STARTER UNIT
UNIT 1. MY TIME
UNIT 2. COMMUNICATION
UNIT 3. THE PAST
UNIT 4. IN THE PICTURE
UNIT 5. ACHIEVE
UNIT 6. SURVIVAL
UNIT 7. MUSIC
UNIT 8. I BELIEVE I CAN FLY
REVIEW

Giải SGK, SBT Review Friends Plus

Giải SGK, SBT Review Friends Plus

57 câu hỏi
Tự luận
Câu 8 :

VOCABULARY Communication 

(TỪ VỰNG Giao tiếp)

8. Match the words from A with the clues from B.

(Nối các từ A với các gợi ý từ B.)

A

B

1 conversation

(cuộc hội thoại)

2 card

(thiệp)
3 landline

(điện thoại cố định)

4 letter

(bức thư)

5 text message

(tin nhắn văn bản)

6 video chat

(cuộc trò chuyện video)

7 symbol

(Ký hiệu)

8 emoji

(biểu tượng cảm xúc)

a. A smiley face or a small picture you put in an email

(Một khuôn mặt cười hoặc một bức ảnh nhỏ bạn đưa vào email)

b. When you talk to somebody on your phone or computer and you can see them

(Khi bạn nói chuyện với ai đó trên điện thoại hoặc máy tính và bạn có thể nhìn thấy họ)

c. When you talk to somebody face-to-face

(Khi bạn nói chuyện trực tiếp với ai đó)

d. A short message you send with your mobile

(Một tin nhắn ngắn bạn gửi bằng điện thoại di động của mình)

e. A symbol like this :) or this :(

(Một biểu tượng như thế này :) hoặc thế này :(

f. Something you send to a person on their birthday or a special day

(Một thứ bạn gửi đến một người vào ngày sinh nhật của họ hoặc một ngày đặc biệt)

g. A type of phone that isn’t a mobile

(Một loại điện thoại không phải là điện thoại di động)

h. A message you write on some paper and put in an envelope

(Một tin nhắn bạn viết trên giấy và để trong một phong bì)