Reading: An article about a new idea - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus>
1.Read the text. Choose the correct words.2.Read the text again. Match paragraphs A-E with phrases 1-4 3.Read the text again. Write true or false.4.Answer the questions. Write complete sentences.5.VOCABULARY PLUS Complete the sentences with the words.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1.Read the text. Choose the correct words.
(Đọc văn bản. Chọn từ đúng.)
The new phone box in London is 1green/red/black. It is the idea of two 2engineers/students/office workers.
An important new idea on the streets of London
A When tourists are walking in London, they see all the usual things: red buses, black taxis and red telephone boxes. Wait a minute! Is that a green telephone box?
B The answer is ‘yes’. But when you look through the window of this green phone box, you see it different. Nobody is dialling a number, having a conversation or hanging up the phone. In fact, there isn’t a phone inside – it’s a place to charge your mobile phone.
C This new idea is called a ‘Solarbox’. People can come here and charge their mobile phone batteries. The Solarbox uses solar power and it only needs three hours of sun every day.
D The phone box is the work of two university students. They were interested in the idea of the Solarbox for three reasons. Firstly, people don’t use the red phone boxes now because they have mobile phones. Secondly, modern phone batteries often need charging. And finally, workers in London nees a place to charge their phones when they away from their home or office.
E The Solarbox is popular with different people. An engineer, Bhavesh Morar, is using it at the moment. ‘A lot of these phone boxes, they’re not used anyway,’ he says. ‘Eveyone’s got a mobile, so it’s a really good idea!’
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một ý tưởng mới quan trọng trên đường phố London
A Khi khách du lịch đi dạo ở London, họ nhìn thấy những điều rất bình thường như: xe buýt màu đỏ, taxi màu đen và hộp điện thoại màu đỏ. Nhưng đợi đã! Đó có phải là một hộp điện thoại màu xanh lá cây không?
B Câu trả lời là ‘Đúng vậy đấy’. Nhưng khi bạn nhìn qua cửa sổ của hộp điện thoại màu xanh lá cây này, bạn sẽ thấy nó khác biệt hoàn toàn. Không có ai đang quay số, nói chuyện hay cúp máy ở đây. Trên thực tế, cũng không có điện thoại bên trong – vì đó là nơi để sạc điện thoại di động của bạn.
C Ý tưởng mới này được gọi là ‘Solarbox’. Mọi người có thể đến đây và sạc pin điện thoại di động của họ. Solarbox sử dụng năng lượng mặt trời và nó chỉ cần 3 giờ sạc mỗi ngày.
D Chiếc hộp điện thoại là tác phẩm của hai sinh viên đại học. Họ quan tâm đến ý tưởng về Solarbox vì ba lý do. Thứ nhất, mọi người hiện không sử dụng hộp điện thoại màu đỏ nữa vì họ có điện thoại di động. Thứ hai, pin điện thoại hiện đại cần sạc thường xuyên. Và cuối cùng, người lao động ở London cần một nơi để sạc điện thoại khi họ ở xa nhà hoặc văn phòng.
E Solarbox rất phổ biến với những người khác nhau. Một kỹ sư, Bhavesh Morar, đang sử dụng nó vào lúc này. "Có rất nhiều hộp điện thoại này không được sử dụng nữa", anh nói. "Tất cả mọi người đều có điện thoại di động, vì vậy đây là một ý tưởng thực sự hay!"
Lời giải chi tiết:
The new phone box in London is 1green/red/black. It is the idea of two 2engineers/students/office workers.
(Hộp điện thoại mới ở London có màu xanh lá. Đây là ý tưởng của hai sinh viên đại học.)
Giải thích: Is that a green telephone box?
The phone box is the work of two university students.
Bài 2
2.Read the text again. Match paragraphs A-E with phrases 1-4
(Đọc lại văn bản một lần nữa.Nối các đoạn A-E với các câu 1-4.)
You can see all the usual things in London A
1 What one person says about Solarbox
2 A phone box without a phone!
3 Why Solorbox is useful in today’s wolrd
4 How Solarbox gets its power
Phương pháp giải:
Một ý tưởng mới quan trọng trên đường phố London
A Khi khách du lịch đi dạo ở London, họ nhìn thấy những điều rất bình thường như: xe buýt màu đỏ, taxi màu đen và hộp điện thoại màu đỏ. Nhưng đợi đã! Đó có phải là một hộp điện thoại màu xanh lá cây không?
B Câu trả lời là ‘Đúng vậy đấy’. Nhưng khi bạn nhìn qua cửa sổ của hộp điện thoại màu xanh lá cây này, bạn sẽ thấy nó khác biệt hoàn toàn. Không có ai đang quay số, nói chuyện hay cúp máy ở đây. Trên thực tế, cũng không có điện thoại bên trong – vì đó là nơi để sạc điện thoại di động của bạn.
