Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication


1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations to express thanks and respond in the following situations. 3. Read the passage and complete the table. 4. Work in pairs. Ask and answer about how your family observes customs and traditions. 5. Work in groups. Give a short talk about one of the things in 4 that you and your family do to preserve traditions, for example celebrating family members' birthdays.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Everyday English

Thanking and responding

(Suy nghĩ và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Kate: Thank you very much for showing us around Angkor Wat.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho chúng tôi đi tham quan Angkor Wat.)

Guide: You're welcome.

(Không có gì.)

2.

Alice: Thanks a lot for telling us about life in the countryside.

(Cảm ơn rất nhiều vì đã kể cho chúng tôi nghe về cuộc sống ở nông thôn.)

Mi: No problem.

(Không vấn đề gì.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Make similar conversations to express thanks and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để bày tỏ lời cảm ơn và đáp lại trong các tình huống sau.)

1. You thank the village head for showing you around the craft workshop.

(Bạn cảm ơn trưởng thôn đã dẫn bạn đi tham quan xưởng thủ công.)

2. You thank your friend for lending you an interesting book.

(Bạn cảm ơn người bạn đã cho bạn mượn một cuốn sách thú vị.)

Lời giải chi tiết:

1.

You: Thank you very much for showing me around the craft workshop.

(Cảm ơn bác rất nhiều vì đã dẫn cháu đi tham quan xưởng thủ công.)

Village Head: You're welcome.

(Không có gì.)

2.

You: Thanks a lot for lending me an interesting book.

(Cảm ơn rất nhiều vì đã cho tôi mượn một cuốn sách thú vị.)

Your friend: No problem.

(Không vấn đề gì.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

How our families keep traditions alive

(Cách gia đình chúng ta gìn giữ truyền thống)

3. Read the passage and complete the table.

(Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng.)

Most of Vietnamese families have customs and traditions that they have observed for many generations. Firstly, they worship their ancestors, and they celebrate their death anniversaries every year. That's the way they show their gratitude to their ancestors and teach their young children about traditions. Secondly, they take part in many national and regional festivals, for example the Mid-Autumn Festival and the New Harvest Festival. Thirdly, they celebrate many holidays during the year such as Tet and National Day. In this way, they keep their traditions alive and pass them down to the next generation.

Anniversaries

Festivals

Holidays

1. _______ anniversaries

 

2. _______ Festival

3. _______ Festival

 

4. _______

5. _______

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hầu hết các gia đình Việt Nam đều có những phong tục, tập quán truyền thống được giữ gìn qua nhiều thế hệ. Thứ nhất, họ thờ cúng tổ tiên và tổ chức giỗ tổ hàng năm. Đó là cách họ thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và dạy dỗ con cháu về truyền thống. Thứ hai, họ tham gia nhiều lễ hội cấp quốc gia và khu vực, ví dụ như Tết Trung thu và Tết Thu hoạch mới. Thứ ba, họ kỷ niệm nhiều ngày lễ trong năm như Tết và Quốc khánh. Bằng cách này, họ giữ gìn truyền thống của mình và truyền lại cho thế hệ sau.

Lời giải chi tiết:

Anniversaries

(Ngày kỷ niệm)

Festivals

(Lễ hội)

Holidays

(Ngày lễ)

1. Death anniversaries

(Ngày giỗ)

 

2. Mid-Autumn Festival

(Tết Trung Thu)

3. New Harvest Festival

(Lễ Tạ mùa)

4. Tet

(Tết)

5. National Day

(Ngày Quốc Khánh)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Work in pairs. Ask and answer about how your family observes customs and traditions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách gia đình bạn tuân theo phong tục và truyền thống.)

You can refer to 3 above.

(Bạn có thể tham khảo bài 3 phía trên.)

Example: (Ví dụ)

A: What festival(s) does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn tổ chức những lễ hội nào hàng năm?)

B: We celebrate Hung Kings' Temple Festival.

(Chúng tôi tổ chức Lễ hội Đền Hùng.)

Lời giải chi tiết:

A: What anniversaries does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn kỷ niệm những ngày kỷ niệm nào hàng năm?)

B: We celebrate Death Anniversaries.

