• Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
×
 
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Unit 1. My time
  • A.1. Từ vựng - Where we spend time
  • A.2. Từ vựng - Free time activities
  • A.3. Grammar - Thì hiện tại đơn
  • A.4. Ngữ âm - Phát âm đuôi -s

Unit 2. Communication
  • B.1. Từ vựng - Communication
  • B.2. Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn
  • B.3. Grammar - Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
  • B.4. Ngữ âm - Nguyên âm đôi

Unit 3. The past
  • C.1. Từ vựng - People and places
  • C.2. Từ vựng - Common verbs
  • C.3. Grammar - was/ were & there was/ there were
  • C.4. Grammar - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc và bất quy tắc
  • C.5. Ngữ âm - Phát âm động từ quá khứ đơn có quy tắc

Unit 4. In the picture
  • D.1. Từ vựng - Actions & movements
  • D.2. Grammar - Tính từ và trạng từ
  • D.3. Grammar - Thì quá khứ tiếp diễn
  • D.4. Grammar - Thì quá khứ đơn & quá khứ tiếp diễn

Unit 5. Achieve
  • E.1. Từ vựng - Units of measurement
  • E.2. Từ vựng - Jobs and skills
  • E.3. Grammar - Câu so sánh
  • E.4. Grammar - like, different from, as...as
  • E.5. Grammar - can & could

Unit 6. Survival
  • F.1. Từ vựng - Survival verbs
  • F.2. Từ vựng - Survival equipment
  • F.3. Grammar - will & won't trong câu điều kiện loại 1
  • F.4. Grammar - must & should

Unit 7. Music
  • G.1. Từ vựng - Music and Instruments
  • G.2. Từ vựng - Star Qualities
  • G.3. Grammar - will & be going to
  • G.4. Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai

Unit 8. I believe I can fly
  • H.1. Từ vựng - Future vehicles
  • H.2. Grammar - Liên từ: because, and, but, or, although, however
  • H.3. Grammar - V/ to V
  • H.4. Grammar - some, any, a lot of/ lots of