C Ý tưởng mới này được gọi là ‘Solarbox’. Mọi người có thể đến đây và sạc pin điện thoại di động của họ. Solarbox sử dụng năng lượng mặt trời và nó chỉ cần 3 giờ sạc mỗi ngày.
D Chiếc hộp điện thoại là tác phẩm của hai sinh viên đại học. Họ quan tâm đến ý tưởng về Solarbox vì ba lý do. Thứ nhất, mọi người hiện không sử dụng hộp điện thoại màu đỏ nữa vì họ có điện thoại di động. Thứ hai, pin điện thoại hiện đại cần sạc thường xuyên. Và cuối cùng, người lao động ở London cần một nơi để sạc điện thoại khi họ ở xa nhà hoặc văn phòng.
E Solarbox rất phổ biến với những người khác nhau. Một kỹ sư, Bhavesh Morar, đang sử dụng nó vào lúc này. "Có rất nhiều hộp điện thoại này không được sử dụng nữa", anh nói. "Tất cả mọi người đều có điện thoại di động, vì vậy đây là một ý tưởng thực sự hay!"
Lời giải chi tiết:
You can see all the usual things in London
(Bạn có thể thấy những thứ quen thuộc ở London.)
1 What one person says about Solarbox
(Một người nói về Solarbox.)
2 A phone box without a phone!
(Một hộp điện thoại mà lại không có điện thoại.)
3 Why Solorbox is useful in today’s wolrd
(Tại sao Solarbox lại hữu dụng ở thế giới hiện đại)
4 How Solarbox gets its power
(Cách Solarbox lấy năng lượng)
Bài 3
3.Read the text again. Write true or false.
(Đọc lại văn bản một lần nữa.Sau đó chọn đúng hoặc sai)
The new Solarbox
is in London. true
1 is different from usual phone boxes.
2 has got a green phone inside it.
3 uses power from the wind.
4 is useful for workers in London.
5 isn’t very popular at the moment.
Phương pháp giải:
Một ý tưởng mới quan trọng trên đường phố London
A Khi khách du lịch đi dạo ở London, họ nhìn thấy những điều rất bình thường như: xe buýt màu đỏ, taxi màu đen và hộp điện thoại màu đỏ. Nhưng đợi đã! Đó có phải là một hộp điện thoại màu xanh lá cây không?
B Câu trả lời là ‘Đúng vậy đấy’. Nhưng khi bạn nhìn qua cửa sổ của hộp điện thoại màu xanh lá cây này, bạn sẽ thấy nó khác biệt hoàn toàn. Không có ai đang quay số, nói chuyện hay cúp máy ở đây. Trên thực tế, cũng không có điện thoại bên trong – vì đó là nơi để sạc điện thoại di động của bạn.
C Ý tưởng mới này được gọi là ‘Solarbox’. Mọi người có thể đến đây và sạc pin điện thoại di động của họ. Solarbox sử dụng năng lượng mặt trời và nó chỉ cần 3 giờ sạc mỗi ngày.
D Chiếc hộp điện thoại là tác phẩm của hai sinh viên đại học. Họ quan tâm đến ý tưởng về Solarbox vì ba lý do. Thứ nhất, mọi người hiện không sử dụng hộp điện thoại màu đỏ nữa vì họ có điện thoại di động. Thứ hai, pin điện thoại hiện đại cần sạc thường xuyên. Và cuối cùng, người lao động ở London cần một nơi để sạc điện thoại khi họ ở xa nhà hoặc văn phòng.
E Solarbox rất phổ biến với những người khác nhau. Một kỹ sư, Bhavesh Morar, đang sử dụng nó vào lúc này. "Có rất nhiều hộp điện thoại này không được sử dụng nữa", anh nói. "Tất cả mọi người đều có điện thoại di động, vì vậy đây là một ý tưởng thực sự hay!"
Lời giải chi tiết:
The new Solarbox
(Hộp điện thoại mới Solarbox)
is in London. true
(ở London.)
1 is different from usual phone boxes. true
(khác biệt so với các hộp điện thoại thông thường.)
Giải thích: But when you look through the window of this green phone box, you see it different. Nobody is dialling a number, having a conversation or hanging up the phone
2 has got a green phone inside it. false
(có một chiếc điện thoại màu xanh ở trong.)
Giải thích: In fact, there isn’t a phone inside – it’s a place to charge your mobile phone.
3 uses power from the wind. false
(sử dụng năng lượng từ gió.)
Giải thích: Solarbox uses solar power and it only needs three hours of sun every day.
4 is useful for workers in London. true
(rất hữu dụng với người lao động ở London.)
Giải thích: workers in London nees a place to charge their phones when they away from their home or office
5 isn’t very popular at the moment. false
(hiện tại không phổ biến.)
Giải thích: The Solarbox is popular with different people
Bài 4
4.Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết thành các câu hoàn chỉnh.)
What can tourists see on the streets of London?
They can see red buses, black taxis, red telephone boxes and green telephone box.
1 What can people do inside the Solarbox?
2 How many hours of sun does the Solarbox need every day?
3 Why don’t people use the red phone boxes?
4 What does Bhavesh Morar think of the Solarbox?
5 Do you think the Solarbox is a good idea? Why/Why not?
6 Do you need a Solarbox in your town or city? Why/Why not?
Lời giải chi tiết:
What can tourists see on the streets of London?
(Khách du lịch có thể thấy gì trên đường phố London?)
They can see red buses, black taxis, red telephone boxes and green telephone box.
(Họ có thể thấy xe buýt màu đỏ, xe taxi màu đen, hộp điện thoại màu đỏ và cả hộp điện thoại màu xanh.)
1 What can people do inside the Solarbox?
(Mọi người có thể làm gì bên trong Solarbox?)
They can charge their mobile phone.
(Họ có thể sạc điện thoại di động của họ.)
2 How many hours of sun does the Solarbox need every day?
(Solarbox cần bao nhiêu giờ mỗi ngày để sạc?)
It needs three hours of sun everyday.
(Nó cần ba giờ mỗi ngày.)
3 Why don’t people use the red phone boxes?
(Tại sao mọi người không sử dụng hộp điện thoại màu đỏ?)
Because they have mobile phones.
(Bởi vì họ có điện thoại di động.)
4 What does Bhavesh Morar think of the Solarbox?
(Bhavesh Morar nghĩ gì về Solarbox?)
He think that it was a really good idea.
(Anh ấy nghĩ rằng đó là một ý tưởng thực sự tốt.)
5 Do you think the Solarbox is a good idea? Why/Why not?
(Bạn có nghĩ Solarbox là một ý tưởng hay? Tại sao có/Tại sao không?)
Yes, I do. Because people have a place to charge their phones.
(Có chứ. Bởi vì mọi người có một nơi để sạc điện thoại của họ.)
6 Do you need a Solarbox in your town or city? Why/Why not?
(Bạn có cần một hộp Solarbox ở thị trấn hoặc thành phố của bạn không? Tại sao có/Tại sao không?)
No, I don’t. Because we like to use mobile charger.
(Không, tôi không cần. Bởi vì chúng tôi thích sử dụng bộ sạc dự phòng di động.)
Bài 5
5.VOCABULARY PLUS Complete the sentences with the words.
(Hoàn thiện các câu sau với các từ cho sẵn.)
This is a big international airport. You can go to a lot of different countries from here.
1 Mary is – look at her beautiful picture. She writes good stories too!
2 When I see something , I laugh.
3 Toby’s T-shirt is very – it’s blue, red, yellow and pink.
4 Emojis are very – you can communicate different feelings with them.
Phương pháp giải:
colourful: đầy màu sắc, sặc sỡ
creative: sáng tạo
funny: hài hước, vui nhộn
international: quốc tế
useful: hữu dụng
Lời giải chi tiết:
This is a big international airport. You can go to a lot of different countries from here.
(Đây là một sân bay quốc tế lớn. Bạn có thể đi đến rất nhiều quốc gia khác nhau từ đây.)
1 Mary is creative– look at her beautiful picture. She writes good stories too!
(Mary thật sáng tạo - hãy nhìn vào bức tranh tuyệt đẹp của cô ấy. Cô ấy viết truyện cũng hay quá!)
2 When I see something funny, I laugh.
(Khi tôi thấy điều gì đó vui nhộn, tôi cười.)
3 Toby’s T-shirt is very colourful– it’s blue, red, yellow and pink.
(Chiếc áo phông của Toby rất sặc sỡ - nó có màu xanh, đỏ, vàng và hồng.)
4 Emojis are very useful – you can communicate different feelings with them.
(Biểu tượng cảm xúc rất hữu ích - bạn có thể truyền đạt những cảm xúc khác nhau với chúng.)
- Language Focus: Present continuous(questions), Present simple and present continuous - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Vocabulary and Listening: On the phone - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Language Focus: Present continuous (affirmative and negative) - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Vocabulary: Communication - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Writing: A report on a survey - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 6 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 4 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 6 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 4 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus