.
3 They are busy __________ food to people in need, so they cannot meet us.
4 __________ a talk about racism at school was a priority for my teacher.
5 The centre succeeded in __________ jobs for unemployed people.
6 We postpone __________ the shelter due to the lack of volunteers.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
open (v): mở
talk (v): nói chuyện
deliver (v): giao hàng
help (v): giúp
organise (v): tổ chức
find (v): tìm
Lời giải chi tiết:
2 Helping people in need can be done in many ways. S
(Giúp đỡ những người gặp khó khăn có thể được thực hiện bằng nhiều cách.)
3 They are busy delivering food to people in need, so they cannot meet us. O
(Họ bận đi giao đồ ăn cho người cần nên không thể gặp chúng tôi được.)
4 Organizing a talk about racism at school was a priority for my teacher. S
(Tổ chức một cuộc nói chuyện về phân biệt chủng tộc ở trường là ưu tiên hàng đầu của giáo viên tôi.)
5 The centre succeeded in finding jobs for unemployed people. O
(Trung tâm đã thành công trong việc tìm việc làm cho những người thất nghiệp.)
6 We postpone opening the shelter due to the lack of volunteers. O
(Chúng tôi trì hoãn việc mở nơi trú ẩn do thiếu tình nguyện viên.)
Bài 2
2. Find and correct ONE mistake in each sentence.
(Tìm và sửa MỘT lỗi sai trong mỗi câu.)
1 Thư suggested to go to the fundraising event. going
(Thư đề nghị đi đến sự kiện gây quỹ.)
2 Our government is focusing on reduce the rate of crime. _________
3 The organisation is having trouble to find shelter for homeless people. _________
4 Feed hungry people makes me happy. _________
5 Would you mind give me a lift to the medical centre? _________
6 Live on the streets can be difficult for homeless families. _________
Lời giải chi tiết:
2 Our government is focusing on reduce the rate of crime. reducing
(Chính phủ của chúng tôi đang tập trung vào việc giảm tỷ lệ tội phạm.)
Giái thích: Sau giới từ “on” cần một động từ “reduce” (cắt giảm) ở dạng V-ing.
3 The organisation is having trouble to find shelter for homeless people. finding
(Tổ chức đang gặp khó khăn trong việc tìm nơi ở cho người vô gia cư.)
Giái thích: Sau cụm động từ “have trouble” cần một động từ “find” (tìm) ở dạng V-ing.
4 Feed hungry people makes me happy. Feeding
(Cho người đói ăn khiến tôi hạnh phúc)
Giái thích: Động từ “feed” (cho ăn) đứng đầu câu làm chủ ngữ có dạng V-ing.
5 Would you mind give me a lift to the medical centre? giving
(Bạn có thể cho tôi quá giang đến trung tâm y tế được không?)
Giái thích: Sau động từ “mind” (phiền) cần một động từ “give” (cho) ở dạng V-ing.
6 Live on the streets can be difficult for homeless families. Living
(Sống trên đường phố có thể khó khăn cho những gia đình vô gia cư)
Giái thích: Động từ “live” (sống) đứng đầu câu làm chủ ngữ có dạng V-ing.
Bài 3
3. Complete the second sentence so that it has the same meaning to the first one. Use the words in bold.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất. Sử dụng các từ in đậm.)
1 "Let's donate money to help fight diseases in poor countries," Mia says. (SUGGEST)
("Hãy quyên góp tiền để giúp chống lại bệnh tật ở các nước nghèo," Mia nói.)
Mia suggests donating money to help fight diseases in poor countries.
(Mia gợi ý quyên góp tiền để giúp chống lại bệnh tật ở các nước nghèo.)
2 Mike told us to watch the TV programme about world hunger. (RECOMMEND)
Mike ________________________________ the TV programme about world hunger.
3 It is deeply rewarding to donate money to charity. (DONATE)
________________________________ is deeply rewarding.
4 It took us three years to open the shelter for the homeless. (SPEND)
We ________________________________ the shelter for the homeless.
5 I'm sorry. I was late for the meeting about gender inequality yesterday. (APOLOGISE)
I ________________________________ late for the meeting about gender inequality yesterday.
Phương pháp giải:
Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ sẽ ở dạng V-ing.
