B. Write the plans in A in the correct columns.
(Viết các kế hoạch trong bài A vào các cột đúng.)
|
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.
(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
|
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
|||
|
Are you going to ... (Bạn có định ...) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
|
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) |
|||
|
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) |
|||
|
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) |
|||
|
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
|||
|
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) |
|||
|
Are you going to... (Bạn có định...) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
|
start your own business? (khởi nghiệp?) |
|||
|
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) |
|||
|
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) |
|||
|
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
|||
GOAL CHECK – Plan a Project
(Kiểm tra mục tiêu – Bàn về một Dự án)
1. In your groups, discuss each part of the project and write down information in the table.
|
What is the project? (Dự án này là về gì?) |
When are you going to start and finish? (Khi nào thì bạn bắt đầu và kết thúc) |
Who is going to do each part? (Ai sẽ làm từng phần?) |
What are you going to need? (Bạn sẽ cần những thứ gì?) |
2. Present your plans for the project to the class or another group. Use going to in your presentation.
- We are going to...
(Chúng ta sẽ... )
- We are going to need...
(Chúng ta sẽ cần... )
C. Which types of energy in A and B are renewable and which are non-renewable? Write them in the table below.
(Loại năng lượng nào ở bài A và B là tái tạo được và không tái tạo được? Viết chúng vào bảng dưới đây.)
|
Renewable Energy (Năng lượng tái tạo) |
Non-renewable Energy (Năng lượng không tái tạo) |
GOAL CHECK – Make Predictions
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Dự đoán)
1. Read the questions and write two more in the table. Check (✓) your answers.
(Đọc câu hỏi và viết thêm hai câu vào bảng. Đánh dấu (✓) vào câu trả lời của bạn.)
| Me
(Tôi) |
Partner
(Bạn bên cạnh) |
|||||
|
In the future, do you think … (Trong tương lai, bạn có nghĩ rằng …) |
Yes
(Có) |
Maybe
(Có thể) |
No (Không) |
Yes (Có) |
Maybe
(Có thể) |
No
(Không) |
| 1. most houses will have solar panels?
(hầu hết các ngôi nhà sẽ có các tấm pin mặt trời?) |
||||||
| 2. people will live under the sea?
(con người sẽ sống dưới biển?) |
||||||
| 3. there will be enough food for everyone?
(sẽ có đủ thức ăn cho mọi người?) |
||||||
| 4. summers will be hotter than now?
(mùa hè sẽ nóng hơn bây giờ?) |
||||||
| 5. people will travel to Mars?
(con người sẽ đi đến sao Hỏa?) |
||||||
| 6. the climate will change all over the world?
(khí hậu sẽ thay đổi trên toàn thế giới?) |
||||||
|
7. the air pollution will reduce? (ô nhiễm không khí sẽ giảm?) |
||||||
2. Ask a partner the questions and check (✓) his or her answers. Then compare your answers.
(Đặt câu hỏi cho bạn bên cạnh và đánh dấu (✓) câu trả lời của bạn. Sau đó so sánh các câu trả lời với nhau.)
D. Read the article again. Circle T for true or F for false.
(Đọc lại bài viết. Khoanh tròn vào chữ T cho đáp án đúng hoặc chữ F cho đáp án sai.)
| 1. The writer thinks that most people use electricity. | T | F |
| 2. 1.1 billion people in the world have electricity. | T | F |
| 3. Candles are not cheap and not safe in Myanmar. | T | F |
| 4. The energy for the solar panels comes from the sun. | T | F |
| 5. Rubén Salgado Escudero is from Myanmar. | T | F |
| 6. Some villages will have larger solar panels in the future. | T | F |