Đề bài

Language Expansion: Types of Energy

(Mở rộng ngôn ngữ: Các loại năng lượng)

A. Look at the photo and read about Japan. Then answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh và đọc về Nhật Bản. Sau đó trả lời các câu hỏi sau.)

1. What does the photo show? 

(Bức ảnh thể hiện điều gì?)

2. What type of energy will Japan use more in the future?

(Loại năng lượng nào Nhật Bản sẽ sử dụng nhiều hơn trong tương lai?)

Lời giải chi tiết :

1. The photo shows the future of energy in Japan.

(Bức ảnh cho thấy tương lai của năng lượng ở Nhật Bản.)

2. Japan will use more renewable energy in the future.

(Nhật Bản sẽ sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn trong tương lai.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Look at the photo and answer the questions. 

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. What do people at a wedding dream about for the future? 

(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)

2. What is your dream for the future?

(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs.

(Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở bài B không? Hãy thảo luận theo cặp.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs.

(Đánh số các kế hoạch dài hạn trong bài B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn với bạn bên cạnh)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.

(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)

 

Short-term plans

(Kế hoạch ngắn hạn)

Are you going to ...

(Bạn có định ...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

eat out tonight?

(ăn ngoài tối nay?)

     

go to a party tonight?

(dự tiệc tối nay?)

     

play or watch a sport this weekend?

(chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?)

     

rest this weekend?

(nghỉ ngơi cuối tuần này?)

     

 

Long-term plans

(Kế hoạch dài hạn)

Are you going to...

(Bạn có định...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

start your own business?

(khởi nghiệp?)

     

learn another language?

(học một ngôn ngữ mới?)

     

move to another country?

(chuyển đến một thành phố khác?)

     

buy a laptop?

(mua một cái laptop?)

     
Xem lời giải >>
Bài 5 :

G. In pairs, ask and answer the questions in F. Then ask a Wh-question for each to find more information.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài F. Sau đó đặt một câu hỏi có từ để hỏi cho từng câu để tìm thêm thông tin.)

A: Are you going to learn another language?

(Bạn sẽ học một ngôn ngữ khác à?)

B: Yes, I am.

(Ừ, đúng vậy.)

A: What language are you going to learn?

(Bạn định học tiếng nào?)

B: I'm not sure. Maybe Korean.

(Tôi không chắc nữa. Có thể là tiếng Hàn.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

GOAL CHECK – Talk about Plans

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các Kế hoạch)

1. Write three of your short-term plans and three of your long-term plans. 

(Viết ra ba kế hoạch ngắn hạn và ba kế hoạch dài hạn của bạn.)

2. In pairs, talk about your plans and ask each other more questions.

(Thực hành theo cặp, hãy nói về kế hoạch của bạn và hỏi nhau thêm câu hỏi.)

A: I'm going to take a vacation soon.

(Mình sẽ có một kỳ nghỉ sớm thôi.)

B: Where are you going to go?

(Cậu có dự định đi đâu vậy?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Listening

A. Look at the photo. Answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh. Trả lời các câu hỏi sau.)

1. What do you think Molly Ferrill does? 

(Bạn nghĩ Molly Ferrill làm nghề gì?)

2. What subject do you think she specializes in?

(Bạn nghĩ cô ấy chuyên về lĩnh vực vào?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

F. In pairs, take turns reading the sentences in E with either the strong form or the weak form. Your partner has to say which form you used.

(Theo cặp, lần lượt đọc các câu trong bài E với dạng mạnh hoặc dạng yếu. Bạn bên cạnh của bạn phải cho biết bạn đã sử dụng hình thức nào.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

G. In groups, plan one of these projects for your school:

(Theo nhóm, hãy lập kế hoạch cho một trong những dự án sau cho trường học của bạn)

- Create a website with information and news about your school and neighborhood. 

(Tạo một trang web với thông tin và tin tức về trường học và khu vực lân cận của bạn.)

- Make a short video called “A day in the life of a student.” 

(Thực hiện một video ngắn có tên “Một ngày trong đời sinh viên.”)

- Plan an event to celebrate the end of the year.

(Lên kế hoạch tổ chức sự kiện chào mừng cuối năm)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

GOAL CHECK – Plan a Project

(Kiểm tra mục tiêu – Bàn về một Dự án)

1. In your groups, discuss each part of the project and write down information in the table.

What is the project?