(Chúng tôi kỷ niệm Ngày giỗ.)

A: What festival(s) does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn tổ chức những lễ hội nào hàng năm?)

B: We celebrate Thay Pagoda Festival and Mid - Autumn Festival.

(Chúng tôi tổ chức Lễ hội chùa Thầy và Tết Trung thu.)

A: What holiday(s) does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn kỷ niệm ngày lễ nào hàng năm?)

B: We celebrate Tet and National Day.

(Chúng tôi ăn mừng Tết và Quốc khánh.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in groups. Give a short talk about one of the things in 4 that you and your family do to preserve traditions, for example celebrating family members' birthdays.

(Làm việc theo nhóm. Viết một bài nói ngắn về một trong những việc ở phần 4 mà bạn và gia đình làm để bảo tồn truyền thống, ví dụ như tổ chức sinh nhật cho các thành viên trong gia đình.)

You can begin your talk like this:

(Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình như thế này)

We celebrate each family member's birthday every year. When someone's birthday is coming, all of us happily prepare for it....

(Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình hàng năm. Khi sinh nhật của ai đó sắp đến, tất cả chúng ta đều vui vẻ chuẩn bị đón mừng....)

Lời giải chi tiết:

We celebrate each family member's birthday every year. When someone's birthday is coming, all of us happily prepare for it. All of us eagerly brainstorm ideas to hold the celebration to the individual's tastes and preferences. It could be a surprise party, a cozy family dinner, or a weekend getaway. From decorating the house with handmade banners and balloons, baking a birthday cake to selecting the perfect gifts, every detail is carefully considered.

Celebrating each family member's birthday is not just marking another year in their lives, it's about expressing gratitude and love for the presence of each family member in our lives. They serve as a reminder of the importance of family bonds. This is a cherished tradition in our family that brings us closer together and fills our lives with warmth and joy.

Tạm dịch:

Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình hàng năm. Khi sinh nhật của ai đó sắp đến, tất cả chúng ta đều vui vẻ chuẩn bị đón mừng. Tất cả chúng tôi đều háo hức nghĩ ra các ý tưởng để tổ chức lễ kỷ niệm theo sở thích và sở thích của từng cá nhân. Đó có thể là một bữa tiệc bất ngờ, một bữa tối gia đình ấm cúng hay một kỳ nghỉ cuối tuần. Từ việc trang trí ngôi nhà với những băng rôn và bóng bay thủ công, nướng bánh sinh nhật cho đến việc lựa chọn những món quà hoàn hảo, mọi chi tiết đều được cân nhắc kỹ lưỡng.

Tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình không chỉ đánh dấu một năm nữa trong cuộc đời của họ mà còn là bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu đối với sự hiện diện của mỗi thành viên trong gia đình trong cuộc sống của chúng ta. Chúng phục vụ như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của trái phiếu gia đình. Đây là một truyền thống đáng quý trong gia đình chúng tôi, giúp chúng tôi xích lại gần nhau hơn và khiến cuộc sống của chúng tôi tràn ngập sự ấm áp và niềm vui.


Bình chọn:
4 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1

    1. Work in groups. Discuss the following question. 2. Read the text and write the underlined words in the box. 3. Read the text again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence. 4. Work in pairs. Match 1-5 in column A with a - e in column B. 5. Work in groups. Match the Vietnamese dishes with their names in English.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 2

    1. Match each phrase with the right picture. 2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick (✔) the things you hear. 3. Listen again and choose the correct answers. 4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past. 5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Looking back

    1. Choose the correct answer A, B, C, or D. 2. Finish the sentence by completing each blank with a word. The first letter of each word is given. 3. Put the verb in brackets in the past continuous to complete each sentence. 4. Rewrite the following sentences, using wish.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 Project

    Work in groups. 1. Collect information and pictures about life in your area about 40 years ago. 2. Make a poster. Write or print the information and stick the pictures on the poster. 3. Give a presentation to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

    1. Put the verbs in brackets in the past continuous. 2. Complete the sentences, using the past continuous forms of the given verbs. 3. Put the verbs in brackets in the correct forms. 4. Read the passage and write down five things that Jenny might wish for. Look at the example. 5. Work in pairs. Tell your partner three wishes.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí