Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5a. Reading>
Read the title of the text and look at the picture. What will the city of the future be like? Listen / Watch and read the text to find out.
Bài 1
Read the title of the text and look at the picture. What will the city of the future be like? Listen / Watch and read the text to find out.
(Đọc tiêu đề của văn bản và nhìn vào hình ảnh. Thành phố của tương lai sẽ như thế nào? Nghe / Xem và đọc văn bản để tìm hiểu.)
WELCOME TO THE CITY OF THE FUTURE
1
All people in the city will travel around easily. Electric and driverless cars and buses will make travel safer and more energy - efficient. Digital roads will communicate with cars about traffic and road conditions.
2
As cities grow larger, city planners are going to build homes and offices on water. These floating buildings won't use valuable land. 3D printers will build houses faster, cheaper and with less energy. All homes will have solar windows. Experts believe that cities will be 100% energy-efficient in the next 50 years.
3
Hungry for a pizza? A drone or a robot will quickly deliver it in the city of the future. Growing food in the city will also be necessary. Vertical farms and rooftop gardens will produce fresh food locally, and therefore, reduce the cost of food transportation.
4
For those who like to shop, the future city will offer some special shopping. Interactive mirrors in shops will show what clothes look like on us and make suggestions based on our size and style. Shops will be places for socialising more than buying things. A trip to the mall is going to be a high-tech, social experience.
5
Overall, the future city will have digital technologies. For example, street lights will have sensors that switch on when someone passes by. These lights will also measure air pollution. Almost everything will be connected to exchange data with one another. As a result, the city of the future is going to be smarter than ever before.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
valuable (adj): có giá trị
socialise (v): xã hội hóa
sensor (n): cảm biến
measure (v): đo lường
exchange (v): trao đổi
data (n): dữ liệu
Tạm dịch
CHÀO MỪNG ĐẾN THÀNH PHỐ TƯƠNG LAI
1
Tất cả mọi người trong thành phố sẽ đi lại dễ dàng. Xe ô tô và xe buýt điện và không người lái sẽ giúp việc đi lại trở nên an toàn hơn và tiết kiệm năng lượng hơn. Đường kỹ thuật số sẽ giao tiếp với ô tô về tình trạng giao thông và đường xá.
2
Khi các thành phố phát triển lớn hơn, các nhà quy hoạch thành phố sẽ xây dựng nhà ở và văn phòng trên mặt nước. Những tòa nhà nổi này sẽ không sử dụng đất có giá trị. Máy in 3D sẽ xây nhà nhanh hơn, rẻ hơn và ít năng lượng hơn. Tất cả các ngôi nhà sẽ có cửa sổ năng lượng mặt trời. Các chuyên gia tin rằng các thành phố sẽ sử dụng năng lượng hiệu quả 100% trong 50 năm tới.
3
Thèm cho một chiếc bánh pizza ư? Máy bay không người lái hoặc rô-bốt sẽ nhanh chóng đưa nó đến trong thành phố của tương lai. Trồng thực phẩm trong thành phố cũng sẽ là cần thiết. Các trang trại thẳng đứng và vườn trên mái sẽ sản xuất thực phẩm tươi sống tại địa phương, do đó, giảm chi phí vận chuyển thực phẩm.
4
Đối với những người thích mua sắm, thành phố tương lai sẽ cung cấp một số mua sắm đặc biệt. Gương tương tác trong các cửa hàng sẽ hiển thị quần áo chúng ta trông như thế nào và đưa ra gợi ý dựa trên kích cỡ và phong cách của chúng ta. Các cửa hàng sẽ là nơi giao lưu nhiều hơn là mua đồ. Một chuyến đi đến trung tâm mua sắm sẽ là một trải nghiệm xã hội, công nghệ cao.
5
Nhìn chung, thành phố tương lai sẽ có các công nghệ kỹ thuật số. Ví dụ, đèn đường sẽ có cảm biến bật lên khi có người đi qua. Những đèn này cũng sẽ đo mức độ ô nhiễm không khí. Hầu hết mọi thứ sẽ được kết nối để trao đổi dữ liệu với nhau. Kết quả là, thành phố của tương lai sẽ trở nên thông minh hơn bao giờ hết.
Lời giải chi tiết:
The city of the future will have electric and driverless vehicles, floating buildings, 3D-printed houses with solar windows, vertical farms and rooftop gardens for local food production, interactive shopping experiences, and smart digital technologies connecting everything. The future city is expected to be more energy-efficient, safer, and more sustainable than current cities.
(Thành phố của tương lai sẽ có xe điện và xe không người lái, tòa nhà nổi, nhà in 3D với cửa sổ năng lượng mặt trời, trang trại thẳng đứng và khu vườn trên mái để sản xuất thực phẩm địa phương, trải nghiệm mua sắm tương tác và công nghệ kỹ thuật số thông minh kết nối mọi thứ. Thành phố tương lai dự kiến sẽ tiết kiệm năng lượng hơn, an toàn hơn và bền vững hơn các thành phố hiện tại.)
Matching headings
- Read the headings and underline the key words.
- Read each paragraph and find its main idea.
- Look for words that are related to the key words in the headings.
(Nối các tiêu đề)
• Đọc các tiêu đề và gạch dưới các từ khóa.
• Đọc từng đoạn và tìm ý chính của nó.
• Tìm những từ có liên quan đến những từ khóa trong đề mục.)
Bài 2
2.
a) Read the text and match the paragraphs (1-5) to the headings (A-E).
(Đọc văn bản và nối các đoạn văn (1-5) với các tiêu đề (A-E).)
A What's There to Eat?
B Internet Everywhere
C Green Living Spaces
D Moving Around
E Spending Your Money
b) Listen/Wtach, read and check.
(Nghe/Xem, đọc và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu A – E
A What's There to Eat?
(Có gì để ăn?)
B Internet Everywhere
(Internet mọi nơi)
C Green Living Spaces
(Không gian sống xanh)
D Moving Around
(Di chuyển xung quanh)
E Spending Your Money
(Tiêu tiền của bạn)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Read the text again and decide if each of the statements (1-5) is T (true), F (false) or DS (doesn't say).
(Đọc lại văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không nói).)
1 There will be a lot of people driving in the future. ____________
2 All floating buildings will have solar windows. ____________
3 Buildings will help grow food in the future. ____________
4 There will be no shopping malls in the future. ____________
5 Street lights will do other things. ____________
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu 1 – 5
1 There will be a lot of people driving in the future.
(Sẽ có rất nhiều người lái xe trong tương lai.)
2 All floating buildings will have solar windows.
(Tất cả các tòa nhà nổi sẽ có cửa sổ năng lượng mặt trời.)
3 Buildings will help grow food in the future.
(Tòa nhà sẽ giúp trồng trọt lương thực trong tương lai.)
4 There will be no shopping malls in the future.
(Sẽ không có trung tâm mua sắm trong tương lai.)
5 Street lights will do other things.
(Đèn đường sẽ làm những việc khác.)
Lời giải chi tiết:
1 There will be a lot of people driving in the future.
(Sẽ có rất nhiều người lái xe trong tương lai.)
Thông tin: “Electric and driverless cars and buses will make travel safer and more energy - efficient.”
(Xe ô tô và xe buýt điện và không người lái sẽ giúp việc đi lại trở nên an toàn hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.)
Chọn False
2 All floating buildings will have solar windows.
(Tất cả các tòa nhà nổi sẽ có cửa sổ năng lượng mặt trời.)
Thông tin: “All homes will have solar windows.”
(Tất cả các ngôi nhà sẽ có cửa sổ năng lượng mặt trời.)
Chỉ đề cập đến “all home” chứ không nói đến “all floating buildings”.
Chọn Doesn’t say
3 Buildings will help grow food in the future.
(Tòa nhà sẽ giúp trồng trọt lương thực trong tương lai.)