(Dự án này là về gì?)

When are you going to start and finish?

(Khi nào thì bạn bắt đầu và kết thúc)

Who is going to do each part?

(Ai sẽ làm từng phần?)

What are you going to need?

(Bạn sẽ cần những thứ gì?)

       

2. Present your plans for the project to the class or another group. Use going to in your presentation.

- We are going to...

(Chúng ta sẽ... )

- We are going to need...

(Chúng ta sẽ cần... )

Xem lời giải >>
Bài 11 :

D. MY WORLD (Thế giới của tôi)

What types of energy does your country use at the moment?

(Những loại năng lượng nào mà đất nước của bạn đang sử dụng vào thời điểm hiện tại?)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

G. In pairs, change the underlined words and make new conversations about your country.

(Làm việc theo cặp, hãy thay đổi các từ được gạch chân và tạo ra các cuộc hội thoại mới về quốc gia của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

GOAL CHECK – Make Predictions

(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Dự đoán)

1. Read the questions and write two more in the table. Check (✓) your answers.

(Đọc câu hỏi và viết thêm hai câu vào bảng. Đánh dấu (✓) vào câu trả lời của bạn.)

  Me

(Tôi) 

Partner

(Bạn bên cạnh)

In the future, do you think …

(Trong tương lai, bạn có nghĩ rằng …)

Yes

(Có)

Maybe

(Có thể)

No

(Không)

Yes

(Có)

Maybe

(Có thể)

 No

(Không)

1. most houses will have solar panels?

(hầu hết các ngôi nhà sẽ có các tấm pin mặt trời?)

           
2. people will live under the sea?

(con người sẽ sống dưới biển?)

           
3. there will be enough food for everyone?

(sẽ có đủ thức ăn cho mọi người?)

           
4. summers will be hotter than now?

(mùa hè sẽ nóng hơn bây giờ?)

           
5. people will travel to Mars?

(con người sẽ đi đến sao Hỏa?)

           
6. the climate will change all over the world?

(khí hậu sẽ thay đổi trên toàn thế giới?)

           

7. the air pollution will reduce?

(ô nhiễm không khí sẽ giảm?)

           

2. Ask a partner the questions and check (✓) his or her answers. Then compare your answers.

(Đặt câu hỏi cho bạn bên cạnh và đánh dấu (✓) câu trả lời của bạn. Sau đó so sánh các câu trả lời với nhau.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Reading (Đọc hiểu)

A. Look at the photo. What do you think this person does?

(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ người này làm gì?)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

C. MY WORLD (Thế giới của tôi)

What is a problem in your town or city? What is the solution?

(Vấn đề ở thị trấn hoặc thành phố của bạn là gì? Giải pháp là gì?)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

GOAL CHECK (Kiểm tra mục tiêu)

1. In groups, imagine you have these problems in your town or city. Make a list of solutions for each.

(Làm việc theo nhóm, hãy tưởng tượng bạn gặp những vấn đề này ở thị trấn hoặc thành phố của bạn. Lập danh sách các giải pháp cho từng vấn đề.)

- A lot of people don't recycle plastic bottles.

(Rất nhiều người không tái chế chai nhựa.)

- Everyone drives to work, so the traffic is bad.

(Mọi người đều lái xe đi làm nên giao thông rất tệ.)

- Lots of young people don't have jobs.

(Rất nhiều thanh niên không có việc làm.)

- There's nowhere for people to relax downtown.

(Không có nơi nào để mọi người thư giãn ở trung tâm thành phố.)

2. Present your solutions to the class. Tell them what you are going to do about each problem and why.

(Trình bày các giải pháp của bạn trước lớp. Nói với họ những gì bạn sẽ làm gì đối với từng vấn đề và tại sao.)

A: We are going to build a new park.

(Chúng tôi sẽ xây dựng một công viên mới.)

B: Because of the new park, people will have a place to relax.

(Vì có công viên mới rồi mọi người sẽ có nơi để thư giãn.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Communication (Giao tiếp)

A. Take the personality test. Are you optimistic or pessimistic? What do the results say?

(Làm bài kiểm tra tính cách. Bạn là người lạc quan hay bi quan? Kết quả nói lên điều gì?)

Xem lời giải >>