*Nghĩa và cách dùng các động từ trong ngoặc
suggest + V-ing: đề nghị
recommend + O + to V: đề xuất
donate: quyên góp
spend + thời gian + V-ing: dành thời gian để làm gì
apologise + for + Ving: xin lỗi vì
Lời giải chi tiết:
2 Mike told us to watch the TV programme about world hunger. (RECOMMEND)
(Mike bảo chúng tôi xem chương trình truyền hình về nạn đói trên thế giới.)
Mike recommended us to watch the TV programme about world hunger.
(Mike đề nghị chúng tôi xem chương trình truyền hình về nạn đói trên thế giới.)
3 It is deeply rewarding to donate money to charity. (DONATE)
(Việc quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện là một việc vô cùng bổ ích.)
Donating money to charity is deeply rewarding.
(Quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện là rất bổ ích.)
4 It took us three years to open the shelter for the homeless. (SPEND)
(Chúng tôi mất ba năm để mở nơi tạm trú cho người vô gia cư.)
We spent three years opening the shelter for the homeless.
(Chúng tôi đã dành ba năm để mở nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.)
5 I'm sorry. I was late for the meeting about gender inequality yesterday. (APOLOGISE)
(Tôi xin lỗi. Tôi đã trễ cuộc họp về bất bình đẳng giới ngày hôm qua.)
I apologize for being late for the meeting about gender inequality yesterday.
(Tôi xin lỗi vì đã đến trễ cuộc họp về bất bình đẳng giới ngày hôm qua.)
Bài 4
4. Use the words / phrases below to make sentences that are true for you. Tell your partner.
(Sử dụng các từ/cụm từ dưới đây để tạo thành câu đúng với bạn. Nói với bạn của bạn.)
I'm considering taking part in the youth job centre in my town.
(Tôi đang xem xét việc tham gia vào trung tâm việc làm thanh niên trong thị trấn của tôi.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
consider (v): cân nhắc
avoid (v): tránh xa
spend (v): dành ra
don't mind (v): đừng bận tâm
can't stand (v): không thể chịu được
have difficulty (v): gặp khó khăn
look forward to (v): trông mong
dream of (v): mơ về
complain about (v): phàn nàn về
it's (not) worth (v): nó (không) có giá trị
Lời giải chi tiết:
I am considering going back to school to pursue a Master's degree.
(Tôi đang cân nhắc việc quay lại trường học để theo đuổi bằng Thạc sĩ.)
I avoid eating spicy food because it upsets my stomach.
(Tôi tránh ăn thức ăn cay vì nó làm khó chịu dạ dày của tôi.)
I spend most of my free time reading books or watching TV shows.
(Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc sách hoặc xem các chương trình truyền hình.)
I don't mind waking up early in the morning to go for a run.
(Tôi không ngại thức dậy sớm vào buổi sáng để chạy bộ.)
I can't stand loud noises, they make me feel anxious.
(Tôi không thể chịu được những tiếng ồn lớn, chúng khiến tôi cảm thấy lo lắng.)
I have difficulty learning new languages, but I keep trying.
(Tôi gặp khó khăn trong việc học ngôn ngữ mới, nhưng tôi vẫn tiếp tục cố gắng.)
I look forward to traveling to new places and experiencing different cultures.
(Tôi mong muốn được đi du lịch đến những địa điểm mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
I dream of living in a cozy cottage in the countryside someday.
(Tôi ước mơ một ngày nào đó được sống trong một ngôi nhà tranh ấm cúng ở vùng nông thôn.)
I often complain about how long it takes for my hair to dry after a shower.
(Tôi thường phàn nàn về việc mất bao lâu để tóc khô sau khi tắm.)
It's not worth stressing over things that are beyond my control.
(Không đáng để căng thẳng vì những thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của tôi.)
Bài 5
Question tags
(Câu hỏi đuôi)
Question tags are short phrases added at the end of statements. They are used to check if something is true or not.
• A positive statement takes a negative question tag. He's a volunteer, isn't he?
• A negative statement takes a positive question tag. You don't work here, do you?
We form a question tag with the correct form of to be / auxiliary verb / modal verb + subject pronoun.
He's a volunteer, isn't he?
You haven't sent Josh an email about the healthcare project, have you?
Joe and Jack can attend the party raising money for poor countries, can't they?
If the statement doesn't have the verb to be, an auxiliary verb or a modal verb, we use don't, doesn't for the present simple and didn't for the past simple.
Mary knows about the new free medical centre, doesn't she?
You sent the job application form to a company in Vietnam, didn't you?
In question tags, we use falling intonation (æ) when we are sure of the answer and rising intonation (ä) when we aren't sure and want to check the answer.
Jessica is looking for a job, isn't she (ä)?
The event started at 4 p.m., didn't it (æ)?
Tạm dịch
Câu hỏi đuôi là những cụm từ ngắn được thêm vào cuối câu. Chúng được sử dụng để kiểm tra xem điều gì đó có đúng hay không.
• Một câu khẳng định có một câu hỏi đuôi phủ định. Anh ấy là tình nguyện viên phải không?
• Câu phủ định dùng câu hỏi đuôi khẳng định. Bạn không làm việc ở đây, phải không?
Chúng ta tạo thành một câu hỏi đuôi với dạng đúng của to be / trợ động từ / động từ khuyết thiếu + đại từ chủ ngữ.
Anh ấy là tình nguyện viên phải không?
Bạn chưa gửi cho Josh một email về dự án chăm sóc sức khỏe phải không?
Joe và Jack có thể tham dự bữa tiệc gây quỹ cho các nước nghèo, phải không?
Nếu câu không có động từ to be, trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, chúng ta dùng don't, don't cho thì hiện tại đơn và did't cho thì quá khứ đơn.
Mary biết về trung tâm y tế miễn phí mới, phải không?
Bạn đã gửi đơn xin việc cho một công ty ở Việt Nam phải không?
Trong câu hỏi đuôi, chúng ta sử dụng ngữ điệu đi xuống (æ) khi chúng ta chắc chắn về câu trả lời và ngữ điệu đi lên (ä) khi chúng ta không chắc chắn và muốn kiểm tra câu trả lời.
Jessica đang tìm việc phải không (ä)?
Sự kiện bắt đầu lúc 4 giờ chiều phải không (æ)?
5. Match the sentences (1-6) to the correct question tags (a-f).
(Nối các câu (1-6) với các câu hỏi đuôi đúng (a-f).)
1 The charity raises money for the World Food Programme,
2 You helped with collecting blankets for the shelters,
3 Melissa isn't working at the local children's hospital,
4 You are a new medical volunteer,
5 We will go to the march against racism,
6 The homeless have received free meals,
a won't we?
b is she?
c haven't they?
d aren't you?
e doesn't it?
f didn't you?
Phương pháp giải:
Cách thành lập câu hỏi đuôi: phủ định động từ chính + S?
Lời giải chi tiết:
1 The charity raises money for the World Food Programme, doesn't it?
(Tổ chức từ thiện gây quỹ cho Chương trình Lương thực Thế giới phải không?)
2 You helped with collecting blankets for the shelters, didn't you?
(Bạn đã giúp thu thập chăn cho những nơi trú ẩn, phải không?)
3 Melissa isn't working at the local children's hospital, is she?
(Melissa không làm việc ở bệnh viện nhi địa phương phải không?)
4 You are a new medical volunteer, aren't you?
(Bạn là tình nguyện viên y tế mới phải không?)
5 We will go to the march against racism, won't we?
(Chúng ta sẽ đi đến buổi diễu hành chống phân biệt chủng tộc, phải không?)
6 The homeless have received free meals, haven't they?
(Người vô gia cư đã nhận được bữa ăn miễn phí phải không?)
Bài 6
6. Study the theory box below. Then choose the correct question tag.
(Nghiên cứu phần lý thuyết dưới đây. Sau đó chọn câu hỏi đuôi chính xác.)
• I am → aren't I? I'm late for the event on obesity prevention, aren't I?
• Imperative → will you? Have a bowl of soup, will you? (an invitation)
• Imperative → won't you? Come with me to the community kitchen, won't you? (a polite request)
• Don't→ will you? Don't forget to collect food and bring it to the shelter, will you?
• Let's → shall we? Let's go to the employment centre, shall we?
• Have (got) possession → haven't + subject? You've (got) donations for the poor,
haven't you?
• never/none/hardly ever, etc. → positive verb + subject? You've never volunteered at the Action Against Hunger, have you?
Tạm dịch
• I am → aren't I? Tôi đến trễ sự kiện về phòng chống béo phì phải không?
• Bắt buộc → will you? Ăn một bát súp nhé? (lời mời)
• Bắt buộc → won't you? Đi với tôi đến nhà bếp cộng đồng, được không? (một yêu cầu lịch sự)
• Don't→ will you? Đừng quên thu thập thức ăn và mang nó đến nơi trú ẩn, bạn nhé?
• Let's → shall we? Chúng ta hãy đến trung tâm việc làm, phải không?
• have (got) → have not + chủ ngữ? Bạn đã (có) quyên góp cho người nghèo, phải không?
• never/none/hardly ever, v.v. → khẳng định động từ + chủ ngữ? Bạn chưa bao giờ tình nguyện tham gia Hành động chống lại nạn đói phải không?
1 Send me some information about the anti - bullying programme, won't you / will you?
2 Let's help out at the World Food Day, will we / shall we?
3 Jimmy hardly ever complains about working late at the free medical centre, does he / doesn't he?
4 Please don't come to the depression awareness-raising event late, will you / do you?
5 Kevin has got toys to donate to the daycare, doesn't he / hasn't he?
Lời giải chi tiết:
1 Send me some information about the anti - bullying programme, won’t you?
(Gửi cho tôi một số thông tin về chương trình chống bắt nạt, được không?)
2 Let's help out at the World Food Day, shall we?
(Chúng ta hãy giúp đỡ vào Ngày Lương thực Thế giới, nhỉ?)
3 Jimmy hardly ever complains about working late at the free medical centre, does he?
(Jimmy hầu như không bao giờ phàn nàn về việc làm việc muộn tại trung tâm y tế miễn phí, phải không?)
4 Please don't come to the depression awareness-raising event late, will you?
(Xin đừng đến sự kiện nâng cao nhận thức trầm cảm muộn, được không?)
5 Kevin has got toys to donate to the daycare, hasn't he?
(Kevin có đồ chơi để quyên góp cho nhà trẻ phải không?)
Bài 7
7. Fill in each gap with the correct question tag. Listen and mark the boxes with ⇗ or ⇘. Listen again and repeat. Practise saying them.
(Điền vào mỗi khoảng trống với câu hỏi đuôi đúng. Nghe và đánh dấu các ô bằng ⇗ hoặc ⇘. Nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng.)
1 You don't volunteer at the homeless shelter, do you? ⇘
(Bạn không tình nguyện ở nơi tạm trú cho người vô gia cư, phải không?)
2 Please send me an email about the local healthcare, ___________ ? _____
3 None of the volunteers are late for the fundraising event, ___________ ? _____
4 We have raised a lot of money for the children's charity so far, ___________? _____
5 Jennifer looks tired from volunteering at the job centre all day, ___________? _____
Phương pháp giải:
- Trong câu hỏi đuôi, chúng ta sử dụng ngữ điệu đi xuống khi chúng ta chắc chắn về câu trả lời và ngữ điệu đi lên khi chúng ta không chắc chắn và muốn kiểm tra câu trả lời.
- Các em nghe bài nghe để kiểm tra đáp án.
Lời giải chi tiết:
2 Please send me an email about the local healthcare, won’t you? ⇘
(Vui lòng gửi cho tôi một email về dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại địa phương, được không?)
3 None of the volunteers are late for the fundraising event, are they? ⇗
(Không có tình nguyện viên nào đến trễ trong sự kiện gây quỹ phải không?)
4 We have raised a lot of money for the children's charity so far, haven't we? ⇗
(Chúng ta đã quyên góp được rất nhiều tiền cho quỹ từ thiện dành cho trẻ em cho đến nay phải không?)
5 Jennifer looks tired from volunteering at the job centre all day, doesn't she? ⇘
(Trông Jennifer có vẻ mệt mỏi vì tình nguyện ở trung tâm việc làm cả ngày phải không?)
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6c. Listening
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6d. Speaking
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6e. Writing
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6a. Reading
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Introduction
>> Xem thêm