Thông tin: “Vertical farms and rooftop gardens will produce fresh food locally, and therefore, reduce the cost of food transportation.”
(Trang trại thẳng đứng và vườn trên sân thượng sẽ sản xuất thực phẩm tươi sống tại địa phương, và do đó, giảm chi phí vận chuyển thực phẩm.)
Chọn True
4 There will be no shopping malls in the future.
(Sẽ không có trung tâm mua sắm trong tương lai.)
Thông tin: “Shops will be places for socialising more than buying things. A trip to the mall is going to be a high-tech, social experience.”
(Các cửa hàng sẽ là nơi giao lưu nhiều hơn là mua đồ. Một chuyến đi đến trung tâm mua sắm sẽ là một trải nghiệm xã hội, công nghệ cao.)
Chọn False
5 Street lights will do other things.
(Đèn đường sẽ làm những việc khác.)
Thông tin: “For example, street lights will have sensors that switch on when someone passes by. These lights will also measure air pollution.”
(Ví dụ, đèn đường sẽ có cảm biến bật khi có người đi qua. Những đèn này cũng sẽ đo ô nhiễm không khí)
Chọn True
Bài 4
4 Listen and repeat. Match the words / phrases (1-8) to the descriptions (a-h).
(Lắng nghe và lặp lại. Nối các từ/cụm từ (1-8) với phần mô tả (a-h).)
a This will produce energy from the sun.
b Small and fast, it will fly and bring packages everywhere.
c This house or office tower won't need any land.
d This machine will reduce the time and costs of regular buildings by half.
e This garden in the sky will provide healthy food for the cities.
f Parking will be easy because the vehicle can change sizes.
g A means of public transport that will travel at high speeds.
h This screen will allow you to try on virtual clothing.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng 1 – 8
vertical house (n): nhà thẳng đứng
3D printed house (n): ngôi nhà in 3D
foldable car (n): xe có thể gấp lại
floating building (n): tòa nhà nổi
vacuum tube train (n): tàu ống chân không
smart mirror (n): gương thông minh
solar window (n): cửa sổ năng lượng mặt trời
drone delivery (n): giao hàng bằng máy bay không người lái
Lời giải chi tiết:
1 – e: This garden in the sky will provide healthy food for the cities. - vertical house
(Khu vườn trên bầu trời này sẽ cung cấp thực phẩm lành mạnh cho các thành phố. - nhà thẳng đứng)
2 – d: This machine will reduce the time and costs of regular buildings by half. - 3D printed house
(Máy này sẽ giảm một nửa thời gian và chi phí của các tòa nhà thông thường. - nhà in 3D)
3 – f: Parking will be easy because the vehicle can change sizes. - foldable car
(Việc đỗ xe sẽ dễ dàng vì xe có thể thay đổi kích cỡ. - xe gấp gọn)
4 – c: This house or office tower won't need any land. - floating building
(Ngôi nhà hoặc tòa tháp văn phòng này sẽ không cần đất. - tòa nhà nổi)
5 – g: A means of public transport that will travel at high speeds. - vacuum tube train
(Một phương tiện giao thông công cộng sẽ di chuyển với tốc độ cao. - tàu ống chân không)
6 – h: This screen will allow you to try on virtual clothing. - smart mirror
(Màn hình này sẽ cho phép bạn thử quần áo ảo. - gương thông minh)
7 – a: This will produce energy from the sun. - solar window
(Cái này sẽ tạo ra năng lượng từ mặt trời. - cửa sổ năng lượng mặt trời)
8 – b: Small and fast, it will fly and bring packages everywhere. - drone delivery
(Nhỏ và nhanh, nó sẽ bay và mang các gói hàng đi khắp mọi nơi. - giao hàng bằng máy bay không người lái)
Bài 5
5. Which of the predictions in Exercise 4 do you think will/won't happen in the future? Discuss with your partner.
(Bạn nghĩ dự đoán nào trong bài tập 4 sẽ / không xảy ra trong tương lai? Thảo luận với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
Based on current technological advancements, some of the predictions in Exercise 4 seem more likely to happen than others. For example, the development of solar windows and vertical gardens are already in progress and being implemented in some cities around the world. Similarly, the use of drones for package delivery and the development of 3D printing technology for building houses are also being explored by various companies.
On the other hand, some of the predictions, such as foldable cars or vacuum tube trains, may face more challenges in terms of safety, feasibility, and cost-effectiveness. It is also important to consider the social and environmental impact of these technological advancements and whether they are sustainable in the long term.
Tạm dịch
Dựa trên những tiến bộ công nghệ hiện nay, một số dự đoán trong Bài tập 4 dường như có nhiều khả năng xảy ra hơn những dự đoán khác. Ví dụ, việc phát triển cửa sổ năng lượng mặt trời và vườn thẳng đứng đã và đang được triển khai ở một số thành phố trên thế giới. Tương tự, việc sử dụng máy bay không người lái để giao hàng và phát triển công nghệ in 3D để xây dựng nhà ở cũng đang được nhiều công ty khám phá.
Mặt khác, một số dự đoán, chẳng hạn như ô tô có thể gập lại hoặc tàu hỏa ống chân không, có thể gặp nhiều thách thức hơn về độ an toàn, tính khả thi và hiệu quả chi phí. Điều quan trọng nữa là phải xem xét tác động xã hội và môi trường của những tiến bộ công nghệ này và liệu chúng có bền vững trong dài hạn hay không.
Bài 6
6. Write sentences about how cities will be like in the future. Think about the public transport, vehicles, roads, devices and buildings.
(Viết các câu về thành phố sẽ như thế nào trong tương lai. Hãy suy nghĩ về phương tiện giao thông công cộng, xe cộ, đường xá, thiết bị và tòa nhà.)
Lời giải chi tiết:
- In the future, public transport will be more efficient and eco-friendly, with high-speed trains and vacuum tube trains becoming more common.
(Trong tương lai, giao thông công cộng sẽ hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn, với tàu cao tốc và tàu ống chân không trở nên phổ biến hơn.)
- Vehicles will become more compact and efficient, with foldable and adaptable designs to save space and reduce traffic.
(Các phương tiện sẽ trở nên nhỏ gọn và hiệu quả hơn với thiết kế có thể gập lại và thích nghi để tiết kiệm không gian và giảm lưu lượng giao thông.)
- Roads will have designated lanes for self-driving cars and electric vehicles, with smart traffic systems to reduce congestion.
(Đường sẽ có làn dành riêng cho ô tô tự lái và xe điện, có hệ thống giao thông thông minh để giảm ùn tắc.)
- Devices like smart mirrors and virtual reality screens will become a part of daily life, allowing people to try on virtual clothing and experience immersive entertainment.
(Các thiết bị như gương thông minh và màn hình thực tế ảo sẽ trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày, cho phép mọi người thử quần áo ảo và trải nghiệm giải trí nhập vai.)
- Buildings will be taller and more sustainable, with green living spaces and vertical gardens becoming popular.
(Các tòa nhà sẽ cao hơn và bền vững hơn, với không gian sống xanh và vườn thẳng đứng trở nên phổ biến.)
Value
Do you agree with the following statements? Why / Why not?
(Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao tại sao không?)
Future cities...
1 will have faster and greener transport.
2 won't have shopping malls.
3 will have lots of inexpensive houses.
4 will produce their own food in gardens.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của 4 câu hỏi
Future cities...
(Thành phố tương lai...)
1 will have faster and greener transport.
(sẽ có phương tiện giao thông nhanh hơn và xanh hơn.)
2 won't have shopping malls.
(sẽ không có trung tâm mua sắm.)
3 will have lots of inexpensive houses.
(sẽ có rất nhiều nhà giá rẻ.)
4 will produce their own food in gardens.
(sẽ tự sản xuất thức ăn trong vườn.)
Lời giải chi tiết:
1.
Faster and greener transport is a likely development for future cities, as the demand for sustainable solutions continues to grow. This could include more efficient public transport options and increased availability of electric vehicles.
(Giao thông nhanh hơn và xanh hơn là xu hướng phát triển có thể xảy ra đối với các thành phố trong tương lai, khi nhu cầu về các giải pháp bền vững tiếp tục tăng lên. Điều này có thể bao gồm các lựa chọn giao thông công cộng hiệu quả hơn và tăng tính khả dụng của xe điện.)
2.
It's hard to say whether future cities will completely do away with shopping malls, as they serve as important gathering places and retail hubs. However, it's possible that they will evolve to become more environmentally friendly and tech-driven, with features like vertical farming and augmented reality shopping experiences.
(Thật khó để nói liệu các thành phố trong tương lai có loại bỏ hoàn toàn các trung tâm mua sắm hay không, vì chúng đóng vai trò là nơi tập trung và trung tâm bán lẻ quan trọng. Tuy nhiên, có thể chúng sẽ phát triển để trở nên thân thiện với môi trường và hướng đến công nghệ hơn, với các tính năng như canh tác theo chiều dọc và trải nghiệm mua sắm thực tế tăng cường.)
3.
Inexpensive housing is certainly a pressing issue in many cities, and efforts are being made to find innovative solutions such as repurposing of unused buildings. However, it's uncertain whether there will be enough progress to make inexpensive housing widely available in the near future.
(Nhà ở giá rẻ chắc chắn là một vấn đề cấp bách ở nhiều thành phố và người ta đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp sáng tạo như tái sử dụng các tòa nhà không sử dụng. Tuy nhiên, không chắc liệu có đủ tiến bộ để cung cấp rộng rãi nhà ở giá rẻ trong tương lai gần hay không.)
4.
Urban farming and community gardens are already gaining popularity in many cities, as people look for ways to produce their own food and promote sustainability. While it's unlikely that cities will become completely self-sufficient in terms of food production, we may see more efforts to incorporate green spaces and urban agriculture into city planning.
(Nông nghiệp đô thị và vườn cộng đồng đã trở nên phổ biến ở nhiều thành phố, khi mọi người tìm cách tự sản xuất thực phẩm và thúc đẩy tính bền vững. Mặc dù không chắc các thành phố sẽ hoàn toàn tự cung tự cấp về sản xuất lương thực, nhưng chúng ta có thể thấy nhiều nỗ lực hơn để kết hợp không gian xanh và nông nghiệp đô thị vào quy hoạch thành phố.)
Culture
CULTURE SPOT
SMART CITY
Many cities in Vietnam are working to become smart cities. These cities will provide free Internet access to all their citizens. They will have e-governments with all public services online.
Do you know any similar smart cities in other countries?
(Bạn có biết bất kỳ thành phố thông minh tương tự nào ở các quốc gia khác không?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch
THÀNH PHỐ THÔNG MINH
Nhiều thành phố ở Việt Nam đang nỗ lực để trở thành thành phố thông minh. Các thành phố này sẽ cung cấp truy cập Internet miễn phí cho tất cả công dân của họ. Họ sẽ có chính phủ điện tử với tất cả các dịch vụ công trực tuyến.
Lời giải chi tiết:
Seoul, South Korea: Seoul has implemented smart city initiatives to improve urban planning, public transportation, and safety. It has a range of smart solutions, including a smart transportation system, smart streetlights, and a smart safety platform that uses artificial intelligence to detect accidents and emergencies.
(Seoul, Hàn Quốc: Seoul đã triển khai các sáng kiến thành phố thông minh để cải thiện quy hoạch đô thị, giao thông công cộng và an toàn. Nó có một loạt giải pháp thông minh, bao gồm hệ thống giao thông thông minh, đèn đường thông minh và nền tảng an toàn thông minh sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện tai nạn và trường hợp khẩn cấp.)
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5c. Listening
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5d. Speaking
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5e. Writing
- Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 Introduction
>> Xem thêm